MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 215,158,139,624 221,901,327,924 235,973,505,823 213,136,187,053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,788,038,835 37,580,343,375 51,557,179,867 69,908,335,537
1. Tiền 29,788,038,835 35,580,343,375 39,557,179,867 67,908,335,537
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,000,000,000 12,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,413,054,279 118,562,348,282 111,712,887,023 69,017,909,595
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,330,473,802 89,085,460,431 88,881,242,016 28,451,207,195
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,792,651,170 6,823,641,429 3,362,124,474 20,401,766,887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,289,929,307 22,653,246,422 19,469,520,533 20,164,935,513
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 65,283,689,998 64,593,985,193 71,478,594,132 73,226,015,111
1. Hàng tồn kho 65,393,115,240 65,328,309,022 72,212,917,961 73,960,338,940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -109,425,242 -734,323,829 -734,323,829 -734,323,829
V.Tài sản ngắn hạn khác 673,356,512 1,164,651,074 1,224,844,801 983,926,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 661,833,581 1,164,651,074 1,224,844,801 983,926,810
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,522,931
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,805,847,025,468 1,898,444,607,471 1,853,442,331,855 1,733,327,840,236
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,885,561,000 1,890,561,000 1,890,561,000 1,890,561,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,885,561,000 1,890,561,000 1,890,561,000 1,890,561,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,786,211,060,057 1,703,516,946,770 1,800,095,051,562 1,714,224,311,494
1. Tài sản cố định hữu hình 1,759,952,344,457 1,677,411,482,294 1,774,142,838,210 1,688,425,349,266
- Nguyên giá 4,328,567,552,259 4,328,567,552,259 4,511,065,136,890 4,511,065,136,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,568,615,207,802 -2,651,156,069,965 -2,736,922,298,680 -2,822,639,787,624
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,258,715,600 26,105,464,476 25,952,213,352 25,798,962,228
- Nguyên giá 28,250,980,211 28,250,980,211 28,250,980,211 28,250,980,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,992,264,611 -2,145,515,735 -2,298,766,859 -2,452,017,983
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,512,262,115 179,798,957,405 38,218,576,997 3,521,658,866
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,512,262,115 179,798,957,405 38,218,576,997 3,521,658,866
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,238,142,296 13,238,142,296 13,238,142,296 13,550,642,296
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64,500,000,000 64,500,000,000 64,500,000,000 64,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -51,261,857,704 -51,261,857,704 -51,261,857,704 -50,949,357,704
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 140,666,580
1. Chi phí trả trước dài hạn 140,666,580
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,021,005,165,092 2,120,345,935,395 2,089,415,837,678 1,946,464,027,289
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 888,922,985,734 1,035,424,005,464 976,020,624,659 813,396,640,356
I. Nợ ngắn hạn 407,690,958,414 467,279,694,722 460,519,469,347 350,690,898,623
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,690,776,302 63,123,381,822 55,647,164,899 48,201,707,304
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,026,903,130 55,160,625,387 55,145,898,357 1,492,970,028
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,902,508,570 12,535,883,205 17,609,125,700 18,292,196,628
4. Phải trả người lao động 19,519,681,920 28,466,891,605 38,117,075,548 40,076,880,158
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,999,539,650 11,054,358,470 15,200,650,440 9,460,338,943
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,372,469,069 64,236,156,732 56,244,603,234 22,985,371,668
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 168,313,766,944 165,738,244,672 151,827,815,536 175,905,654,196
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 52,162,983,131 57,884,623,131 63,195,895,935 28,750,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,702,329,698 9,079,529,698 7,531,239,698 5,525,779,698
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 481,232,027,320 568,144,310,742 515,501,155,312 462,705,741,733
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 481,232,027,320 568,144,310,742 515,501,155,312 462,705,741,733
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,132,082,179,358 1,084,921,929,931 1,113,395,213,019 1,133,067,386,933
I. Vốn chủ sở hữu 1,132,082,179,358 1,084,921,929,931 1,113,395,213,019 1,133,067,386,933
1. Vốn góp của chủ sở hữu 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -160,015,910 -160,015,910 -160,015,910 -160,015,910
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,635,553,757 -11,635,553,757 -11,635,553,757 -11,635,553,757
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 250,991,855,223 250,991,855,223 250,991,855,223 250,991,855,223
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,219,233,802 47,058,984,375 75,532,267,463 95,204,441,377
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73,007,632,567 45,244,684,608 73,717,967,696 93,390,141,610
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,211,601,235 1,814,299,767 1,814,299,767 1,814,299,767
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,021,005,165,092 2,120,345,935,395 2,089,415,837,678 1,946,464,027,289
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.