MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 266,583,243,823 235,696,360,658 234,815,718,176 224,464,642,795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,803,533,575 22,715,715,587 73,787,276,381 71,142,610,690
1. Tiền 77,803,533,575 20,715,715,587 36,787,276,381 24,142,610,690
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 2,000,000,000 37,000,000,000 47,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 136,255,556,087 158,920,042,918 105,076,243,180 101,382,902,942
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,359,320,746 141,877,428,394 94,938,822,282 81,313,890,087
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 917,028,137 1,572,915,293 2,276,179,580 969,422,088
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,120,478,395 15,703,050,426 8,094,592,513 19,364,942,948
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -141,271,191 -233,351,195 -233,351,195 -265,352,181
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,542,318,535 50,491,742,501 52,276,336,630 51,438,391,034
1. Hàng tồn kho 48,651,743,777 50,601,167,743 52,385,761,872 51,547,816,276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -109,425,242 -109,425,242 -109,425,242 -109,425,242
V.Tài sản ngắn hạn khác 981,835,626 3,568,859,652 3,675,861,985 500,738,129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 446,888,412 451,731,705 429,660,002 500,738,129
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 534,947,214 346,392,398 242,486,389
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,770,735,549 3,003,715,594
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,764,669,399,554 1,878,909,784,932 1,804,466,786,814 1,735,206,557,753
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,690,561,000 1,685,561,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,690,561,000 1,685,561,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,752,557,391,501 1,867,323,955,833 1,792,897,930,631 1,722,340,357,629
1. Tài sản cố định hữu hình 1,725,072,666,912 1,835,553,829,984 1,764,204,386,491 1,695,315,386,409
- Nguyên giá 3,724,798,322,964 3,881,642,870,209 3,880,344,406,189 3,882,739,406,189
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,999,725,656,052 -2,046,089,040,225 -2,116,140,019,698 -2,187,424,019,780
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,484,724,592 27,331,473,468 27,178,222,344 27,024,971,220
- Nguyên giá 28,250,980,211 28,250,980,211 28,250,980,211 28,250,980,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -766,255,619 -919,506,743 -1,072,757,867 -1,226,008,991
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 518,272,727 551,015,327
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 518,272,727 4,438,652,381 1,515,321,796 551,015,327
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,871,640,289 9,875,706,981 9,875,706,981 10,629,623,797
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,021,284,596
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 59,500,000,000 64,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -51,649,644,307 -54,624,293,019 -54,624,293,019 -53,870,376,203
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,534,034 1,710,122,118 1,693,149,202
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,534,034 19,561,118 7,588,202
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,690,561,000 1,685,561,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,031,252,643,377 2,114,606,145,590 2,039,282,504,990 1,959,671,200,548
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 974,303,443,574 1,055,260,366,421 977,376,556,819 872,491,328,015
I. Nợ ngắn hạn 422,741,202,011 479,789,988,030 439,432,061,340 428,647,735,515
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,386,620,389 77,371,387,248 32,082,953,545 24,756,852,702
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,782,354,995 102,290,508 116,945,276 40,077,047,414
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,634,507,321 10,007,885,443 6,787,475,669 17,561,768,327
4. Phải trả người lao động 15,425,797,074 21,218,520,128 30,961,415,467 30,793,970,841
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,833,697,948 48,577,342,205 51,598,073,065 6,738,726,875
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,838,193,529 10,498,534,524
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 278,414,888,084 297,357,968,544 306,480,213,916 269,705,685,634
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,474,518,003 26,100,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,950,624,668 2,415,149,198
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 551,562,241,563 575,470,378,391 537,944,495,479 443,843,592,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 551,562,241,563 575,470,378,391 537,944,495,479 443,843,592,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,056,949,199,803 1,059,345,779,169 1,061,905,948,171 1,087,179,872,533
I. Vốn chủ sở hữu 1,056,949,199,803 1,059,345,779,169 1,061,905,948,171 1,087,179,872,533
1. Vốn góp của chủ sở hữu 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 798,666,660,000 798,666,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -160,015,910 -160,015,910 -160,015,910 -160,015,910
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,635,553,757 -11,635,553,757 -11,635,553,757 -11,635,553,757
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 233,165,170,548 218,530,657,060 218,530,657,060 245,090,870,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,912,938,922 27,383,817,889 29,943,986,891 55,217,911,253
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,812,366,999
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,100,571,923 55,217,911,253
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,031,252,643,377 2,114,606,145,590 2,039,282,504,990 1,959,671,200,548
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.