TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
283,947,181,795 |
264,922,857,978 |
264,922,857,978 |
264,922,857,978 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,422,064,243 |
73,892,390,210 |
73,892,390,210 |
73,892,390,210 |
|
1. Tiền |
68,422,064,243 |
50,892,390,210 |
50,892,390,210 |
50,892,390,210 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,116,862,200 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,749,548,870 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
141,391,630,759 |
133,853,824,232 |
133,853,824,232 |
133,853,824,232 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,478,823,605 |
121,031,694,954 |
121,031,694,954 |
121,031,694,954 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,594,967,937 |
2,691,007,213 |
2,691,007,213 |
2,691,007,213 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,400,133,403 |
10,272,393,256 |
10,272,393,256 |
10,272,393,256 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-82,294,186 |
-141,271,191 |
-141,271,191 |
-141,271,191 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
51,628,299,808 |
53,557,936,738 |
53,557,936,738 |
53,557,936,738 |
|
1. Hàng tồn kho |
51,737,725,050 |
53,667,361,980 |
53,667,361,980 |
53,667,361,980 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
-109,425,242 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,388,324,785 |
3,618,706,798 |
3,618,706,798 |
3,618,706,798 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
343,890,330 |
354,796,255 |
354,796,255 |
354,796,255 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
312,829,360 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
933,174,342 |
933,174,342 |
933,174,342 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,731,605,095 |
2,330,736,201 |
2,330,736,201 |
2,330,736,201 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,953,856,910,348 |
1,843,881,272,301 |
1,843,881,272,301 |
1,843,881,272,301 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,936,066,297,738 |
1,825,270,863,542 |
1,825,270,863,542 |
1,825,270,863,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,888,028,689,164 |
1,791,421,091,761 |
1,791,421,091,761 |
1,791,421,091,761 |
|
- Nguyên giá |
3,591,562,738,946 |
3,743,958,350,604 |
3,743,958,350,604 |
3,743,958,350,604 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,703,534,049,782 |
-1,952,537,258,843 |
-1,952,537,258,843 |
-1,952,537,258,843 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,250,980,211 |
27,637,975,716 |
27,637,975,716 |
27,637,975,716 |
|
- Nguyên giá |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-613,004,495 |
-613,004,495 |
-613,004,495 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,786,628,363 |
6,211,796,065 |
6,211,796,065 |
6,211,796,065 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,006,247,536 |
16,871,640,289 |
16,871,640,289 |
16,871,640,289 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,206,247,536 |
2,021,284,596 |
2,021,284,596 |
2,021,284,596 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,500,000,000 |
66,500,000,000 |
66,500,000,000 |
66,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-51,700,000,000 |
-51,649,644,307 |
-51,649,644,307 |
-51,649,644,307 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
784,365,074 |
1,738,768,470 |
1,738,768,470 |
1,738,768,470 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
151,008,074 |
48,207,470 |
48,207,470 |
48,207,470 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
320,000,000 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,237,804,092,143 |
2,108,804,130,279 |
2,108,804,130,279 |
2,108,804,130,279 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,185,692,523,462 |
1,059,955,502,399 |
1,059,955,502,399 |
1,059,955,502,399 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
429,744,718,025 |
464,014,143,349 |
464,014,143,349 |
464,014,143,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,051,621,043 |
75,152,171,742 |
75,152,171,742 |
75,152,171,742 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
131,454,859 |
636,410,101 |
636,410,101 |
636,410,101 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,800,568,625 |
8,322,313,225 |
8,322,313,225 |
8,322,313,225 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,724,855,885 |
32,347,148,442 |
32,347,148,442 |
32,347,148,442 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
69,169,405,844 |
39,427,771,436 |
39,427,771,436 |
39,427,771,436 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,025,762,918 |
4,025,762,918 |
4,025,762,918 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
755,947,805,437 |
595,941,359,050 |
595,941,359,050 |
595,941,359,050 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
755,947,805,437 |
595,941,359,050 |
595,941,359,050 |
595,941,359,050 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,052,111,568,681 |
1,048,848,627,880 |
1,048,848,627,880 |
1,048,848,627,880 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,052,111,568,681 |
1,048,848,627,880 |
1,048,848,627,880 |
1,048,848,627,880 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
-160,015,910 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
-11,635,553,757 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
195,098,088,307 |
206,604,956,661 |
206,604,956,661 |
206,604,956,661 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,875,974,899 |
28,812,366,999 |
28,812,366,999 |
28,812,366,999 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,237,804,092,143 |
2,108,804,130,279 |
2,108,804,130,279 |
2,108,804,130,279 |
|