1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,059,428,294 |
90,920,544,907 |
91,886,425,634 |
112,246,721,796 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,059,428,294 |
90,920,544,907 |
91,886,425,634 |
112,246,721,796 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,995,297,816 |
60,374,540,228 |
62,416,322,958 |
83,847,399,449 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,064,130,478 |
30,546,004,679 |
29,470,102,676 |
28,399,322,347 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,067,895,192 |
3,344,511,262 |
3,517,778,966 |
3,163,628,385 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
8,096,623 |
33,553,954 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
12,385,696 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,789,318,833 |
10,545,785,955 |
10,706,716,867 |
11,482,183,167 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,342,706,837 |
23,344,729,986 |
22,273,068,152 |
20,047,213,611 |
|
12. Thu nhập khác |
|
03 |
173,309,093 |
4,000,002 |
|
13. Chi phí khác |
16,458,064 |
121,831,915 |
53,844,869 |
220 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,458,064 |
-121,831,912 |
119,464,224 |
3,999,782 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,326,248,773 |
23,222,898,074 |
22,392,532,376 |
20,051,213,393 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,492,541,368 |
4,801,587,216 |
4,512,366,358 |
4,039,842,679 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,833,707,405 |
18,421,310,858 |
17,880,166,018 |
16,011,370,714 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,833,707,405 |
18,421,310,858 |
17,880,166,018 |
16,011,370,714 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,573 |
4,428 |
4,298 |
3,849 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|