MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tư vấn Thiết kế Viettel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 81,059,428,294 90,920,544,907 91,886,425,634 112,246,721,796
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 81,059,428,294 90,920,544,907 91,886,425,634 112,246,721,796
4. Giá vốn hàng bán 51,995,297,816 60,374,540,228 62,416,322,958 83,847,399,449
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,064,130,478 30,546,004,679 29,470,102,676 28,399,322,347
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,067,895,192 3,344,511,262 3,517,778,966 3,163,628,385
7. Chi phí tài chính 8,096,623 33,553,954
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,385,696
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,789,318,833 10,545,785,955 10,706,716,867 11,482,183,167
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,342,706,837 23,344,729,986 22,273,068,152 20,047,213,611
12. Thu nhập khác 03 173,309,093 4,000,002
13. Chi phí khác 16,458,064 121,831,915 53,844,869 220
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -16,458,064 -121,831,912 119,464,224 3,999,782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,326,248,773 23,222,898,074 22,392,532,376 20,051,213,393
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,492,541,368 4,801,587,216 4,512,366,358 4,039,842,679
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,833,707,405 18,421,310,858 17,880,166,018 16,011,370,714
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,833,707,405 18,421,310,858 17,880,166,018 16,011,370,714
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,573 4,428 4,298 3,849
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.