1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
02 |
|
02 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
02 |
|
02 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
01 |
|
01 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
01 |
|
01 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
233,539,026 |
1,472,381,416 |
|
866,865,001 |
|
7. Chi phí tài chính |
86,313,641 |
110,396,720 |
|
460,712 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
34,767,731 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,200,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
875,675,851 |
669,426,977 |
|
457,610,850 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-736,650,466 |
692,557,720 |
|
443,561,171 |
|
12. Thu nhập khác |
|
527,769 |
|
95 |
|
13. Chi phí khác |
60,240 |
76,946,234 |
|
105,267,330 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-60,240 |
-76,418,465 |
|
-105,267,235 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-736,710,706 |
616,139,255 |
|
338,293,936 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
107,007,687 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-736,710,706 |
616,139,255 |
|
231,286,249 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-736,710,706 |
616,139,255 |
|
231,286,249 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-65 |
54 |
|
20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|