1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,513,037,665 |
3,073,600,335 |
1,698,662,279 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
681,038,700 |
395,281,840 |
354,115,551 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,831,998,965 |
2,678,318,495 |
1,344,546,728 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,791,985,156 |
2,494,444,673 |
1,447,961,866 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,013,809 |
183,873,822 |
-103,415,138 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,738,845,979 |
1,094,162,721 |
9,590,785,097 |
233,539,026 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,062,921,386 |
-6,224,128,852 |
180,617,342 |
86,313,641 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
497,196,314 |
482,061,859 |
214,212,018 |
8,200,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,957,429,915 |
1,117,256,823 |
1,616,321,918 |
875,675,851 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,738,687,827 |
5,902,846,713 |
7,476,218,681 |
-736,650,466 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
234,067,987 |
|
|
13. Chi phí khác |
09 |
|
66,212,091 |
60,240 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-09 |
|
167,855,896 |
-60,240 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,738,687,836 |
5,902,846,713 |
7,644,074,577 |
-736,710,706 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,738,687,836 |
5,902,846,713 |
7,644,074,577 |
-736,710,706 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,738,687,836 |
5,902,846,713 |
7,644,074,577 |
-736,710,706 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
517 |
671 |
-65 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
517 |
671 |
|
|