1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,090,147,580 |
8,646,457,243 |
8,942,725,667 |
7,560,970,595 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,090,147,580 |
8,646,457,243 |
8,942,725,667 |
7,560,970,595 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,400,026,419 |
6,624,575,423 |
5,898,266,392 |
4,747,333,940 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,690,121,161 |
2,021,881,820 |
3,044,459,275 |
2,813,636,655 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
202,654,806 |
2,341,396,610 |
304,649,917 |
2,504,733,965 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
10,000 |
|
1,467,374,768 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,462,594,180 |
1,367,702,835 |
1,142,496,210 |
1,060,264,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,784,925,182 |
2,055,674,863 |
4,770,822,779 |
5,286,656,106 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,354,743,395 |
939,890,732 |
-2,564,209,797 |
-2,495,925,040 |
|
12. Thu nhập khác |
7,512,068 |
164,022,272 |
319,354,801 |
-164,460,000 |
|
13. Chi phí khác |
129,710 |
454,764,291 |
59,232,309 |
203,917,596 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,382,358 |
-290,742,019 |
260,122,492 |
-368,377,596 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,347,361,037 |
649,148,713 |
-2,304,087,305 |
-2,864,302,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
96,309,775 |
98,578,593 |
61,993,010 |
58,630,028 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,443,670,812 |
550,570,120 |
-2,366,080,315 |
-2,922,932,664 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,594,606,170 |
417,242,643 |
-2,464,048,557 |
-3,007,481,214 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
150,935,358 |
133,327,477 |
97,968,242 |
84,548,550 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-86 |
22 |
-132 |
-161 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|