TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100,149,669,694 |
101,559,698,757 |
101,760,645,713 |
95,477,074,346 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,985,428,710 |
7,324,361,010 |
7,876,591,273 |
5,538,565,275 |
|
1. Tiền |
5,585,428,710 |
5,124,361,010 |
5,676,591,273 |
3,218,565,275 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,400,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,320,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,203,576,867 |
61,232,275,065 |
62,841,970,276 |
58,072,193,585 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,203,576,867 |
61,232,275,065 |
62,841,970,276 |
58,072,193,585 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,623,062,016 |
12,862,485,719 |
11,256,648,420 |
12,243,030,287 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,747,133,308 |
21,777,656,322 |
22,167,972,309 |
21,800,722,424 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,373,963,925 |
1,654,436,425 |
1,807,860,525 |
1,849,826,881 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,914,626,398 |
5,914,626,398 |
6,017,352,654 |
6,063,544,433 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,435,441,353 |
7,363,869,542 |
6,261,445,461 |
7,516,919,078 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,848,102,968 |
-23,848,102,968 |
-24,997,982,529 |
-24,987,982,529 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
863,789,579 |
774,166,762 |
713,983,504 |
736,415,268 |
|
1. Hàng tồn kho |
863,789,579 |
774,166,762 |
713,983,504 |
736,415,268 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,473,812,522 |
19,366,410,201 |
19,071,452,240 |
18,886,869,931 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
813,722,278 |
709,909,476 |
431,786,199 |
240,525,679 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,380,977,863 |
2,387,820,684 |
2,380,977,863 |
2,380,977,863 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,279,112,381 |
16,268,680,041 |
16,258,688,178 |
16,265,366,389 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
116,921,793,848 |
114,077,570,351 |
111,939,261,513 |
108,282,803,852 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,378,061,177 |
58,637,478,987 |
56,160,301,315 |
53,761,847,795 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,378,061,177 |
58,637,478,987 |
56,160,301,315 |
53,761,847,795 |
|
- Nguyên giá |
190,839,018,024 |
187,567,870,114 |
185,672,185,314 |
182,265,644,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,460,956,847 |
-128,930,391,127 |
-129,511,883,999 |
-128,503,796,375 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
581,801,000 |
581,801,000 |
581,801,000 |
581,801,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-581,801,000 |
-581,801,000 |
-581,801,000 |
-581,801,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
53,733,044,603 |
53,733,044,603 |
53,733,044,603 |
52,265,669,835 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
62,967,614,431 |
62,967,614,431 |
62,967,614,431 |
62,967,614,431 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,234,569,828 |
-9,234,569,828 |
-9,234,569,828 |
-10,701,944,596 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,310,688,068 |
1,207,046,761 |
1,545,915,595 |
1,755,286,222 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,310,688,068 |
1,207,046,761 |
1,545,915,595 |
1,755,286,222 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
217,071,463,542 |
215,637,269,108 |
213,699,907,226 |
203,759,878,198 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
47,857,832,895 |
45,873,068,341 |
48,040,498,212 |
41,148,251,848 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
33,576,291,632 |
31,591,527,078 |
33,758,956,949 |
26,866,710,585 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,475,372,779 |
1,183,248,355 |
916,866,696 |
1,170,036,789 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
343,420,176 |
393,198,005 |
1,296,508,516 |
256,781,690 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,969,222,019 |
27,598,833,351 |
28,989,061,883 |
22,268,791,888 |
|
4. Phải trả người lao động |
378,793,713 |
24,970,125 |
47,740,125 |
682,020,226 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
125,200,000 |
156,750,000 |
87,000,000 |
188,935,972 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
30,909,020 |
5,454,451 |
54,545,334 |
38,181,815 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,091,343,214 |
2,067,042,080 |
2,205,203,684 |
2,099,931,494 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
162,030,711 |
162,030,711 |
162,030,711 |
162,030,711 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,281,541,263 |
14,281,541,263 |
14,281,541,263 |
14,281,541,263 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
229,198,650 |
229,198,650 |
229,198,650 |
229,198,650 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,052,342,613 |
14,052,342,613 |
14,052,342,613 |
14,052,342,613 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
169,213,630,647 |
169,764,200,767 |
165,659,409,014 |
162,611,626,350 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
169,213,630,647 |
169,764,200,767 |
165,659,409,014 |
162,611,626,350 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,238,309,719 |
11,238,309,719 |
11,238,309,719 |
11,238,309,719 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-37,518,424,289 |
-37,101,181,646 |
-40,961,631,853 |
-43,969,113,067 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-35,923,818,119 |
-35,923,818,119 |
-35,923,818,119 |
-35,923,818,119 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,594,606,170 |
-1,177,363,527 |
-5,037,813,734 |
-8,045,294,948 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,048,745,217 |
9,182,072,694 |
8,937,731,148 |
8,897,429,698 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
217,071,463,542 |
215,637,269,108 |
213,699,907,226 |
203,759,878,198 |
|