MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100,149,669,694 101,559,698,757 101,760,645,713 95,477,074,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,985,428,710 7,324,361,010 7,876,591,273 5,538,565,275
1. Tiền 5,585,428,710 5,124,361,010 5,676,591,273 3,218,565,275
2. Các khoản tương đương tiền 2,400,000,000 2,200,000,000 2,200,000,000 2,320,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,203,576,867 61,232,275,065 62,841,970,276 58,072,193,585
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,203,576,867 61,232,275,065 62,841,970,276 58,072,193,585
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,623,062,016 12,862,485,719 11,256,648,420 12,243,030,287
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,747,133,308 21,777,656,322 22,167,972,309 21,800,722,424
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,373,963,925 1,654,436,425 1,807,860,525 1,849,826,881
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,914,626,398 5,914,626,398 6,017,352,654 6,063,544,433
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,435,441,353 7,363,869,542 6,261,445,461 7,516,919,078
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,848,102,968 -23,848,102,968 -24,997,982,529 -24,987,982,529
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 863,789,579 774,166,762 713,983,504 736,415,268
1. Hàng tồn kho 863,789,579 774,166,762 713,983,504 736,415,268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,473,812,522 19,366,410,201 19,071,452,240 18,886,869,931
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 813,722,278 709,909,476 431,786,199 240,525,679
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,380,977,863 2,387,820,684 2,380,977,863 2,380,977,863
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,279,112,381 16,268,680,041 16,258,688,178 16,265,366,389
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 116,921,793,848 114,077,570,351 111,939,261,513 108,282,803,852
I. Các khoản phải thu dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,378,061,177 58,637,478,987 56,160,301,315 53,761,847,795
1. Tài sản cố định hữu hình 61,378,061,177 58,637,478,987 56,160,301,315 53,761,847,795
- Nguyên giá 190,839,018,024 187,567,870,114 185,672,185,314 182,265,644,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,460,956,847 -128,930,391,127 -129,511,883,999 -128,503,796,375
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 581,801,000 581,801,000 581,801,000 581,801,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -581,801,000 -581,801,000 -581,801,000 -581,801,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 53,733,044,603 53,733,044,603 53,733,044,603 52,265,669,835
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 62,967,614,431 62,967,614,431 62,967,614,431 62,967,614,431
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,234,569,828 -9,234,569,828 -9,234,569,828 -10,701,944,596
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,310,688,068 1,207,046,761 1,545,915,595 1,755,286,222
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,310,688,068 1,207,046,761 1,545,915,595 1,755,286,222
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 217,071,463,542 215,637,269,108 213,699,907,226 203,759,878,198
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 47,857,832,895 45,873,068,341 48,040,498,212 41,148,251,848
I. Nợ ngắn hạn 33,576,291,632 31,591,527,078 33,758,956,949 26,866,710,585
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,475,372,779 1,183,248,355 916,866,696 1,170,036,789
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 343,420,176 393,198,005 1,296,508,516 256,781,690
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,969,222,019 27,598,833,351 28,989,061,883 22,268,791,888
4. Phải trả người lao động 378,793,713 24,970,125 47,740,125 682,020,226
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 125,200,000 156,750,000 87,000,000 188,935,972
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,909,020 5,454,451 54,545,334 38,181,815
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,091,343,214 2,067,042,080 2,205,203,684 2,099,931,494
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 162,030,711 162,030,711 162,030,711 162,030,711
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,281,541,263 14,281,541,263 14,281,541,263 14,281,541,263
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 229,198,650 229,198,650 229,198,650 229,198,650
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,052,342,613 14,052,342,613 14,052,342,613 14,052,342,613
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 169,213,630,647 169,764,200,767 165,659,409,014 162,611,626,350
I. Vốn chủ sở hữu 169,213,630,647 169,764,200,767 165,659,409,014 162,611,626,350
1. Vốn góp của chủ sở hữu 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,238,309,719 11,238,309,719 11,238,309,719 11,238,309,719
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -37,518,424,289 -37,101,181,646 -40,961,631,853 -43,969,113,067
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -35,923,818,119 -35,923,818,119 -35,923,818,119 -35,923,818,119
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,594,606,170 -1,177,363,527 -5,037,813,734 -8,045,294,948
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,048,745,217 9,182,072,694 8,937,731,148 8,897,429,698
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 217,071,463,542 215,637,269,108 213,699,907,226 203,759,878,198
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.