TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,146,694,515 |
59,736,544,058 |
63,879,461,398 |
67,994,080,887 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,921,564,378 |
17,402,427,488 |
20,480,151,589 |
30,937,330,890 |
|
1. Tiền |
12,421,564,378 |
14,402,427,488 |
14,945,299,642 |
26,637,330,890 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,500,000,000 |
3,000,000,000 |
5,534,851,947 |
4,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,840,004,400 |
21,890,004,400 |
21,190,004,400 |
17,190,004,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
18,821,032,777 |
18,821,032,777 |
18,821,032,777 |
18,821,032,777 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-8,731,028,377 |
-8,731,028,377 |
-8,731,028,377 |
-8,731,028,377 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,750,000,000 |
11,800,000,000 |
11,100,000,000 |
7,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,302,688,859 |
15,316,848,754 |
16,108,939,799 |
14,075,606,834 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,479,149,446 |
18,360,489,440 |
19,206,833,963 |
18,094,131,958 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,686,967,530 |
1,490,053,589 |
1,692,714,020 |
2,082,201,389 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,043,368,893 |
5,096,588,128 |
5,149,823,839 |
5,203,037,550 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,879,753,046 |
8,448,230,308 |
8,138,080,688 |
6,757,038,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,820,079,939 |
-18,112,042,594 |
-18,112,042,594 |
-18,094,332,102 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
33,529,883 |
33,529,883 |
33,529,883 |
33,529,883 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,419,319,639 |
1,420,933,444 |
1,435,939,035 |
1,451,403,227 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,419,319,639 |
1,420,933,444 |
1,435,939,035 |
1,451,403,227 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,663,117,239 |
3,706,329,972 |
4,664,426,575 |
4,339,735,536 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
777,049,519 |
750,198,932 |
1,772,971,551 |
1,343,831,568 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,886,067,720 |
2,956,131,040 |
2,891,455,024 |
2,995,903,968 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
181,565,983,976 |
177,832,153,201 |
175,392,786,811 |
171,421,072,329 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
514,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
514,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
105,156,956,073 |
101,352,545,056 |
98,811,749,659 |
96,304,017,026 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
105,156,956,073 |
101,352,545,056 |
98,811,749,659 |
96,304,017,026 |
|
- Nguyên giá |
197,373,572,786 |
195,325,259,767 |
194,062,508,950 |
193,999,052,927 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,216,616,713 |
-93,972,714,711 |
-95,250,759,291 |
-97,695,035,901 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
581,801,000 |
581,801,000 |
581,801,000 |
581,801,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-581,801,000 |
-581,801,000 |
-581,801,000 |
-581,801,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,624,525,781 |
65,624,525,781 |
65,624,525,781 |
65,683,967,537 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,550,832,918 |
10,550,832,918 |
9,360,832,918 |
9,360,832,918 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
63,852,176,741 |
63,852,176,741 |
63,852,176,741 |
63,852,176,741 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,778,483,878 |
-8,778,483,878 |
-7,588,483,878 |
-7,529,042,122 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,270,502,122 |
10,355,082,364 |
10,456,511,371 |
8,933,087,766 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,270,502,122 |
10,355,082,364 |
10,456,511,371 |
8,933,087,766 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
238,712,678,491 |
237,568,697,259 |
239,272,248,209 |
239,415,153,216 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,422,327,831 |
60,215,659,180 |
62,762,373,174 |
62,559,496,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,338,883,917 |
44,226,888,917 |
46,773,602,911 |
46,570,726,568 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,530,357,308 |
4,118,198,810 |
4,779,996,363 |
4,775,449,606 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
369,810,999 |
295,039,296 |
127,829,049 |
371,546,644 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,161,174,721 |
17,890,621,125 |
20,793,671,488 |
20,504,853,099 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
271,164,320 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
733,598,177 |
463,479,338 |
400,080,854 |
417,984,871 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
27,272,727 |
13,636,364 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,400,861,046 |
20,182,344,335 |
20,342,105,127 |
20,281,066,682 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
589,958,000 |
435,645,300 |
86,458,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
553,123,666 |
543,123,666 |
229,825,666 |
219,825,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,083,443,914 |
15,988,770,263 |
15,988,770,263 |
15,988,770,263 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,954,164,001 |
1,936,427,650 |
1,936,427,650 |
1,936,427,650 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,129,279,913 |
14,052,342,613 |
14,052,342,613 |
14,052,342,613 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
177,290,350,660 |
177,353,038,079 |
176,509,875,035 |
176,855,656,385 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
177,290,350,660 |
177,353,038,079 |
176,509,875,035 |
176,855,656,385 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,238,309,719 |
11,238,309,719 |
11,238,309,719 |
11,238,309,719 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-29,943,304,571 |
-29,798,426,390 |
-30,605,124,699 |
-30,274,010,327 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,745,402,463 |
8,890,280,644 |
-722,863,988 |
-391,749,616 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-38,688,707,034 |
-38,688,707,034 |
-29,882,260,711 |
-29,882,260,711 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,550,345,512 |
9,468,154,750 |
9,431,690,015 |
9,446,356,993 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
238,712,678,491 |
237,568,697,259 |
239,272,248,209 |
239,415,153,216 |
|