MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 57,146,694,515 59,736,544,058 63,879,461,398 67,994,080,887
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,921,564,378 17,402,427,488 20,480,151,589 30,937,330,890
1. Tiền 12,421,564,378 14,402,427,488 14,945,299,642 26,637,330,890
2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000 3,000,000,000 5,534,851,947 4,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,840,004,400 21,890,004,400 21,190,004,400 17,190,004,400
1. Chứng khoán kinh doanh 18,821,032,777 18,821,032,777 18,821,032,777 18,821,032,777
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -8,731,028,377 -8,731,028,377 -8,731,028,377 -8,731,028,377
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,750,000,000 11,800,000,000 11,100,000,000 7,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,302,688,859 15,316,848,754 16,108,939,799 14,075,606,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,479,149,446 18,360,489,440 19,206,833,963 18,094,131,958
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,686,967,530 1,490,053,589 1,692,714,020 2,082,201,389
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,043,368,893 5,096,588,128 5,149,823,839 5,203,037,550
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,879,753,046 8,448,230,308 8,138,080,688 6,757,038,156
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,820,079,939 -18,112,042,594 -18,112,042,594 -18,094,332,102
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 33,529,883 33,529,883 33,529,883 33,529,883
IV. Hàng tồn kho 1,419,319,639 1,420,933,444 1,435,939,035 1,451,403,227
1. Hàng tồn kho 1,419,319,639 1,420,933,444 1,435,939,035 1,451,403,227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,663,117,239 3,706,329,972 4,664,426,575 4,339,735,536
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 777,049,519 750,198,932 1,772,971,551 1,343,831,568
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,886,067,720 2,956,131,040 2,891,455,024 2,995,903,968
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 181,565,983,976 177,832,153,201 175,392,786,811 171,421,072,329
I. Các khoản phải thu dài hạn 514,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 514,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 105,156,956,073 101,352,545,056 98,811,749,659 96,304,017,026
1. Tài sản cố định hữu hình 105,156,956,073 101,352,545,056 98,811,749,659 96,304,017,026
- Nguyên giá 197,373,572,786 195,325,259,767 194,062,508,950 193,999,052,927
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,216,616,713 -93,972,714,711 -95,250,759,291 -97,695,035,901
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 581,801,000 581,801,000 581,801,000 581,801,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -581,801,000 -581,801,000 -581,801,000 -581,801,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,624,525,781 65,624,525,781 65,624,525,781 65,683,967,537
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,550,832,918 10,550,832,918 9,360,832,918 9,360,832,918
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 63,852,176,741 63,852,176,741 63,852,176,741 63,852,176,741
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,778,483,878 -8,778,483,878 -7,588,483,878 -7,529,042,122
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,270,502,122 10,355,082,364 10,456,511,371 8,933,087,766
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,270,502,122 10,355,082,364 10,456,511,371 8,933,087,766
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 238,712,678,491 237,568,697,259 239,272,248,209 239,415,153,216
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,422,327,831 60,215,659,180 62,762,373,174 62,559,496,831
I. Nợ ngắn hạn 45,338,883,917 44,226,888,917 46,773,602,911 46,570,726,568
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,530,357,308 4,118,198,810 4,779,996,363 4,775,449,606
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 369,810,999 295,039,296 127,829,049 371,546,644
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,161,174,721 17,890,621,125 20,793,671,488 20,504,853,099
4. Phải trả người lao động 271,164,320
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 733,598,177 463,479,338 400,080,854 417,984,871
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 27,272,727 13,636,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,400,861,046 20,182,344,335 20,342,105,127 20,281,066,682
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 589,958,000 435,645,300 86,458,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 553,123,666 543,123,666 229,825,666 219,825,666
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,083,443,914 15,988,770,263 15,988,770,263 15,988,770,263
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,954,164,001 1,936,427,650 1,936,427,650 1,936,427,650
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,129,279,913 14,052,342,613 14,052,342,613 14,052,342,613
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 177,290,350,660 177,353,038,079 176,509,875,035 176,855,656,385
I. Vốn chủ sở hữu 177,290,350,660 177,353,038,079 176,509,875,035 176,855,656,385
1. Vốn góp của chủ sở hữu 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,238,309,719 11,238,309,719 11,238,309,719 11,238,309,719
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -29,943,304,571 -29,798,426,390 -30,605,124,699 -30,274,010,327
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,745,402,463 8,890,280,644 -722,863,988 -391,749,616
- LNST chưa phân phối kỳ này -38,688,707,034 -38,688,707,034 -29,882,260,711 -29,882,260,711
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,550,345,512 9,468,154,750 9,431,690,015 9,446,356,993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 238,712,678,491 237,568,697,259 239,272,248,209 239,415,153,216
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.