TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
131,703,330,783 |
122,324,555,278 |
110,941,177,503 |
104,460,767,688 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,113,015,798 |
656,210,463 |
884,471,299 |
2,718,888,195 |
|
1. Tiền |
2,113,015,798 |
656,210,463 |
884,471,299 |
2,718,888,195 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,850,843,950 |
10,736,376,035 |
11,002,246,215 |
8,523,902,227 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,832,457,325 |
9,589,545,930 |
9,554,253,326 |
8,522,112,118 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
935,628,472 |
750,013,371 |
749,544,455 |
750,030,109 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
824,998,153 |
1,139,056,734 |
1,440,688,434 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-748,240,000 |
-748,240,000 |
-748,240,000 |
-748,240,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
108,568,123,590 |
107,275,275,236 |
97,519,842,508 |
92,731,733,904 |
|
1. Hàng tồn kho |
114,044,766,082 |
115,734,047,770 |
105,978,615,042 |
99,800,478,067 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,476,642,492 |
-8,458,772,534 |
-8,458,772,534 |
-7,068,744,163 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,171,347,445 |
3,656,693,544 |
1,534,617,481 |
486,243,362 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,146,649,918 |
2,338,558,840 |
1,198,586,166 |
420,296,386 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,964,592,938 |
1,211,643,295 |
250,472,270 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
60,104,589 |
106,491,409 |
85,559,045 |
65,946,976 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,693,573,632 |
77,358,899,242 |
73,418,293,302 |
69,518,866,194 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,132,674,992 |
60,934,577,948 |
57,923,145,970 |
55,027,431,007 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,132,674,992 |
60,934,577,948 |
57,923,145,970 |
55,027,431,007 |
|
- Nguyên giá |
317,245,455,875 |
317,245,455,875 |
317,245,455,875 |
317,245,455,875 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-253,112,780,883 |
-256,310,877,927 |
-259,322,309,905 |
-262,218,024,868 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,805,457,001 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,805,457,001 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,880,050,000 |
2,880,050,000 |
2,880,050,000 |
2,880,050,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,880,000,000 |
2,880,000,000 |
2,880,000,000 |
2,880,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,875,391,639 |
13,544,271,294 |
12,615,097,332 |
11,611,385,187 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,593,502,691 |
5,624,969,059 |
4,796,355,307 |
4,016,077,726 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
8,281,888,948 |
7,919,302,235 |
7,818,742,025 |
7,595,307,461 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
213,396,904,415 |
199,683,454,520 |
184,359,470,805 |
173,979,633,882 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
148,960,087,996 |
144,268,021,409 |
134,963,440,131 |
133,909,539,883 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
146,240,065,804 |
141,547,999,217 |
132,243,417,939 |
132,578,115,883 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,040,031,606 |
72,215,807,278 |
64,247,575,711 |
62,066,388,050 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
437,172,260 |
400,880,460 |
535,217,177 |
612,696,172 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
385,283,010 |
|
5,037,353 |
135,876,943 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
1,495,302,706 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,164,345,377 |
6,238,345,165 |
6,188,067,332 |
6,178,232,664 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,738,448,133 |
12,115,792,396 |
11,025,403,912 |
10,735,467,114 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,465,450,008 |
50,567,838,508 |
50,232,781,044 |
51,344,816,824 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,335,410 |
9,335,410 |
9,335,410 |
9,335,410 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,720,022,192 |
2,720,022,192 |
2,720,022,192 |
1,331,424,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,720,022,192 |
2,720,022,192 |
2,720,022,192 |
1,331,424,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,436,816,419 |
55,415,433,111 |
49,396,030,674 |
40,070,093,999 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,436,816,419 |
55,415,433,111 |
49,396,030,674 |
40,070,093,999 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
782,200,000 |
782,200,000 |
782,200,000 |
782,200,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-26,345,383,581 |
-35,366,766,889 |
-41,386,169,326 |
-50,712,106,001 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-22,170,545,044 |
-22,170,545,044 |
-22,170,545,044 |
-22,170,545,044 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,174,838,537 |
-13,196,221,845 |
-19,215,624,282 |
-28,541,560,957 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
213,396,904,415 |
199,683,454,520 |
184,359,470,805 |
173,979,633,882 |
|