TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
111,709,343,360 |
112,695,191,445 |
101,585,013,948 |
96,965,510,797 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,611,614,308 |
4,729,954,209 |
6,012,259,233 |
6,150,431,154 |
|
1. Tiền |
1,611,614,308 |
4,729,954,209 |
6,012,259,233 |
6,150,431,154 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,313,496,647 |
12,544,086,134 |
14,292,116,260 |
13,210,532,448 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,208,505,669 |
12,444,950,314 |
14,274,266,760 |
13,156,154,377 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
830,231,478 |
826,376,320 |
749,090,000 |
788,618,571 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,999,500 |
20,999,500 |
16,999,500 |
13,999,500 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-748,240,000 |
-748,240,000 |
-748,240,000 |
-748,240,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
98,392,488,602 |
93,942,758,317 |
79,583,928,635 |
74,828,158,198 |
|
1. Hàng tồn kho |
101,637,952,881 |
97,188,222,596 |
83,567,197,231 |
78,811,426,794 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,245,464,279 |
-3,245,464,279 |
-3,983,268,596 |
-3,983,268,596 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,391,743,803 |
1,478,392,785 |
1,696,709,820 |
2,776,388,997 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,379,141,957 |
643,590,056 |
1,649,908,036 |
2,684,236,785 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,601,846 |
834,802,729 |
46,801,784 |
92,152,212 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,519,107,726 |
95,773,037,972 |
92,837,674,575 |
89,501,678,202 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,517,270,635 |
81,716,974,363 |
78,161,688,525 |
74,442,756,931 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
85,517,270,635 |
81,716,974,363 |
78,161,688,525 |
74,442,756,931 |
|
- Nguyên giá |
313,698,504,372 |
313,698,504,372 |
313,924,504,372 |
313,380,757,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-228,181,233,737 |
-231,981,530,009 |
-235,762,815,847 |
-238,938,000,168 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,880,050,000 |
2,880,050,000 |
2,880,050,000 |
2,880,050,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,880,000,000 |
2,880,000,000 |
2,880,000,000 |
2,880,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,121,787,091 |
11,176,013,609 |
11,795,936,050 |
12,178,871,271 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,366,999,120 |
3,460,767,245 |
3,689,099,509 |
3,764,018,909 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
7,754,787,971 |
7,715,246,364 |
8,106,836,541 |
8,414,852,362 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
212,228,451,086 |
208,468,229,417 |
194,422,688,523 |
186,467,188,999 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
128,644,162,430 |
128,301,144,794 |
118,113,738,798 |
109,144,472,029 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
117,977,604,750 |
117,634,587,114 |
112,859,181,118 |
103,889,914,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,773,386,435 |
62,554,624,369 |
53,222,189,494 |
50,292,715,450 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,097,908,590 |
1,570,301,020 |
1,847,398,555 |
2,614,576,062 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,527,774 |
451,331,638 |
347,423,444 |
186,652,759 |
|
4. Phải trả người lao động |
996,755,659 |
-2,505,767,656 |
4,175,909,356 |
1,723,360,802 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,669,775,988 |
6,650,936,910 |
6,659,839,293 |
6,633,749,776 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,606,061,804 |
9,799,185,498 |
9,581,501,662 |
10,342,984,868 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,786,853,090 |
39,104,639,925 |
37,015,583,904 |
32,086,539,222 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,335,410 |
9,335,410 |
9,335,410 |
9,335,410 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,666,557,680 |
10,666,557,680 |
5,254,557,680 |
5,254,557,680 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,666,557,680 |
10,666,557,680 |
5,254,557,680 |
5,254,557,680 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,584,288,656 |
80,167,084,623 |
76,308,949,725 |
77,322,716,970 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,584,288,656 |
80,167,084,623 |
76,308,949,725 |
77,322,716,970 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
80,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
782,200,000 |
782,200,000 |
782,200,000 |
782,200,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,197,911,344 |
-10,615,115,377 |
-14,473,250,275 |
-13,459,483,030 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,528,092 |
-3,410,675,941 |
-7,268,810,839 |
1,013,767,245 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,204,439,436 |
-7,204,439,436 |
-7,204,439,436 |
-14,473,250,275 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
212,228,451,086 |
208,468,229,417 |
194,422,688,523 |
186,467,188,999 |
|