TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,821,995,098 |
100,014,816,921 |
89,222,247,997 |
107,414,978,312 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,783,990,266 |
31,450,612,063 |
24,671,445,678 |
45,473,278,765 |
|
1. Tiền |
42,783,990,266 |
28,450,612,063 |
24,671,445,678 |
45,473,278,765 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,925,389,535 |
25,635,153,685 |
18,672,090,045 |
18,102,804,209 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,203,707,043 |
9,234,650,385 |
7,896,941,940 |
6,330,652,493 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,719,617,383 |
5,046,820,317 |
5,123,911,419 |
3,954,261,973 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,300,642,226 |
23,273,304,787 |
17,570,858,490 |
19,737,511,547 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,298,577,117 |
-11,919,621,804 |
-11,919,621,804 |
-11,919,621,804 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,581,310,982 |
30,686,372,220 |
31,945,268,392 |
32,840,734,145 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,581,310,982 |
30,686,372,220 |
31,945,268,392 |
32,840,734,145 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,531,304,315 |
12,242,678,953 |
13,933,443,882 |
10,998,161,193 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
750,634,000 |
292,111,765 |
494,021,668 |
2,078,036,517 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,778,016,867 |
11,925,348,109 |
13,404,507,723 |
8,828,996,526 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,653,448 |
25,219,079 |
34,914,491 |
91,128,150 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
657,817,962,611 |
619,176,079,846 |
578,415,419,220 |
538,227,060,360 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,279,259,349 |
23,306,265,730 |
23,306,268,076 |
23,306,269,752 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,279,259,349 |
23,306,265,730 |
23,306,268,076 |
23,306,269,752 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
598,753,878,440 |
562,478,056,967 |
526,335,885,849 |
490,164,346,960 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
598,724,515,440 |
562,456,034,717 |
526,321,204,349 |
490,157,006,210 |
|
- Nguyên giá |
2,348,741,729,704 |
2,348,741,729,704 |
2,348,690,092,852 |
2,348,554,385,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,750,017,214,264 |
-1,786,285,694,987 |
-1,822,368,888,503 |
-1,858,397,379,327 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,363,000 |
22,022,250 |
14,681,500 |
7,340,750 |
|
- Nguyên giá |
8,069,867,315 |
8,069,867,315 |
7,208,395,096 |
7,208,395,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,040,504,315 |
-8,047,845,065 |
-7,193,713,596 |
-7,201,054,346 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,169,840,263 |
625,985,288 |
625,985,288 |
638,556,717 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,169,840,263 |
625,985,288 |
625,985,288 |
638,556,717 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,393,750,223 |
3,248,576,357 |
3,064,518,743 |
3,219,315,059 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,393,750,223 |
1,248,576,357 |
1,064,518,743 |
1,219,315,059 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,221,234,336 |
29,517,195,504 |
25,082,761,264 |
20,898,571,872 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,221,234,336 |
29,517,195,504 |
25,082,761,264 |
20,898,571,872 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
768,639,957,709 |
719,190,896,767 |
667,637,667,217 |
645,642,038,672 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,426,816,048,829 |
2,433,739,553,961 |
2,434,961,394,620 |
2,460,284,165,429 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,199,273,352,578 |
2,229,676,917,778 |
2,241,235,707,229 |
2,277,020,471,845 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,409,803,576 |
74,948,713,964 |
67,043,108,837 |
59,400,947,815 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,263,334,735 |
12,330,989,591 |
13,596,469,591 |
14,164,014,591 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,084,906,509 |
288,927,177 |
938,416,229 |
1,706,257,395 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,082,971,274 |
38,181,834,456 |
34,311,775,322 |
32,675,836,005 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
954,991,593,340 |
985,457,633,730 |
1,013,569,004,264 |
1,048,641,893,197 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,349,080,142 |
8,251,647,957 |
3,947,096,151 |
9,344,669,037 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,713,062,378 |
39,426,093,362 |
32,717,565,949 |
34,128,877,705 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,074,656,238,820 |
1,069,215,365,317 |
1,073,372,974,193 |
1,075,218,679,407 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,722,361,804 |
1,575,712,224 |
1,739,296,693 |
1,739,296,693 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
227,542,696,251 |
204,062,636,183 |
193,725,687,391 |
183,263,693,584 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,404,589,178 |
8,404,589,178 |
8,404,589,178 |
8,404,589,178 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
218,534,810,384 |
195,054,750,316 |
184,717,801,524 |
174,255,807,717 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
603,296,689 |
603,296,689 |
603,296,689 |
603,296,689 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,658,176,091,120 |
-1,714,548,657,194 |
-1,767,323,727,403 |
-1,814,642,126,757 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,658,176,091,120 |
-1,714,548,657,194 |
-1,767,323,727,403 |
-1,814,642,126,757 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,993,370,000 |
629,993,370,000 |
629,993,370,000 |
629,993,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,993,370,000 |
629,993,370,000 |
629,993,370,000 |
629,993,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,258,000 |
88,258,000 |
88,258,000 |
88,258,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,662,314,492 |
9,662,314,492 |
10,753,625,664 |
10,753,625,664 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,840,727,077 |
4,840,727,077 |
4,840,727,077 |
4,840,727,077 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,282,760,760,689 |
-2,359,133,326,763 |
-2,412,999,708,144 |
-2,460,318,107,498 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-63,301,002,502 |
-76,372,566,074 |
-52,447,534,295 |
-47,318,399,354 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,219,459,758,187 |
-2,282,760,760,689 |
-2,360,552,173,849 |
-2,412,999,708,144 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
768,639,957,709 |
719,190,896,767 |
667,637,667,217 |
645,642,038,672 |
|