MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,821,995,098 100,014,816,921 89,222,247,997 107,414,978,312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,783,990,266 31,450,612,063 24,671,445,678 45,473,278,765
1. Tiền 42,783,990,266 28,450,612,063 24,671,445,678 45,473,278,765
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,925,389,535 25,635,153,685 18,672,090,045 18,102,804,209
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,203,707,043 9,234,650,385 7,896,941,940 6,330,652,493
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,719,617,383 5,046,820,317 5,123,911,419 3,954,261,973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,300,642,226 23,273,304,787 17,570,858,490 19,737,511,547
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,298,577,117 -11,919,621,804 -11,919,621,804 -11,919,621,804
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,581,310,982 30,686,372,220 31,945,268,392 32,840,734,145
1. Hàng tồn kho 30,581,310,982 30,686,372,220 31,945,268,392 32,840,734,145
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,531,304,315 12,242,678,953 13,933,443,882 10,998,161,193
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 750,634,000 292,111,765 494,021,668 2,078,036,517
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,778,016,867 11,925,348,109 13,404,507,723 8,828,996,526
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,653,448 25,219,079 34,914,491 91,128,150
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 657,817,962,611 619,176,079,846 578,415,419,220 538,227,060,360
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,279,259,349 23,306,265,730 23,306,268,076 23,306,269,752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,279,259,349 23,306,265,730 23,306,268,076 23,306,269,752
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 598,753,878,440 562,478,056,967 526,335,885,849 490,164,346,960
1. Tài sản cố định hữu hình 598,724,515,440 562,456,034,717 526,321,204,349 490,157,006,210
- Nguyên giá 2,348,741,729,704 2,348,741,729,704 2,348,690,092,852 2,348,554,385,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,750,017,214,264 -1,786,285,694,987 -1,822,368,888,503 -1,858,397,379,327
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,363,000 22,022,250 14,681,500 7,340,750
- Nguyên giá 8,069,867,315 8,069,867,315 7,208,395,096 7,208,395,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,040,504,315 -8,047,845,065 -7,193,713,596 -7,201,054,346
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,169,840,263 625,985,288 625,985,288 638,556,717
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,169,840,263 625,985,288 625,985,288 638,556,717
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,393,750,223 3,248,576,357 3,064,518,743 3,219,315,059
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,393,750,223 1,248,576,357 1,064,518,743 1,219,315,059
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,221,234,336 29,517,195,504 25,082,761,264 20,898,571,872
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,221,234,336 29,517,195,504 25,082,761,264 20,898,571,872
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 768,639,957,709 719,190,896,767 667,637,667,217 645,642,038,672
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,426,816,048,829 2,433,739,553,961 2,434,961,394,620 2,460,284,165,429
I. Nợ ngắn hạn 2,199,273,352,578 2,229,676,917,778 2,241,235,707,229 2,277,020,471,845
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,409,803,576 74,948,713,964 67,043,108,837 59,400,947,815
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,263,334,735 12,330,989,591 13,596,469,591 14,164,014,591
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,084,906,509 288,927,177 938,416,229 1,706,257,395
4. Phải trả người lao động 38,082,971,274 38,181,834,456 34,311,775,322 32,675,836,005
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 954,991,593,340 985,457,633,730 1,013,569,004,264 1,048,641,893,197
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,349,080,142 8,251,647,957 3,947,096,151 9,344,669,037
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,713,062,378 39,426,093,362 32,717,565,949 34,128,877,705
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,074,656,238,820 1,069,215,365,317 1,073,372,974,193 1,075,218,679,407
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,722,361,804 1,575,712,224 1,739,296,693 1,739,296,693
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 227,542,696,251 204,062,636,183 193,725,687,391 183,263,693,584
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,404,589,178 8,404,589,178 8,404,589,178 8,404,589,178
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 218,534,810,384 195,054,750,316 184,717,801,524 174,255,807,717
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 603,296,689 603,296,689 603,296,689 603,296,689
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -1,658,176,091,120 -1,714,548,657,194 -1,767,323,727,403 -1,814,642,126,757
I. Vốn chủ sở hữu -1,658,176,091,120 -1,714,548,657,194 -1,767,323,727,403 -1,814,642,126,757
1. Vốn góp của chủ sở hữu 609,993,370,000 629,993,370,000 629,993,370,000 629,993,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 609,993,370,000 629,993,370,000 629,993,370,000 629,993,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,258,000 88,258,000 88,258,000 88,258,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,662,314,492 9,662,314,492 10,753,625,664 10,753,625,664
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,840,727,077 4,840,727,077 4,840,727,077 4,840,727,077
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,282,760,760,689 -2,359,133,326,763 -2,412,999,708,144 -2,460,318,107,498
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -63,301,002,502 -76,372,566,074 -52,447,534,295 -47,318,399,354
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,219,459,758,187 -2,282,760,760,689 -2,360,552,173,849 -2,412,999,708,144
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 768,639,957,709 719,190,896,767 667,637,667,217 645,642,038,672
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.