1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
950,921,213,312 |
916,368,540,726 |
950,363,863,201 |
1,038,891,974,289 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,775,086,588 |
4,784,477,788 |
6,278,440,666 |
5,243,005,391 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
944,146,126,724 |
911,584,062,938 |
944,085,422,535 |
1,033,648,968,898 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
708,820,388,052 |
696,248,510,402 |
725,201,350,434 |
785,417,846,869 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
235,325,738,672 |
215,335,552,536 |
218,884,072,101 |
248,231,122,029 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,736,038,402 |
9,010,480,849 |
7,933,030,144 |
11,060,754,075 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,097,011,952 |
6,564,413,319 |
4,526,813,215 |
4,234,286,707 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,274,712,822 |
2,978,773,754 |
886,397,609 |
523,198,273 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
155,088,998,021 |
141,463,657,842 |
144,020,916,899 |
169,802,453,225 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,772,087,618 |
39,010,458,923 |
39,326,053,105 |
35,656,534,115 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,103,679,483 |
37,307,503,301 |
38,943,319,026 |
49,598,602,057 |
|
12. Thu nhập khác |
4,543,940,135 |
1,001,132,051 |
231,195,370 |
1,117,999,527 |
|
13. Chi phí khác |
45,867,020 |
23,028,467 |
44,827,676 |
79,920,391 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,498,073,115 |
978,103,584 |
186,367,694 |
1,038,079,136 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,601,752,598 |
38,285,606,885 |
39,129,686,720 |
50,636,681,193 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,059,538,347 |
11,357,009,307 |
10,637,734,886 |
6,832,271,986 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,419,782,492 |
-3,372,714,107 |
-2,585,722,274 |
3,751,399,560 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,122,431,759 |
30,301,311,685 |
31,077,674,108 |
40,053,009,647 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,122,431,759 |
30,301,311,685 |
31,077,674,108 |
40,053,009,647 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
253 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|