MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 950,921,213,312 916,368,540,726 950,363,863,201 1,038,891,974,289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,775,086,588 4,784,477,788 6,278,440,666 5,243,005,391
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 944,146,126,724 911,584,062,938 944,085,422,535 1,033,648,968,898
4. Giá vốn hàng bán 708,820,388,052 696,248,510,402 725,201,350,434 785,417,846,869
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 235,325,738,672 215,335,552,536 218,884,072,101 248,231,122,029
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,736,038,402 9,010,480,849 7,933,030,144 11,060,754,075
7. Chi phí tài chính 6,097,011,952 6,564,413,319 4,526,813,215 4,234,286,707
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,274,712,822 2,978,773,754 886,397,609 523,198,273
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 155,088,998,021 141,463,657,842 144,020,916,899 169,802,453,225
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,772,087,618 39,010,458,923 39,326,053,105 35,656,534,115
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 41,103,679,483 37,307,503,301 38,943,319,026 49,598,602,057
12. Thu nhập khác 4,543,940,135 1,001,132,051 231,195,370 1,117,999,527
13. Chi phí khác 45,867,020 23,028,467 44,827,676 79,920,391
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,498,073,115 978,103,584 186,367,694 1,038,079,136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,601,752,598 38,285,606,885 39,129,686,720 50,636,681,193
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,059,538,347 11,357,009,307 10,637,734,886 6,832,271,986
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,419,782,492 -3,372,714,107 -2,585,722,274 3,751,399,560
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,122,431,759 30,301,311,685 31,077,674,108 40,053,009,647
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,122,431,759 30,301,311,685 31,077,674,108 40,053,009,647
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 253
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.