1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,129,091,865,311 |
1,062,953,353,071 |
913,057,577,273 |
950,921,213,312 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,568,523,990 |
4,176,034,799 |
1,631,248,308 |
6,775,086,588 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,122,523,341,321 |
1,058,777,318,272 |
911,426,328,965 |
944,146,126,724 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
877,945,342,401 |
792,974,635,007 |
675,116,719,868 |
708,820,388,052 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
244,577,998,920 |
265,802,683,265 |
236,309,609,097 |
235,325,738,672 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,877,971,624 |
6,892,398,409 |
8,274,798,488 |
7,736,038,402 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,286,584,417 |
4,798,909,782 |
5,802,924,558 |
6,097,011,952 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,307,764,616 |
2,523,128,700 |
2,208,579,100 |
2,274,712,822 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
155,687,886,749 |
163,546,110,302 |
142,645,920,560 |
155,088,998,021 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,576,280,132 |
50,062,374,407 |
60,640,286,227 |
40,772,087,618 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,905,219,246 |
54,287,687,183 |
35,495,276,240 |
41,103,679,483 |
|
12. Thu nhập khác |
1,676,671,626 |
510,218,061 |
1,103,510,760 |
4,543,940,135 |
|
13. Chi phí khác |
117,055,478 |
5,259,336 |
12,556,970 |
45,867,020 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,559,616,148 |
504,958,725 |
1,090,953,790 |
4,498,073,115 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
48,464,835,394 |
54,792,645,908 |
36,586,230,030 |
45,601,752,598 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,562,515,077 |
10,616,960,021 |
14,023,033,076 |
8,059,538,347 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,117,416,498 |
982,457,489 |
-5,929,209,293 |
1,419,782,492 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,019,736,815 |
43,193,228,398 |
28,492,406,247 |
36,122,431,759 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,019,736,815 |
43,193,228,398 |
28,492,406,247 |
36,122,431,759 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
253 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|