1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,209,797,867 |
45,633,693,049 |
38,071,901,597 |
38,463,654,948 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,209,797,867 |
45,633,693,049 |
38,071,901,597 |
38,463,654,948 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,053,029,169 |
41,496,133,903 |
34,610,792,129 |
34,644,484,717 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,156,768,698 |
4,137,559,146 |
3,461,109,468 |
3,819,170,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,108,934 |
153,797,709 |
10,662,931 |
144,471,439 |
|
7. Chi phí tài chính |
169,080,940 |
251,061,811 |
240,000,000 |
260,484,059 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
169,080,940 |
250,607,037 |
240,000,000 |
251,558,937 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
390,000,000 |
410,000,000 |
350,160,590 |
446,277,440 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,328,958,525 |
1,541,286,168 |
1,338,324,087 |
1,309,287,872 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,299,838,167 |
2,089,008,876 |
1,543,287,722 |
1,947,592,299 |
|
12. Thu nhập khác |
840,479,885 |
626,002,542 |
21,881,818 |
115,028,364 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
29,914,550 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
840,479,885 |
626,002,542 |
-8,032,732 |
115,028,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,140,318,052 |
2,715,011,418 |
1,535,254,990 |
2,062,620,663 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
628,063,611 |
557,238,544 |
307,050,998 |
414,309,157 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,512,254,441 |
2,157,772,874 |
1,228,203,992 |
1,648,311,506 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,475,132,749 |
2,130,062,686 |
1,194,986,973 |
1,616,417,463 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
37,121,692 |
27,710,188 |
33,217,019 |
31,894,043 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|