MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Container Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,678,443,662 33,853,626,166 40,327,665,363 39,307,645,109
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,678,443,662 33,853,626,166 40,327,665,363 39,307,645,109
4. Giá vốn hàng bán 25,555,047,078 29,859,052,766 36,324,691,448 35,410,015,454
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,123,396,584 3,994,573,400 4,002,973,915 3,897,629,655
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,397,334 179,272,509 28,313,490 95,252,338
7. Chi phí tài chính 49,419,594 41,422,440 33,137,952 113,802,727
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,331,072 41,422,440 33,137,952 113,802,727
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 981,614,311 1,068,031,718 391,229,091 390,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,021,928,317 1,350,118,861 1,589,897,699 1,507,957,936
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,084,831,696 1,714,272,890 2,017,022,663 1,981,121,330
12. Thu nhập khác 397,360,099 37,402,164 160,507,595 30,453,686
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 397,360,099 37,402,164 160,507,595 30,453,686
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,482,191,795 1,751,675,054 2,177,530,258 2,011,575,016
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 496,438,359 350,335,011 435,506,052 402,315,002
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,985,753,436 1,401,340,043 1,742,024,206 1,609,260,014
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,985,753,436 1,401,340,043 1,742,024,206 1,609,260,014
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 651
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.