MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Container Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 65,171,504,678 66,912,627,605 73,320,698,560 79,067,752,335
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,244,473,324 18,576,834,451 21,195,040,096 18,888,031,849
1. Tiền 13,244,473,324 12,076,834,451 13,695,040,096 12,388,031,849
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 6,500,000,000 7,500,000,000 6,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,976,338,677 43,482,552,544 49,590,524,464 58,152,088,728
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,573,025,398 40,190,874,319 46,077,851,518 54,696,638,049
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 295,686,231 326,916,231 295,412,631 234,371,762
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,303,158,649 3,160,293,595 3,412,791,916 3,416,610,518
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -195,531,601 -195,531,601 -195,531,601 -195,531,601
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,384,079,072 2,347,531,252 1,497,995,250 1,249,825,827
1. Hàng tồn kho 1,384,079,072 2,347,531,252 1,497,995,250 1,249,825,827
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 566,613,605 505,709,358 37,138,750 777,805,931
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 565,809,364 505,709,358 37,138,750 777,805,931
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 804,241
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,400,116,066 39,253,475,476 40,983,065,894 38,811,360,865
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,518,000,000 1,718,000,000 1,704,000,000 1,714,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,518,000,000 1,718,000,000 1,704,000,000 1,714,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,066,402,839 32,954,221,244 32,533,230,663 32,876,182,577
1. Tài sản cố định hữu hình 32,044,802,839 32,908,171,244 32,492,730,663 32,841,232,577
- Nguyên giá 87,119,641,427 89,925,495,973 91,166,677,791 93,273,402,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,074,838,588 -57,017,324,729 -58,673,947,128 -60,432,170,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,600,000 46,050,000 40,500,000 34,950,000
- Nguyên giá 36,000,000 66,000,000 66,000,000 66,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,400,000 -19,950,000 -25,500,000 -31,050,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,310,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,310,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,815,713,227 4,581,254,232 4,435,835,231 4,221,178,288
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,554,624,812 4,320,165,817 4,237,568,950 4,022,912,007
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 261,088,415 261,088,415 198,266,281 198,266,281
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 103,571,620,744 106,166,103,081 114,303,764,454 117,879,113,200
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 47,385,760,017 46,294,586,053 50,838,189,188 51,918,544,281
I. Nợ ngắn hạn 40,964,707,381 41,978,796,569 48,101,347,086 49,392,228,495
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,052,213,276 26,931,687,739 31,217,740,785 36,564,531,731
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,503,368 74,965,660 73,282,068 73,946,628
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,948,320,075 1,403,840,546 1,606,933,201 1,112,269,261
4. Phải trả người lao động 6,659,334,341 8,960,347,723 10,294,878,023 6,661,393,752
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 646,668,493 975,625,381 906,958,047 399,942,995
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,471,542,795 2,814,809,763 2,299,035,191 3,305,649,509
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,421,052,644 578,947,368 1,578,947,382 1,210,526,330
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 731,072,389 238,572,389 123,572,389 63,968,289
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,421,052,636 4,315,789,484 2,736,842,102 2,526,315,786
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,421,052,636 4,315,789,484 2,736,842,102 2,526,315,786
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,185,860,727 59,871,517,028 63,465,575,266 65,960,568,919
I. Vốn chủ sở hữu 56,185,860,727 59,871,517,028 63,465,575,266 65,960,568,919
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,500,000,000 30,500,000,000 30,500,000,000 30,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,500,000,000 30,500,000,000 30,500,000,000 30,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,924,093,743 17,924,093,743 17,924,093,743 17,924,093,743
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,448,130,242 9,815,617,716 13,130,218,751 15,347,139,517
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,448,130,242 9,815,617,716 13,130,218,751 3,741,920,766
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,605,218,751
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,313,636,742 1,631,805,569 1,911,262,772 2,189,335,659
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 103,571,620,744 106,166,103,081 114,303,764,454 117,879,113,200
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.