TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
65,171,504,678 |
66,912,627,605 |
73,320,698,560 |
79,067,752,335 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,244,473,324 |
18,576,834,451 |
21,195,040,096 |
18,888,031,849 |
|
1. Tiền |
13,244,473,324 |
12,076,834,451 |
13,695,040,096 |
12,388,031,849 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
6,500,000,000 |
7,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,976,338,677 |
43,482,552,544 |
49,590,524,464 |
58,152,088,728 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,573,025,398 |
40,190,874,319 |
46,077,851,518 |
54,696,638,049 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
295,686,231 |
326,916,231 |
295,412,631 |
234,371,762 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,303,158,649 |
3,160,293,595 |
3,412,791,916 |
3,416,610,518 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-195,531,601 |
-195,531,601 |
-195,531,601 |
-195,531,601 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,384,079,072 |
2,347,531,252 |
1,497,995,250 |
1,249,825,827 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,384,079,072 |
2,347,531,252 |
1,497,995,250 |
1,249,825,827 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
566,613,605 |
505,709,358 |
37,138,750 |
777,805,931 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
565,809,364 |
505,709,358 |
37,138,750 |
777,805,931 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
804,241 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,400,116,066 |
39,253,475,476 |
40,983,065,894 |
38,811,360,865 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,518,000,000 |
1,718,000,000 |
1,704,000,000 |
1,714,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,518,000,000 |
1,718,000,000 |
1,704,000,000 |
1,714,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,066,402,839 |
32,954,221,244 |
32,533,230,663 |
32,876,182,577 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,044,802,839 |
32,908,171,244 |
32,492,730,663 |
32,841,232,577 |
|
- Nguyên giá |
87,119,641,427 |
89,925,495,973 |
91,166,677,791 |
93,273,402,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,074,838,588 |
-57,017,324,729 |
-58,673,947,128 |
-60,432,170,243 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,600,000 |
46,050,000 |
40,500,000 |
34,950,000 |
|
- Nguyên giá |
36,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,400,000 |
-19,950,000 |
-25,500,000 |
-31,050,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,310,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,310,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,815,713,227 |
4,581,254,232 |
4,435,835,231 |
4,221,178,288 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,554,624,812 |
4,320,165,817 |
4,237,568,950 |
4,022,912,007 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
261,088,415 |
261,088,415 |
198,266,281 |
198,266,281 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
103,571,620,744 |
106,166,103,081 |
114,303,764,454 |
117,879,113,200 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
47,385,760,017 |
46,294,586,053 |
50,838,189,188 |
51,918,544,281 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,964,707,381 |
41,978,796,569 |
48,101,347,086 |
49,392,228,495 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,052,213,276 |
26,931,687,739 |
31,217,740,785 |
36,564,531,731 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,503,368 |
74,965,660 |
73,282,068 |
73,946,628 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,948,320,075 |
1,403,840,546 |
1,606,933,201 |
1,112,269,261 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,659,334,341 |
8,960,347,723 |
10,294,878,023 |
6,661,393,752 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
646,668,493 |
975,625,381 |
906,958,047 |
399,942,995 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,471,542,795 |
2,814,809,763 |
2,299,035,191 |
3,305,649,509 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,421,052,644 |
578,947,368 |
1,578,947,382 |
1,210,526,330 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
731,072,389 |
238,572,389 |
123,572,389 |
63,968,289 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,421,052,636 |
4,315,789,484 |
2,736,842,102 |
2,526,315,786 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,421,052,636 |
4,315,789,484 |
2,736,842,102 |
2,526,315,786 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,185,860,727 |
59,871,517,028 |
63,465,575,266 |
65,960,568,919 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,185,860,727 |
59,871,517,028 |
63,465,575,266 |
65,960,568,919 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,924,093,743 |
17,924,093,743 |
17,924,093,743 |
17,924,093,743 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,448,130,242 |
9,815,617,716 |
13,130,218,751 |
15,347,139,517 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,448,130,242 |
9,815,617,716 |
13,130,218,751 |
3,741,920,766 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
11,605,218,751 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,313,636,742 |
1,631,805,569 |
1,911,262,772 |
2,189,335,659 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
103,571,620,744 |
106,166,103,081 |
114,303,764,454 |
117,879,113,200 |
|