TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,630,278,218 |
42,070,487,034 |
40,411,381,645 |
40,034,876,104 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,720,148,527 |
10,023,116,689 |
12,243,917,509 |
12,320,490,872 |
|
1. Tiền |
6,720,148,527 |
7,023,116,689 |
10,220,135,718 |
6,320,490,872 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
2,023,781,791 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,055,135,102 |
2,069,268,933 |
1,101,924,613 |
1,104,993,916 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,055,135,102 |
2,069,268,933 |
1,101,924,613 |
1,104,993,916 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,108,804,420 |
28,411,343,535 |
25,929,281,082 |
24,470,689,422 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,027,351,906 |
26,855,181,308 |
20,148,411,072 |
22,728,279,409 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
352,800,000 |
374,191,011 |
346,800,300 |
373,826,725 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,853,002,814 |
1,306,321,516 |
5,530,129,623 |
1,492,933,588 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-124,350,300 |
-124,350,300 |
-124,350,300 |
-124,350,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
28,290,387 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
905,711,914 |
794,423,039 |
735,578,403 |
1,108,212,473 |
|
1. Hàng tồn kho |
905,711,914 |
794,423,039 |
735,578,403 |
1,108,212,473 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
840,478,255 |
772,334,838 |
400,680,038 |
1,030,489,421 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
349,988,423 |
542,720,226 |
400,680,038 |
872,005,062 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
158,484,359 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
490,489,832 |
229,614,612 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,740,374,161 |
28,126,860,249 |
29,020,529,019 |
32,099,902,243 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,295,572,284 |
27,824,467,043 |
28,790,015,307 |
31,918,839,844 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,295,572,284 |
27,824,467,043 |
28,790,015,307 |
31,918,839,844 |
|
- Nguyên giá |
59,694,407,957 |
59,694,407,957 |
62,090,322,504 |
66,145,824,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,398,835,673 |
-31,869,940,914 |
-33,300,307,197 |
-34,226,984,931 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
444,801,877 |
302,393,206 |
230,513,712 |
181,062,399 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
444,801,877 |
302,393,206 |
230,513,712 |
181,062,399 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
69,370,652,379 |
70,197,347,283 |
69,431,910,664 |
72,134,778,347 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,035,228,896 |
29,492,509,657 |
26,727,816,354 |
27,444,930,601 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,216,310,476 |
26,673,591,237 |
25,788,176,878 |
26,505,291,125 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,512,923,671 |
21,873,533,637 |
18,189,349,692 |
21,217,323,179 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,406,939 |
44,483,307 |
532,322,589 |
401,928,426 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
343,327,464 |
522,587,995 |
906,810,689 |
562,330,082 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,610,720,977 |
2,365,279,516 |
3,131,223,731 |
1,996,443,121 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
879,483,697 |
959,406,972 |
688,776,721 |
616,332,597 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
939,639,472 |
469,819,736 |
1,879,278,944 |
1,409,459,208 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
887,808,256 |
438,480,074 |
460,414,512 |
301,474,512 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,818,918,420 |
2,818,918,420 |
939,639,476 |
939,639,476 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,818,918,420 |
2,818,918,420 |
939,639,476 |
939,639,476 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,335,423,483 |
40,704,837,626 |
42,704,094,310 |
44,689,847,746 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,335,423,483 |
40,704,837,626 |
42,704,094,310 |
44,689,847,746 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,104,497,349 |
5,104,497,349 |
5,104,497,349 |
5,104,497,349 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,730,926,134 |
5,100,340,277 |
7,099,596,961 |
9,085,350,397 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
630,926,134 |
2,660,340,277 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,100,000,000 |
2,440,000,000 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
69,370,652,379 |
70,197,347,283 |
69,431,910,664 |
72,134,778,347 |
|