TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
34,176,375,237 |
39,630,278,218 |
42,070,487,034 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,722,784,765 |
9,720,148,527 |
10,023,116,689 |
|
1. Tiền |
|
5,722,784,765 |
6,720,148,527 |
7,023,116,689 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,041,366,107 |
1,055,135,102 |
2,069,268,933 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,041,366,107 |
1,055,135,102 |
2,069,268,933 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
23,051,943,577 |
27,108,804,420 |
28,411,343,535 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
19,368,012,408 |
25,027,351,906 |
26,855,181,308 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
126,592,050 |
352,800,000 |
374,191,011 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,681,689,419 |
1,853,002,814 |
1,306,321,516 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-124,350,300 |
-124,350,300 |
-124,350,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,011,744,154 |
905,711,914 |
794,423,039 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,011,744,154 |
905,711,914 |
794,423,039 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
348,536,634 |
840,478,255 |
772,334,838 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
348,536,634 |
349,988,423 |
542,720,226 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
490,489,832 |
229,614,612 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
31,327,129,751 |
29,740,374,161 |
28,126,860,249 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
30,817,857,652 |
29,295,572,284 |
27,824,467,043 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
30,817,857,652 |
29,295,572,284 |
27,824,467,043 |
|
- Nguyên giá |
|
59,694,407,957 |
59,694,407,957 |
59,694,407,957 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-28,876,550,305 |
-30,398,835,673 |
-31,869,940,914 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
509,272,099 |
444,801,877 |
302,393,206 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
509,272,099 |
444,801,877 |
302,393,206 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
65,503,504,988 |
69,370,652,379 |
70,197,347,283 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
20,725,540,508 |
27,035,228,896 |
29,492,509,657 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
17,906,622,088 |
24,216,310,476 |
26,673,591,237 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
13,373,354,620 |
19,512,923,671 |
21,873,533,637 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
711,952,412 |
42,406,939 |
44,483,307 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
808,179,769 |
343,327,464 |
522,587,995 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,031,580,472 |
1,610,720,977 |
2,365,279,516 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
424,332,581 |
879,483,697 |
959,406,972 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,409,459,208 |
939,639,472 |
469,819,736 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
147,763,026 |
887,808,256 |
438,480,074 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,818,918,420 |
2,818,918,420 |
2,818,918,420 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,818,918,420 |
2,818,918,420 |
2,818,918,420 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
44,777,964,480 |
42,335,423,483 |
40,704,837,626 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
44,777,964,480 |
42,335,423,483 |
40,704,837,626 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,721,590,279 |
5,104,497,349 |
5,104,497,349 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
11,556,374,201 |
6,730,926,134 |
5,100,340,277 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
630,926,134 |
2,660,340,277 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6,100,000,000 |
2,440,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
65,503,504,988 |
69,370,652,379 |
70,197,347,283 |
|