MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,174,148,741 233,110,295,212 217,656,504,612 211,100,725,279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,426,633,011 79,368,517,523 62,137,190,264 79,293,454,676
1. Tiền 7,426,633,011 24,145,851,112 24,503,122,533 75,735,543,931
2. Các khoản tương đương tiền 49,000,000,000 55,222,666,411 37,634,067,731 3,557,910,745
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,159,052,871 105,063,233,540 87,434,967,138 103,520,833,734
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,850,117,897 85,484,396,924 73,924,417,470 105,364,239,309
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,440,891,764 22,898,291,430 17,206,799,201 3,222,031,215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,842,663,615 7,826,719,462 7,449,924,743 5,790,894,115
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,974,620,405 -11,146,174,276 -11,146,174,276 -10,856,330,905
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,538,999,760 34,100,782,611 54,678,266,566 14,020,530,337
1. Hàng tồn kho 20,915,284,172 34,477,067,023 55,054,550,978 14,396,814,749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -376,284,412 -376,284,412 -376,284,412 -376,284,412
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,049,463,099 4,577,761,538 3,406,080,644 4,265,906,532
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,049,463,099 3,405,615,949 2,699,381,016 4,265,906,532
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,172,145,589 706,699,628
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 320,061,647,058 314,117,989,985 309,001,848,486 304,490,514,095
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 169,421,298,329 165,762,280,164 161,756,519,444 157,755,151,594
1. Tài sản cố định hữu hình 149,993,994,411 146,471,901,367 142,603,065,768 138,738,623,039
- Nguyên giá 251,614,130,167 252,002,217,309 252,117,721,013 252,168,224,161
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,620,135,756 -105,530,315,942 -109,514,655,245 -113,429,601,122
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,427,303,918 19,290,378,797 19,153,453,676 19,016,528,555
- Nguyên giá 23,567,332,000 23,567,332,000 23,567,332,000 23,567,332,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,140,028,082 -4,276,953,203 -4,413,878,324 -4,550,803,445
III. Bất động sản đầu tư 126,627,860,669 124,946,351,846 123,264,843,023 121,583,334,200
- Nguyên giá 206,497,093,439 206,497,093,439 206,497,093,439 206,497,093,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,869,232,770 -81,550,741,593 -83,232,250,416 -84,913,759,239
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,612,227,161 17,290,702,164 18,143,435,296 19,596,582,666
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,612,227,161 17,290,702,164 18,143,435,296 19,596,582,666
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,855,616,559 2,855,616,559 2,855,616,559 2,855,616,559
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,487,946,475 4,487,946,475 4,487,946,475 4,487,946,475
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,632,329,916 -1,632,329,916 -1,632,329,916 -1,632,329,916
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,544,644,340 3,263,039,252 2,981,434,164 2,699,829,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,666,518,582 1,487,963,019 1,309,407,456 1,130,851,893
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 706,901,908 701,454,383 696,006,858 690,559,333
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,171,223,850 1,073,621,850 976,019,850 878,417,850
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 507,235,795,799 547,228,285,197 526,658,353,098 515,591,239,374
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 304,346,615,920 351,958,673,684 323,484,589,255 321,677,744,153
I. Nợ ngắn hạn 114,498,712,307 164,287,063,908 162,076,864,781 162,729,079,385
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,895,671,548 42,141,770,516 72,034,423,583 72,941,235,067
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,032,802,001 64,938,970,575 23,399,331,201 2,266,181,438
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,245,538,589 6,169,171,575 8,229,340,885 10,047,485,469
4. Phải trả người lao động 888,181,890 1,044,796,720 1,162,730,085 3,251,393,751
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,092,310,807 8,555,422,023 9,317,237,995 14,076,650,250
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,183,833,956 14,912,613,919 13,060,125,984 20,746,999,059
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,631,227,850 6,165,720,764 12,749,689,000 14,070,739,913
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,679,910,709 16,490,062,859 19,276,498,183 22,488,406,573
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 849,234,957 3,868,534,957 2,847,487,865 2,839,987,865
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 189,847,903,613 187,671,609,776 161,407,724,474 158,948,664,768
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,115,740,577 5,086,176,941 5,056,613,305 5,027,049,669
7. Phải trả dài hạn khác 27,403,967,919 27,486,135,918 27,304,320,252 27,108,606,446
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 153,321,113,675 150,556,113,675 124,503,607,675 121,738,607,675
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,007,081,442 4,543,183,242 4,543,183,242 5,074,400,978
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 202,889,179,879 195,269,611,513 203,173,763,843 193,913,495,221
I. Vốn chủ sở hữu 202,875,271,631 195,255,703,265 203,159,855,595 193,899,586,973
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,639,328,147 9,639,328,147 9,639,328,147 9,639,328,147
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,000 -30,000 -30,000 -30,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,419,917,589 34,419,917,589 34,419,917,589 34,419,917,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,897,278,801 14,359,559,918 22,318,932,384 13,306,785,230
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,276,969,474 5,277,278,801 14,396,668,366 9,118,932,384
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,620,309,327 9,082,281,117 7,922,264,018 4,187,852,846
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,918,777,094 4,836,927,611 4,781,707,475 4,533,586,007
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,908,248 13,908,248 13,908,248 13,908,248
1. Nguồn kinh phí 13,908,248 13,908,248 13,908,248 13,908,248
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 507,235,795,799 547,228,285,197 526,658,353,098 515,591,239,374
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.