TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
187,174,148,741 |
233,110,295,212 |
217,656,504,612 |
211,100,725,279 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,426,633,011 |
79,368,517,523 |
62,137,190,264 |
79,293,454,676 |
|
1. Tiền |
7,426,633,011 |
24,145,851,112 |
24,503,122,533 |
75,735,543,931 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,000,000,000 |
55,222,666,411 |
37,634,067,731 |
3,557,910,745 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,159,052,871 |
105,063,233,540 |
87,434,967,138 |
103,520,833,734 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,850,117,897 |
85,484,396,924 |
73,924,417,470 |
105,364,239,309 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,440,891,764 |
22,898,291,430 |
17,206,799,201 |
3,222,031,215 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,842,663,615 |
7,826,719,462 |
7,449,924,743 |
5,790,894,115 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,974,620,405 |
-11,146,174,276 |
-11,146,174,276 |
-10,856,330,905 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,538,999,760 |
34,100,782,611 |
54,678,266,566 |
14,020,530,337 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,915,284,172 |
34,477,067,023 |
55,054,550,978 |
14,396,814,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-376,284,412 |
-376,284,412 |
-376,284,412 |
-376,284,412 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,049,463,099 |
4,577,761,538 |
3,406,080,644 |
4,265,906,532 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,049,463,099 |
3,405,615,949 |
2,699,381,016 |
4,265,906,532 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,172,145,589 |
706,699,628 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
320,061,647,058 |
314,117,989,985 |
309,001,848,486 |
304,490,514,095 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
169,421,298,329 |
165,762,280,164 |
161,756,519,444 |
157,755,151,594 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
149,993,994,411 |
146,471,901,367 |
142,603,065,768 |
138,738,623,039 |
|
- Nguyên giá |
251,614,130,167 |
252,002,217,309 |
252,117,721,013 |
252,168,224,161 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,620,135,756 |
-105,530,315,942 |
-109,514,655,245 |
-113,429,601,122 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,427,303,918 |
19,290,378,797 |
19,153,453,676 |
19,016,528,555 |
|
- Nguyên giá |
23,567,332,000 |
23,567,332,000 |
23,567,332,000 |
23,567,332,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,140,028,082 |
-4,276,953,203 |
-4,413,878,324 |
-4,550,803,445 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
126,627,860,669 |
124,946,351,846 |
123,264,843,023 |
121,583,334,200 |
|
- Nguyên giá |
206,497,093,439 |
206,497,093,439 |
206,497,093,439 |
206,497,093,439 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,869,232,770 |
-81,550,741,593 |
-83,232,250,416 |
-84,913,759,239 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,612,227,161 |
17,290,702,164 |
18,143,435,296 |
19,596,582,666 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,612,227,161 |
17,290,702,164 |
18,143,435,296 |
19,596,582,666 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,855,616,559 |
2,855,616,559 |
2,855,616,559 |
2,855,616,559 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,487,946,475 |
4,487,946,475 |
4,487,946,475 |
4,487,946,475 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,632,329,916 |
-1,632,329,916 |
-1,632,329,916 |
-1,632,329,916 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,544,644,340 |
3,263,039,252 |
2,981,434,164 |
2,699,829,076 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,666,518,582 |
1,487,963,019 |
1,309,407,456 |
1,130,851,893 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
706,901,908 |
701,454,383 |
696,006,858 |
690,559,333 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,171,223,850 |
1,073,621,850 |
976,019,850 |
878,417,850 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
507,235,795,799 |
547,228,285,197 |
526,658,353,098 |
515,591,239,374 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
304,346,615,920 |
351,958,673,684 |
323,484,589,255 |
321,677,744,153 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
114,498,712,307 |
164,287,063,908 |
162,076,864,781 |
162,729,079,385 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,895,671,548 |
42,141,770,516 |
72,034,423,583 |
72,941,235,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,032,802,001 |
64,938,970,575 |
23,399,331,201 |
2,266,181,438 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,245,538,589 |
6,169,171,575 |
8,229,340,885 |
10,047,485,469 |
|
4. Phải trả người lao động |
888,181,890 |
1,044,796,720 |
1,162,730,085 |
3,251,393,751 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,092,310,807 |
8,555,422,023 |
9,317,237,995 |
14,076,650,250 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,183,833,956 |
14,912,613,919 |
13,060,125,984 |
20,746,999,059 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,631,227,850 |
6,165,720,764 |
12,749,689,000 |
14,070,739,913 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,679,910,709 |
16,490,062,859 |
19,276,498,183 |
22,488,406,573 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
849,234,957 |
3,868,534,957 |
2,847,487,865 |
2,839,987,865 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
189,847,903,613 |
187,671,609,776 |
161,407,724,474 |
158,948,664,768 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,115,740,577 |
5,086,176,941 |
5,056,613,305 |
5,027,049,669 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,403,967,919 |
27,486,135,918 |
27,304,320,252 |
27,108,606,446 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
153,321,113,675 |
150,556,113,675 |
124,503,607,675 |
121,738,607,675 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,007,081,442 |
4,543,183,242 |
4,543,183,242 |
5,074,400,978 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
202,889,179,879 |
195,269,611,513 |
203,173,763,843 |
193,913,495,221 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
202,875,271,631 |
195,255,703,265 |
203,159,855,595 |
193,899,586,973 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,639,328,147 |
9,639,328,147 |
9,639,328,147 |
9,639,328,147 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,419,917,589 |
34,419,917,589 |
34,419,917,589 |
34,419,917,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,897,278,801 |
14,359,559,918 |
22,318,932,384 |
13,306,785,230 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,276,969,474 |
5,277,278,801 |
14,396,668,366 |
9,118,932,384 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,620,309,327 |
9,082,281,117 |
7,922,264,018 |
4,187,852,846 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,918,777,094 |
4,836,927,611 |
4,781,707,475 |
4,533,586,007 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
13,908,248 |
13,908,248 |
13,908,248 |
13,908,248 |
|
1. Nguồn kinh phí |
13,908,248 |
13,908,248 |
13,908,248 |
13,908,248 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
507,235,795,799 |
547,228,285,197 |
526,658,353,098 |
515,591,239,374 |
|