MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 892,176,907,277 657,279,663,206 382,142,107,440 640,443,751,511
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 892,176,907,277 657,279,663,206 382,142,107,440 640,443,751,511
4. Giá vốn hàng bán 257,064,748,446 247,051,352,318 222,179,970,537 286,684,821,180
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 635,112,158,831 410,228,310,888 159,962,136,903 353,758,930,331
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,180,054,925 137,659,951 1,295,366,895 835,085,818
7. Chi phí tài chính 107,613,154,095 107,582,765,809 110,054,682,453 85,194,532,125
- Trong đó: Chi phí lãi vay 107,034,801,108 103,430,456,167 94,441,979,774 85,194,532,125
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,477,287,915 14,280,668,259 11,579,947,560 20,373,686,023
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 516,201,771,746 288,502,536,771 39,622,873,785 249,025,798,001
12. Thu nhập khác 61,090,909 22,364,852 9,090,909 63,421,305
13. Chi phí khác 55,644,779 13,909,042 980,615,751 26,180,396
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,446,130 8,455,810 -971,524,842 37,240,909
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 516,207,217,876 288,510,992,581 38,651,348,943 249,063,038,910
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39,558,771,650 26,702,789,792 13,053,492,871 19,127,651,087
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 476,648,446,226 261,808,202,789 25,597,856,072 229,935,387,823
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 476,648,446,226 261,808,202,789 25,597,856,072 229,935,387,823
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,984 1,108 108 973
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.