MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,861,758,906 114,386,152,215 36,268,218,346 54,834,674,530
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,861,758,906 114,386,152,215 36,268,218,346 54,834,674,530
4. Giá vốn hàng bán 41,448,321,288 51,729,617,053 33,896,935,114 49,904,283,515
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,586,562,382 62,656,535,162 2,371,283,232 4,930,391,015
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,814,990,112 2,316,639,604 8,574,051 1,221,940,656
7. Chi phí tài chính 322,543,597 306,826,936 717,501,390 2,027,194,825
- Trong đó: Chi phí lãi vay 306,617,825 306,826,936 322,045,544 310,203,387
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 646,012,812 26,241,717 -35,778,400 827,774,794
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,404,479,171 6,202,731,788 3,237,587,599 6,952,682,922
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,852,582,226 58,489,857,759 -1,611,010,106 -1,999,771,282
12. Thu nhập khác 1,428,272,729 980,000,000 548,181,819 13,636,364
13. Chi phí khác 53,374,491 1,970,249,374 134,222,727
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,374,898,238 -990,249,374 548,181,819 -120,586,363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,477,683,988 57,499,608,385 -1,062,828,287 -2,120,357,645
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,157,049,640
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 518,657,708
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,996,341,696 51,342,558,745 -1,062,828,287 -2,120,357,645
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,996,341,696 51,342,558,745 -1,062,828,287 -2,120,357,645
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -19 223
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.