1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
467,423,749,013 |
448,174,167,916 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
467,423,749,013 |
448,174,167,916 |
526,698,194,628 |
563,577,508,755 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
164,972,355,690 |
181,435,899,315 |
215,032,150,255 |
214,297,529,471 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
302,451,393,323 |
266,738,268,601 |
311,666,044,373 |
349,279,979,284 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,078,267,659 |
52,946,448,174 |
34,876,155,444 |
33,353,516,874 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,121,842,777 |
19,678,911,270 |
2,266,606,483 |
15,756,540,048 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,784,863,001 |
-5,197,289,216 |
1,090,913,878 |
1,385,065,857 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,389,614,977 |
1,602,815,393 |
1,906,082,891 |
1,817,040,135 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,057,516,255 |
21,766,138,631 |
24,918,140,416 |
25,629,262,806 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
290,739,916,927 |
279,842,482,267 |
321,263,535,809 |
343,064,733,439 |
|
12. Thu nhập khác |
164,759,544 |
1,105,988,648 |
59,545,451 |
633,884,541 |
|
13. Chi phí khác |
7,869,645,496 |
106,891,381 |
334,148,540 |
1,202,460,333 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,704,885,952 |
999,097,267 |
-274,603,089 |
-568,575,792 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
283,035,030,975 |
280,841,579,534 |
320,988,932,720 |
342,496,157,647 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,413,368,296 |
22,719,532,353 |
35,907,784,396 |
36,288,982,767 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,129,613,465 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
251,621,662,679 |
258,122,047,181 |
283,951,534,859 |
306,207,174,880 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
251,621,662,679 |
258,122,047,181 |
283,951,534,859 |
306,207,174,880 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,191 |
12 |
1,359 |
1,445 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,359 |
|
|