1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
106,267,347,518 |
119,090,777,272 |
192,587,965,380 |
126,449,463,970 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
106,267,347,518 |
119,090,777,272 |
192,587,965,380 |
126,449,463,970 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,114,609,333 |
58,716,586,249 |
56,153,264,305 |
49,760,890,788 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,152,738,185 |
60,374,191,023 |
136,434,701,075 |
76,688,573,182 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,007,582,523 |
21,792,646,376 |
8,531,580,991 |
14,205,250,489 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,496,570,447 |
9,531,459,747 |
782,167,086 |
1,224,231,949 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,019,007,253 |
859,696,879 |
68,419,568 |
302,199,850 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
891,158,088 |
134,770,088 |
202,787,532 |
651,718,394 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,148,061,651 |
5,625,585,115 |
5,396,447,916 |
5,846,262,899 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,406,846,698 |
67,144,562,625 |
138,990,454,596 |
84,475,047,217 |
|
12. Thu nhập khác |
12,727,274 |
16,363,638 |
7,272,728 |
13,181,813 |
|
13. Chi phí khác |
5,540,518 |
95,301,597 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,186,756 |
-78,937,959 |
7,272,728 |
13,181,813 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,414,033,454 |
67,065,624,666 |
138,997,727,324 |
84,488,229,030 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,888,896,280 |
10,826,418,357 |
14,683,503,905 |
9,753,030,708 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,525,137,174 |
56,239,206,309 |
124,314,223,419 |
74,735,198,322 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,525,137,174 |
56,239,206,309 |
126,051,226,253 |
74,440,398,390 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-1,737,002,834 |
294,799,932 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
274 |
256 |
603 |
362 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|