MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 106,267,347,518 119,090,777,272 192,587,965,380 126,449,463,970
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 106,267,347,518 119,090,777,272 192,587,965,380 126,449,463,970
4. Giá vốn hàng bán 44,114,609,333 58,716,586,249 56,153,264,305 49,760,890,788
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,152,738,185 60,374,191,023 136,434,701,075 76,688,573,182
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,007,582,523 21,792,646,376 8,531,580,991 14,205,250,489
7. Chi phí tài chính 2,496,570,447 9,531,459,747 782,167,086 1,224,231,949
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,019,007,253 859,696,879 68,419,568 302,199,850
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 891,158,088 134,770,088 202,787,532 651,718,394
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,148,061,651 5,625,585,115 5,396,447,916 5,846,262,899
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,406,846,698 67,144,562,625 138,990,454,596 84,475,047,217
12. Thu nhập khác 12,727,274 16,363,638 7,272,728 13,181,813
13. Chi phí khác 5,540,518 95,301,597
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,186,756 -78,937,959 7,272,728 13,181,813
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,414,033,454 67,065,624,666 138,997,727,324 84,488,229,030
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,888,896,280 10,826,418,357 14,683,503,905 9,753,030,708
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 56,525,137,174 56,239,206,309 124,314,223,419 74,735,198,322
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 56,525,137,174 56,239,206,309 126,051,226,253 74,440,398,390
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,737,002,834 294,799,932
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 274 256 603 362
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.