TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,529,265,318,300 |
1,591,827,249,299 |
1,332,655,000,723 |
1,461,950,650,001 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,044,637,184 |
122,304,736,876 |
88,994,753,759 |
133,464,884,244 |
|
1. Tiền |
20,044,637,184 |
1,304,736,876 |
25,994,753,759 |
8,410,103,422 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
121,000,000,000 |
63,000,000,000 |
125,054,780,822 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,353,646,246,683 |
1,327,818,449,690 |
1,101,289,393,238 |
1,188,895,800,127 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,343,775,050,951 |
1,317,787,925,876 |
1,085,086,801,705 |
1,172,099,732,750 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,081,437,548 |
16,358,517,349 |
22,951,726,488 |
21,310,082,289 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,898,002,450 |
2,780,250,731 |
2,359,109,311 |
4,594,229,354 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,108,244,266 |
-9,108,244,266 |
-9,108,244,266 |
-9,108,244,266 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,172,841,736 |
106,693,508,434 |
107,360,283,476 |
104,579,377,933 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,172,841,736 |
106,693,508,434 |
107,360,283,476 |
104,579,377,933 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
401,592,697 |
10,554,299 |
10,570,250 |
10,587,697 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
401,592,697 |
10,554,299 |
10,570,250 |
10,587,697 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,488,303,213,876 |
8,351,042,229,247 |
8,201,470,518,824 |
8,071,248,268,197 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,418,888,395,315 |
8,285,348,377,595 |
8,141,526,084,287 |
8,006,791,209,445 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,418,888,395,315 |
8,285,348,377,595 |
8,141,526,084,287 |
8,006,791,209,445 |
|
- Nguyên giá |
12,236,256,007,650 |
12,247,297,656,994 |
12,250,423,412,950 |
12,261,165,038,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,817,367,612,335 |
-3,961,949,279,399 |
-4,108,897,328,663 |
-4,254,373,829,464 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
55,805,311,361 |
52,286,637,627 |
45,940,359,848 |
49,625,132,217 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
55,805,311,361 |
52,286,637,627 |
45,940,359,848 |
49,625,132,217 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,609,507,200 |
13,407,214,025 |
14,004,074,689 |
14,831,926,535 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,958,424,856 |
2,885,695,742 |
3,551,409,294 |
4,379,261,140 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,141,637,010 |
1,141,637,010 |
1,141,637,010 |
1,141,637,010 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,509,445,334 |
9,379,881,273 |
9,311,028,385 |
9,311,028,385 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,017,568,532,176 |
9,942,869,478,546 |
9,534,125,519,547 |
9,533,198,918,198 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,522,597,670,390 |
4,894,814,151,971 |
4,460,472,336,900 |
4,938,334,085,728 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
484,063,610,405 |
1,052,067,330,753 |
604,767,402,840 |
1,193,995,410,086 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
147,250,067,256 |
159,685,967,277 |
132,818,729,531 |
137,607,100,168 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,111,000,000 |
780,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
105,587,043,891 |
114,209,325,632 |
118,853,105,505 |
118,499,708,519 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,963,532,298 |
20,334,926,597 |
7,006,117,151 |
17,175,350,670 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,364,414,155 |
6,319,026,617 |
15,697,600,799 |
6,531,758,082 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,345,231,947 |
594,597,123,827 |
196,774,125,304 |
714,756,815,271 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
127,928,305,227 |
148,082,468,583 |
127,032,228,130 |
196,486,094,356 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,514,015,631 |
8,058,492,220 |
6,585,496,420 |
2,938,583,020 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,038,534,059,985 |
3,842,746,821,218 |
3,855,704,934,060 |
3,744,338,675,642 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
201,734,197,176 |
201,734,197,176 |
201,734,197,176 |
201,734,197,176 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,836,799,862,809 |
3,641,012,624,042 |
3,653,970,736,884 |
3,542,604,478,466 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,494,970,861,786 |
5,048,055,326,575 |
5,073,653,182,647 |
4,594,864,832,470 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,494,970,861,786 |
5,048,055,326,575 |
5,073,653,182,647 |
4,594,864,832,470 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,271,968,038 |
6,271,968,038 |
6,271,968,038 |
6,271,968,038 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,742,251,663,748 |
2,295,336,128,537 |
2,320,933,984,609 |
1,842,145,634,432 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,265,603,217,522 |
1,556,879,479,522 |
1,556,879,479,522 |
848,155,741,522 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
476,648,446,226 |
738,456,649,015 |
764,054,505,087 |
993,989,892,910 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,017,568,532,176 |
9,942,869,478,546 |
9,534,125,519,547 |
9,533,198,918,198 |
|