TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
546,642,642,087 |
493,927,905,755 |
|
991,394,492,746 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,020,403,817 |
131,702,179,699 |
|
6,434,300,482 |
|
1. Tiền |
15,020,403,817 |
19,146,864,631 |
|
6,434,300,482 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
112,555,315,068 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,200,000,000 |
39,200,000,000 |
|
104,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,200,000,000 |
39,200,000,000 |
|
104,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
395,590,405,527 |
225,586,294,812 |
|
773,841,594,468 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
373,528,291,669 |
203,244,648,029 |
|
761,137,722,041 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,075,676,908 |
20,000,752,833 |
|
16,568,369,494 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
986,436,950 |
2,340,893,950 |
|
4,321,274,850 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-8,185,771,917 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
96,583,058,198 |
97,113,337,658 |
|
106,520,518,719 |
|
1. Hàng tồn kho |
96,583,058,198 |
97,113,337,658 |
|
106,520,518,719 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
248,774,545 |
326,093,586 |
|
98,079,077 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
248,774,545 |
326,093,586 |
|
98,079,077 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,583,665,521,128 |
9,447,859,987,507 |
|
9,174,546,708,124 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,433,730,812,933 |
9,284,176,411,470 |
|
8,986,480,813,483 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,433,730,812,933 |
9,284,176,411,470 |
|
8,986,480,813,483 |
|
- Nguyên giá |
12,212,308,248,794 |
12,212,629,839,703 |
|
12,215,507,307,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,778,577,435,861 |
-2,928,453,428,233 |
|
-3,229,026,494,311 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
138,353,208,097 |
152,113,400,237 |
|
176,348,773,849 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
138,353,208,097 |
152,113,400,237 |
|
176,348,773,849 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,581,500,098 |
11,570,175,800 |
|
11,717,120,792 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
832,254,913 |
832,254,913 |
|
997,180,905 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,141,637,010 |
1,141,637,010 |
|
1,141,637,010 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,607,608,175 |
9,596,283,877 |
|
9,578,302,877 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,130,308,163,215 |
9,941,787,893,262 |
|
10,165,941,200,870 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,270,539,655,213 |
6,124,075,798,711 |
|
5,751,636,427,711 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,186,806,325,301 |
1,046,192,538,579 |
|
730,663,827,230 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
517,662,220,485 |
513,757,507,569 |
|
282,793,464,454 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,121,000,000 |
2,121,000,000 |
|
2,121,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
96,304,975,559 |
88,956,247,975 |
|
96,547,048,871 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,439,932,237 |
8,951,956,450 |
|
12,822,127,646 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
163,050,112,289 |
167,918,321,773 |
|
227,270,809,817 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,855,596,887 |
3,048,885,220 |
|
2,595,567,216 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
388,646,892,781 |
258,892,495,691 |
|
106,238,548,725 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,725,595,063 |
2,546,123,901 |
|
275,260,501 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,083,733,329,912 |
5,077,883,260,132 |
|
5,020,972,600,481 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
201,734,197,176 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,083,733,329,912 |
5,077,883,260,132 |
|
4,819,238,403,305 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,859,768,508,002 |
3,817,712,094,551 |
|
4,414,304,773,159 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,859,768,508,002 |
3,817,712,094,551 |
|
4,414,304,773,159 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
|
2,362,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,362,412,460,000 |
2,362,412,460,000 |
|
2,362,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,271,968,038 |
6,271,968,038 |
|
6,271,968,038 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
356,373,490,000 |
356,373,490,000 |
|
356,373,490,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
|
27,661,280,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,107,049,309,964 |
1,064,992,896,513 |
|
1,661,585,575,121 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
236,590,318,366 |
194,533,904,915 |
|
403,853,782,310 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
870,458,991,598 |
870,458,991,598 |
|
1,257,731,792,811 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,130,308,163,215 |
9,941,787,893,262 |
|
10,165,941,200,870 |
|