MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,602,638,646,043 1,188,829,025,862 1,111,635,564,452 1,217,822,609,428
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 490,141,256,017 305,936,844,978 150,842,843,316 142,041,178,696
1. Tiền 18,141,256,017 22,086,844,978 8,302,843,316 15,771,178,696
2. Các khoản tương đương tiền 472,000,000,000 283,850,000,000 142,540,000,000 126,270,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,000,000,000 261,300,000,000 336,700,000,000 305,555,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63,000,000,000 261,300,000,000 336,700,000,000 305,555,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 696,605,803,773 493,190,504,426 455,834,095,676 591,793,026,202
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 139,629,154,269 59,640,368,527 116,080,889,839 260,905,393,899
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 549,250,547,688 427,760,860,412 329,100,283,036 313,361,371,064
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,726,101,816 5,789,275,487 10,652,922,801 17,526,261,239
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 336,661,135,986 109,909,043,701 149,851,313,660 176,730,143,839
1. Hàng tồn kho 336,661,135,986 109,909,043,701 149,851,313,660 176,730,143,839
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,230,450,267 18,492,632,757 18,407,311,800 1,703,260,691
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,249,697 7,398,447 4,547,197 2,158,068
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,054,348,293 15,319,382,033 15,236,912,326
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,165,852,277 3,165,852,277 3,165,852,277 1,701,102,623
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,681,416,466,425 5,265,487,643,595 5,633,641,287,081 5,966,620,319,655
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 723,391,380,102 703,807,220,703 712,570,611,236 692,364,791,027
1. Tài sản cố định hữu hình 723,391,380,102 703,807,220,703 712,570,611,236 692,364,791,027
- Nguyên giá 3,048,150,754,897 3,048,150,754,897 3,077,224,253,961 3,077,037,459,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,324,759,374,795 -2,344,343,534,194 -2,364,653,642,725 -2,384,672,668,901
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,932,550,878,476 4,536,224,871,043 4,893,077,232,277 5,248,061,252,253
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,932,550,878,476 4,536,224,871,043 4,893,077,232,277 5,248,061,252,253
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,174,967,224 12,958,055,794 13,226,544,189 12,562,595,468
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,174,967,224 12,958,055,794 13,226,544,189 12,562,595,468
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,299,240,623 12,497,496,055 14,766,899,379 13,631,680,907
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,360,721,907 1,653,558,877 1,653,558,877 1,653,558,877
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,614,401,679 2,614,401,679 2,614,401,679 1,484,788,214
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 8,324,117,037 8,229,535,499 10,498,938,823 10,493,333,816
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,284,055,112,468 6,454,316,669,457 6,745,276,851,533 7,184,442,929,083
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,458,561,217,883 3,595,043,238,711 3,835,701,230,366 4,124,270,889,597
I. Nợ ngắn hạn 244,297,165,891 222,949,653,685 265,303,643,056 253,878,672,630
1. Phải trả người bán ngắn hạn 195,907,436,586 192,634,622,502 202,170,320,844 209,585,033,277
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 97,000,000 114,564,438 265,000,000 392,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,262,344,313 9,916,099,360 25,245,799,893 29,085,097,716
4. Phải trả người lao động 7,355,694,505 5,362,255,354 12,427,199,623 994,640,647
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 844,276,967 2,087,227,748 8,816,203,418
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,552,346,629 2,995,620,610 2,413,148,450 5,845,767,482
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,517,346,789 3,765,208,470 7,515,335,997 3,763,197,677
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,760,720,102 6,074,055,203 6,450,634,831 4,212,935,831
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,214,264,051,992 3,372,093,585,026 3,570,397,587,310 3,870,392,216,967
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,214,264,051,992 3,372,093,585,026 3,570,397,587,310 3,870,392,216,967
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,825,493,894,585 2,859,273,430,746 2,909,575,621,167 3,060,172,039,486
I. Vốn chủ sở hữu 2,825,493,894,585 2,859,273,430,746 2,909,575,621,167 3,060,172,039,486
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,062,412,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,332,468,038 6,332,468,038 6,332,468,038 6,332,468,038
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 294,414,000,000 327,862,780,000 327,862,780,000 327,862,780,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,661,280,000 27,661,280,000 27,661,280,000 27,661,280,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 434,673,686,547 435,004,442,708 485,306,633,129 635,903,051,448
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 199,049,421,741 232,878,957,902 285,081,148,323 155,443,691,783
- LNST chưa phân phối kỳ này 235,624,264,806 202,125,484,806 200,225,484,806 480,459,359,665
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,284,055,112,468 6,454,316,669,457 6,745,276,851,533 7,184,442,929,083
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.