MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,241,719,891,771 2,032,063,886,096 1,602,638,646,043 1,188,829,025,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,653,727,997 541,967,187,573 490,141,256,017 305,936,844,978
1. Tiền 3,653,727,997 19,484,187,573 18,141,256,017 22,086,844,978
2. Các khoản tương đương tiền 522,483,000,000 472,000,000,000 283,850,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 980,350,000,000 275,000,000,000 63,000,000,000 261,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 980,350,000,000 275,000,000,000 63,000,000,000 261,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 839,651,150,526 794,564,644,458 696,605,803,773 493,190,504,426
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,362,893,903 150,853,678,643 139,629,154,269 59,640,368,527
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 689,057,621,355 633,489,721,898 549,250,547,688 427,760,860,412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,230,635,268 10,221,243,917 7,726,101,816 5,789,275,487
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 374,227,401,172 373,337,078,810 336,661,135,986 109,909,043,701
1. Hàng tồn kho 374,227,401,172 373,337,078,810 336,661,135,986 109,909,043,701
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,837,612,076 47,194,975,255 16,230,450,267 18,492,632,757
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,202,197 13,100,947 10,249,697 7,398,447
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,281,490,322 13,054,348,293 15,319,382,033
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,820,409,879 45,900,383,986 3,165,852,277 3,165,852,277
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,910,486,007,136 4,261,830,735,732 4,681,416,466,425 5,265,487,643,595
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 762,607,725,131 742,316,956,949 723,391,380,102 703,807,220,703
1. Tài sản cố định hữu hình 762,607,725,131 742,316,956,949 723,391,380,102 703,807,220,703
- Nguyên giá 3,046,864,257,397 3,047,136,967,397 3,048,150,754,897 3,048,150,754,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,284,256,532,266 -2,304,820,010,448 -2,324,759,374,795 -2,344,343,534,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,122,713,954,935 3,496,808,977,306 3,932,550,878,476 4,536,224,871,043
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,122,713,954,935 3,496,808,977,306 3,932,550,878,476 4,536,224,871,043
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,065,093,569 11,523,248,830 12,174,967,224 12,958,055,794
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,065,093,569 11,523,248,830 12,174,967,224 12,958,055,794
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,099,233,501 11,181,552,647 13,299,240,623 12,497,496,055
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,148,407,952 239,232,816 2,360,721,907 1,653,558,877
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,614,401,679 2,614,401,679 2,614,401,679 2,614,401,679
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 8,336,423,870 8,327,918,152 8,324,117,037 8,229,535,499
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,152,205,898,907 6,293,894,621,828 6,284,055,112,468 6,454,316,669,457
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,315,940,904,508 3,336,894,679,565 3,458,561,217,883 3,595,043,238,711
I. Nợ ngắn hạn 526,989,978,093 266,709,363,384 244,297,165,891 222,949,653,685
1. Phải trả người bán ngắn hạn 238,563,118,927 195,314,104,770 195,907,436,586 192,634,622,502
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,000,000 97,000,000 114,564,438
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,671,605,066 27,752,463,079 25,262,344,313 9,916,099,360
4. Phải trả người lao động 5,461,145,615 4,735,258,498 7,355,694,505 5,362,255,354
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 648,668,944 40,848,249 844,276,967 2,087,227,748
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,627,279,858 2,517,843,625 2,552,346,629 2,995,620,610
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 246,257,501,166 31,032,189,561 7,517,346,789 3,765,208,470
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,720,658,517 5,316,655,602 4,760,720,102 6,074,055,203
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,788,950,926,415 3,070,185,316,181 3,214,264,051,992 3,372,093,585,026
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,788,950,926,415 3,070,185,316,181 3,214,264,051,992 3,372,093,585,026
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,836,264,994,399 2,956,999,942,263 2,825,493,894,585 2,859,273,430,746
I. Vốn chủ sở hữu 2,836,264,994,399 2,956,999,942,263 2,825,493,894,585 2,859,273,430,746
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,062,412,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000 2,062,412,460,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,332,468,038 6,332,468,038 6,332,468,038 6,332,468,038
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 294,414,000,000 294,414,000,000 294,414,000,000 327,862,780,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,661,280,000 27,661,280,000 27,661,280,000 27,661,280,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 445,444,786,361 566,179,734,225 434,673,686,547 435,004,442,708
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 187,353,843,625 124,314,223,419 199,049,421,741 232,878,957,902
- LNST chưa phân phối kỳ này 258,090,942,736 441,865,510,806 235,624,264,806 202,125,484,806
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,152,205,898,907 6,293,894,621,828 6,284,055,112,468 6,454,316,669,457
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.