TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,256,830,021,465 |
987,069,741,251 |
2,018,221,246,556 |
2,155,744,127,715 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
573,932,274,705 |
229,958,976,756 |
1,153,237,223,520 |
320,473,727,997 |
|
1. Tiền |
31,292,274,705 |
21,458,976,756 |
5,995,449,909 |
3,653,727,997 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
542,640,000,000 |
208,500,000,000 |
1,147,241,773,611 |
316,820,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
32,000,000,000 |
33,500,000,000 |
663,530,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
33,500,000,000 |
663,530,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
628,100,688,027 |
687,752,645,714 |
441,330,473,973 |
753,675,386,465 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,474,230,447 |
481,870,055,348 |
114,067,710,559 |
131,362,893,899 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
435,585,660,989 |
196,934,521,286 |
313,111,745,835 |
603,081,857,298 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,040,796,591 |
8,948,069,080 |
14,151,017,579 |
19,230,635,268 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,165,656,578 |
36,358,354,620 |
368,861,496,192 |
374,227,401,172 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,131,346,088 |
43,055,989,058 |
368,861,496,192 |
374,227,401,172 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,965,689,510 |
-6,697,634,438 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,631,402,155 |
999,764,161 |
21,292,052,871 |
43,837,612,081 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
38,800,910 |
49,888,142 |
17,202,197 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,174,531,373 |
|
|
43,820,409,884 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
21,242,164,729 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
456,870,782 |
960,963,251 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,408,122,210,715 |
2,652,478,281,646 |
3,031,163,745,016 |
3,954,377,841,088 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,392,391,519,091 |
2,637,199,701,620 |
813,682,843,001 |
762,607,725,131 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
920,535,541,476 |
861,745,079,453 |
813,682,843,001 |
762,607,725,131 |
|
- Nguyên giá |
2,968,224,024,493 |
2,986,330,074,701 |
3,017,226,339,004 |
3,046,864,257,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,047,688,483,017 |
-2,124,584,995,248 |
-2,203,543,496,003 |
-2,284,256,532,266 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,182,041,364,552 |
3,166,605,788,887 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,471,855,977,615 |
1,775,454,622,167 |
2,182,041,364,552 |
3,166,605,788,887 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,907,597,718 |
12,495,763,576 |
12,916,138,402 |
13,065,093,569 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,907,597,718 |
12,495,763,576 |
12,916,138,402 |
13,065,093,569 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,823,093,906 |
2,782,816,450 |
22,523,399,061 |
12,099,233,501 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
208,692,227 |
168,414,771 |
9,261,457,914 |
1,148,407,952 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,614,401,679 |
2,614,401,679 |
2,614,401,679 |
2,614,401,679 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
10,647,539,468 |
8,336,423,870 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,664,952,232,180 |
3,639,548,022,897 |
5,049,384,991,572 |
6,110,121,968,803 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,054,459,782,092 |
676,939,581,186 |
2,258,034,480,817 |
3,277,436,249,959 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
900,956,991,700 |
539,875,426,043 |
483,489,068,623 |
488,485,323,544 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,062,851,850 |
194,347,290,471 |
197,593,825,631 |
200,089,568,818 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,055,829,000 |
1,305,647,133 |
80,000,000 |
40,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,552,605,285 |
40,060,390,411 |
15,450,655,041 |
23,640,500,626 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,165,673,747 |
5,481,180,990 |
4,179,028,919 |
5,461,145,615 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,777,970,899 |
962,146,640 |
352,995,566 |
648,668,944 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,437,514,630 |
2,627,279,858 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
250,800,909,611 |
246,257,501,166 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,955,481,965 |
12,594,139,225 |
9,720,658,517 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
153,502,790,392 |
137,064,155,143 |
1,774,545,412,194 |
2,788,950,926,415 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
153,502,790,392 |
137,064,155,143 |
1,774,545,412,194 |
2,788,950,926,415 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,610,492,450,088 |
2,962,608,441,711 |
2,791,350,510,755 |
2,832,685,718,844 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,609,648,860,003 |
2,962,116,895,762 |
2,791,138,077,663 |
2,832,685,718,844 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
2,062,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
2,062,412,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
6,332,468,038 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-8,575,787,126 |
-8,541,577,222 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,500,000,000 |
21,500,000,000 |
294,414,000,000 |
294,414,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
27,661,280,000 |
27,661,280,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
501,099,719,091 |
853,533,544,946 |
400,317,869,625 |
441,865,510,806 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
154,727,156,946 |
258,122,047,181 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
245,590,712,679 |
183,743,463,625 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
843,590,085 |
491,545,949 |
212,433,092 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
212,433,092 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
843,590,085 |
491,545,949 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,664,952,232,180 |
3,639,548,022,897 |
5,049,384,991,572 |
6,110,121,968,803 |
|