1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,869,279,161,800 |
7,330,199,305,180 |
4,387,766,676,453 |
4,801,568,826,310 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,828,720,846 |
2,019,141,058 |
22,260,601,899 |
4,142,226,992 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,867,450,440,954 |
7,328,180,164,122 |
4,365,506,074,554 |
4,797,426,599,318 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,285,827,632,856 |
6,699,067,034,168 |
4,044,409,690,592 |
4,387,626,763,583 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
581,622,808,098 |
629,113,129,954 |
321,096,383,962 |
409,799,835,735 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,641,979,757 |
62,769,575,106 |
53,143,813,264 |
31,390,411,834 |
|
7. Chi phí tài chính |
100,181,812,213 |
165,284,550,940 |
44,482,107,461 |
48,821,897,462 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
58,981,835,889 |
58,464,704,960 |
31,026,768,757 |
35,062,881,033 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,094,544,313 |
2,887,677,401 |
983,906,477 |
2,128,100,918 |
|
9. Chi phí bán hàng |
375,490,772,536 |
326,574,018,680 |
183,806,749,476 |
268,572,356,704 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
148,375,037,384 |
185,861,943,832 |
100,507,376,320 |
110,617,322,249 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,311,710,035 |
17,049,869,009 |
46,427,870,446 |
15,306,772,072 |
|
12. Thu nhập khác |
13,279,057,416 |
15,119,781,908 |
52,570,879,561 |
3,135,328,993 |
|
13. Chi phí khác |
3,888,044,617 |
5,237,772,159 |
53,015,072,697 |
3,702,722,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,391,012,799 |
9,882,009,749 |
-444,193,136 |
-567,393,607 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,702,722,834 |
26,931,878,758 |
45,983,677,310 |
14,739,378,465 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,242,704,619 |
5,240,389,861 |
13,950,706,898 |
4,689,224,069 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
24,688,365 |
30,960,718 |
926,456,229 |
20,109,561 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,435,329,850 |
21,660,528,179 |
31,106,514,183 |
10,030,044,835 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
682,495,980 |
10,329,267,953 |
19,609,441,736 |
1,187,041,709 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,752,833,870 |
11,331,260,226 |
11,497,072,447 |
8,843,003,126 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
21 |
39 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|