TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,205,749,943,376 |
4,985,273,943,934 |
2,618,189,498,340 |
8,079,388,920,756 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
662,510,082,722 |
1,009,229,526,888 |
503,381,613,065 |
439,751,070,233 |
|
1. Tiền |
529,760,082,722 |
858,979,526,888 |
447,381,613,065 |
409,401,070,233 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
132,750,000,000 |
150,250,000,000 |
56,000,000,000 |
30,350,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
66,002,150,000 |
51,502,150,000 |
46,502,150,000 |
59,502,150,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
66,000,000,000 |
51,500,000,000 |
46,500,000,000 |
59,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,276,784,185,319 |
1,330,148,442,969 |
528,045,825,554 |
955,617,113,458 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,292,266,116,985 |
1,363,535,653,537 |
616,054,898,372 |
990,051,265,252 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
457,738,675,279 |
438,004,791,549 |
381,407,202,736 |
401,247,082,524 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
132,863,526,876 |
135,583,002,378 |
130,140,380,487 |
164,414,579,995 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,274,708,609,297 |
-1,275,578,979,971 |
-1,268,160,631,517 |
-1,268,699,789,789 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
668,624,475,476 |
668,603,975,476 |
668,603,975,476 |
668,603,975,476 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,976,922,738,400 |
2,380,911,573,182 |
1,328,157,863,789 |
6,399,057,922,533 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,005,423,553,240 |
2,409,300,045,773 |
1,370,173,207,097 |
6,438,233,814,413 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-28,500,814,840 |
-28,388,472,591 |
-42,015,343,308 |
-39,175,891,880 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
223,530,786,935 |
213,482,250,895 |
212,102,045,932 |
225,460,664,532 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,755,376,493 |
16,510,496,233 |
9,381,230,781 |
26,487,164,803 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
191,043,874,085 |
190,567,294,138 |
196,716,942,625 |
192,205,591,909 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,731,536,357 |
6,404,460,524 |
6,003,872,526 |
6,767,907,820 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,636,961,344,265 |
3,635,148,995,024 |
3,613,952,026,303 |
3,593,001,051,396 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
608,886,369,060 |
627,072,557,262 |
626,347,983,279 |
640,435,875,548 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
608,340,802,526 |
626,526,990,728 |
625,502,416,745 |
639,590,309,014 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
545,566,534 |
545,566,534 |
845,566,534 |
845,566,534 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,608,220,279,480 |
2,602,625,999,720 |
2,583,789,290,283 |
2,549,174,835,844 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,826,760,688,136 |
1,821,843,029,385 |
1,803,878,766,491 |
1,770,010,957,164 |
|
- Nguyên giá |
6,089,481,175,897 |
6,094,715,259,189 |
6,102,075,125,916 |
6,107,067,983,351 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,262,720,487,761 |
-4,272,872,229,804 |
-4,298,196,359,425 |
-4,337,057,026,187 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
781,459,591,344 |
780,782,970,335 |
779,910,523,792 |
779,163,878,680 |
|
- Nguyên giá |
838,047,519,262 |
838,047,519,262 |
838,107,519,262 |
837,922,171,262 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,587,927,918 |
-57,264,548,927 |
-58,196,995,470 |
-58,758,292,582 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,177,524,202 |
20,056,821,107 |
19,959,772,544 |
19,862,723,981 |
|
- Nguyên giá |
49,576,252,218 |
49,576,252,218 |
49,576,252,218 |
49,576,252,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,398,728,016 |
-29,519,431,111 |
-29,616,479,674 |
-29,713,528,237 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,455,666,011 |
29,498,760,107 |
19,138,242,428 |
20,407,789,905 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
4,141,245,414 |
4,152,156,006 |
4,127,305,412 |
4,230,870,929 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,314,420,597 |
25,346,604,101 |
15,010,937,016 |
16,176,918,976 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
138,073,942,955 |
139,763,536,160 |
141,265,313,405 |
143,070,099,008 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
28,771,200,000 |
28,771,200,000 |
28,771,200,000 |
28,771,200,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
82,740,702,063 |
84,430,295,268 |
85,414,201,745 |
87,218,987,348 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,606,925,910 |
90,606,925,910 |
90,606,925,910 |
90,606,925,910 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-64,044,885,018 |
-64,044,885,018 |
-63,527,014,250 |
-63,527,014,250 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
216,147,562,557 |
216,131,320,668 |
223,451,424,364 |
220,049,727,110 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
216,005,381,226 |
216,020,100,055 |
223,364,057,785 |
219,982,470,091 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
142,181,331 |
111,220,613 |
87,366,579 |
67,257,019 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,842,711,287,641 |
8,620,422,938,958 |
6,232,141,524,643 |
11,672,389,972,152 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,420,238,215,132 |
6,186,973,481,683 |
3,767,675,553,185 |
9,198,368,721,300 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,055,194,604,308 |
4,805,936,567,657 |
2,393,170,147,947 |
7,812,691,808,792 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
227,044,767,432 |
185,359,655,961 |
450,664,870,747 |
457,435,389,108 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
149,119,751,269 |
176,946,276,531 |
89,707,807,357 |
207,589,203,609 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,566,383,779 |
53,423,121,415 |
30,091,172,681 |
35,652,877,184 |
|
4. Phải trả người lao động |
89,026,917,884 |
110,207,559,617 |
86,456,312,935 |
92,355,962,991 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
71,704,593,407 |
158,358,351,540 |
67,053,878,400 |
133,151,745,019 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,825,077,360 |
14,827,275,444 |
14,537,233,394 |
16,670,017,319 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
180,827,928,175 |
183,847,067,716 |
188,966,530,805 |
193,847,781,648 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,257,006,738,911 |
3,901,199,272,540 |
1,392,820,458,522 |
6,613,488,630,930 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
964,801,276 |
935,465,189 |
53,524,459,669 |
50,137,254,613 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,107,644,815 |
20,832,521,704 |
19,347,423,437 |
12,362,946,371 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,365,043,610,824 |
1,381,036,914,026 |
1,374,505,405,238 |
1,385,676,912,508 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
305,000,000 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
33,143,883,318 |
29,481,198,318 |
25,592,561,318 |
21,929,876,318 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,218,271,406,851 |
1,237,987,395,053 |
1,235,835,821,070 |
1,250,975,013,339 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,474,896,741 |
7,414,896,741 |
5,715,996,741 |
5,715,996,741 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
106,153,423,914 |
106,153,423,914 |
107,056,026,109 |
107,056,026,110 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,422,473,072,509 |
2,433,449,457,275 |
2,464,465,971,458 |
2,474,021,250,852 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,422,473,072,509 |
2,433,449,457,275 |
2,464,465,971,458 |
2,474,021,250,852 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,890,194,878 |
2,890,194,878 |
2,890,194,878 |
2,890,194,878 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
23,913,132,999 |
23,913,132,999 |
23,913,132,999 |
22,113,132,999 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-214,860,939,288 |
-214,860,939,288 |
-214,860,939,288 |
-214,860,939,288 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,360,337,768 |
33,360,337,768 |
33,360,337,768 |
35,160,337,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
231,825,797,290 |
231,825,797,290 |
231,825,797,290 |
231,825,797,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,805,241,760,348 |
-2,797,756,635,808 |
-2,778,237,166,343 |
-2,777,507,087,046 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,798,757,297,119 |
-2,801,608,332,900 |
-2,801,698,305,171 |
-2,778,694,128,755 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,484,463,229 |
3,851,697,092 |
23,461,138,828 |
1,187,041,709 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
150,586,309,210 |
154,077,569,436 |
165,574,614,154 |
174,399,814,251 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,842,711,287,641 |
8,620,422,938,958 |
6,232,141,524,643 |
11,672,389,972,152 |
|