MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,205,749,943,376 4,985,273,943,934 2,618,189,498,340 8,079,388,920,756
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 662,510,082,722 1,009,229,526,888 503,381,613,065 439,751,070,233
1. Tiền 529,760,082,722 858,979,526,888 447,381,613,065 409,401,070,233
2. Các khoản tương đương tiền 132,750,000,000 150,250,000,000 56,000,000,000 30,350,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,002,150,000 51,502,150,000 46,502,150,000 59,502,150,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,150,000 2,150,000 2,150,000 2,150,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66,000,000,000 51,500,000,000 46,500,000,000 59,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,276,784,185,319 1,330,148,442,969 528,045,825,554 955,617,113,458
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,292,266,116,985 1,363,535,653,537 616,054,898,372 990,051,265,252
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 457,738,675,279 438,004,791,549 381,407,202,736 401,247,082,524
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 132,863,526,876 135,583,002,378 130,140,380,487 164,414,579,995
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,274,708,609,297 -1,275,578,979,971 -1,268,160,631,517 -1,268,699,789,789
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 668,624,475,476 668,603,975,476 668,603,975,476 668,603,975,476
IV. Hàng tồn kho 2,976,922,738,400 2,380,911,573,182 1,328,157,863,789 6,399,057,922,533
1. Hàng tồn kho 3,005,423,553,240 2,409,300,045,773 1,370,173,207,097 6,438,233,814,413
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -28,500,814,840 -28,388,472,591 -42,015,343,308 -39,175,891,880
V.Tài sản ngắn hạn khác 223,530,786,935 213,482,250,895 212,102,045,932 225,460,664,532
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,755,376,493 16,510,496,233 9,381,230,781 26,487,164,803
2. Thuế GTGT được khấu trừ 191,043,874,085 190,567,294,138 196,716,942,625 192,205,591,909
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,731,536,357 6,404,460,524 6,003,872,526 6,767,907,820
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,636,961,344,265 3,635,148,995,024 3,613,952,026,303 3,593,001,051,396
I. Các khoản phải thu dài hạn 608,886,369,060 627,072,557,262 626,347,983,279 640,435,875,548
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 608,340,802,526 626,526,990,728 625,502,416,745 639,590,309,014
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 545,566,534 545,566,534 845,566,534 845,566,534
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,608,220,279,480 2,602,625,999,720 2,583,789,290,283 2,549,174,835,844
1. Tài sản cố định hữu hình 1,826,760,688,136 1,821,843,029,385 1,803,878,766,491 1,770,010,957,164
- Nguyên giá 6,089,481,175,897 6,094,715,259,189 6,102,075,125,916 6,107,067,983,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,262,720,487,761 -4,272,872,229,804 -4,298,196,359,425 -4,337,057,026,187
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 781,459,591,344 780,782,970,335 779,910,523,792 779,163,878,680
- Nguyên giá 838,047,519,262 838,047,519,262 838,107,519,262 837,922,171,262
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,587,927,918 -57,264,548,927 -58,196,995,470 -58,758,292,582
III. Bất động sản đầu tư 20,177,524,202 20,056,821,107 19,959,772,544 19,862,723,981
- Nguyên giá 49,576,252,218 49,576,252,218 49,576,252,218 49,576,252,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,398,728,016 -29,519,431,111 -29,616,479,674 -29,713,528,237
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,455,666,011 29,498,760,107 19,138,242,428 20,407,789,905
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4,141,245,414 4,152,156,006 4,127,305,412 4,230,870,929
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,314,420,597 25,346,604,101 15,010,937,016 16,176,918,976
V. Đầu tư tài chính dài hạn 138,073,942,955 139,763,536,160 141,265,313,405 143,070,099,008
1. Đầu tư vào công ty con 28,771,200,000 28,771,200,000 28,771,200,000 28,771,200,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 82,740,702,063 84,430,295,268 85,414,201,745 87,218,987,348
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,606,925,910 90,606,925,910 90,606,925,910 90,606,925,910
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -64,044,885,018 -64,044,885,018 -63,527,014,250 -63,527,014,250
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 216,147,562,557 216,131,320,668 223,451,424,364 220,049,727,110
1. Chi phí trả trước dài hạn 216,005,381,226 216,020,100,055 223,364,057,785 219,982,470,091
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 142,181,331 111,220,613 87,366,579 67,257,019
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,842,711,287,641 8,620,422,938,958 6,232,141,524,643 11,672,389,972,152
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,420,238,215,132 6,186,973,481,683 3,767,675,553,185 9,198,368,721,300
I. Nợ ngắn hạn 5,055,194,604,308 4,805,936,567,657 2,393,170,147,947 7,812,691,808,792
1. Phải trả người bán ngắn hạn 227,044,767,432 185,359,655,961 450,664,870,747 457,435,389,108
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 149,119,751,269 176,946,276,531 89,707,807,357 207,589,203,609
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,566,383,779 53,423,121,415 30,091,172,681 35,652,877,184
4. Phải trả người lao động 89,026,917,884 110,207,559,617 86,456,312,935 92,355,962,991
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,704,593,407 158,358,351,540 67,053,878,400 133,151,745,019
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,825,077,360 14,827,275,444 14,537,233,394 16,670,017,319
9. Phải trả ngắn hạn khác 180,827,928,175 183,847,067,716 188,966,530,805 193,847,781,648
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,257,006,738,911 3,901,199,272,540 1,392,820,458,522 6,613,488,630,930
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 964,801,276 935,465,189 53,524,459,669 50,137,254,613
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,107,644,815 20,832,521,704 19,347,423,437 12,362,946,371
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,365,043,610,824 1,381,036,914,026 1,374,505,405,238 1,385,676,912,508
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 305,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 33,143,883,318 29,481,198,318 25,592,561,318 21,929,876,318
7. Phải trả dài hạn khác 1,218,271,406,851 1,237,987,395,053 1,235,835,821,070 1,250,975,013,339
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,474,896,741 7,414,896,741 5,715,996,741 5,715,996,741
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 106,153,423,914 106,153,423,914 107,056,026,109 107,056,026,110
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,422,473,072,509 2,433,449,457,275 2,464,465,971,458 2,474,021,250,852
I. Vốn chủ sở hữu 2,422,473,072,509 2,433,449,457,275 2,464,465,971,458 2,474,021,250,852
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,890,194,878 2,890,194,878 2,890,194,878 2,890,194,878
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 23,913,132,999 23,913,132,999 23,913,132,999 22,113,132,999
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -214,860,939,288 -214,860,939,288 -214,860,939,288 -214,860,939,288
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,360,337,768 33,360,337,768 33,360,337,768 35,160,337,768
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 231,825,797,290 231,825,797,290 231,825,797,290 231,825,797,290
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,805,241,760,348 -2,797,756,635,808 -2,778,237,166,343 -2,777,507,087,046
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,798,757,297,119 -2,801,608,332,900 -2,801,698,305,171 -2,778,694,128,755
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,484,463,229 3,851,697,092 23,461,138,828 1,187,041,709
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 150,586,309,210 154,077,569,436 165,574,614,154 174,399,814,251
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,842,711,287,641 8,620,422,938,958 6,232,141,524,643 11,672,389,972,152
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.