TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,172,247,114,641 |
3,927,891,006,167 |
3,732,539,415,814 |
4,853,523,002,601 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
400,837,151,884 |
819,766,361,225 |
486,732,458,097 |
1,477,532,716,504 |
|
1. Tiền |
319,237,151,884 |
713,066,361,225 |
315,732,458,097 |
1,268,184,771,300 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
81,600,000,000 |
106,700,000,000 |
171,000,000,000 |
209,347,945,204 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
94,502,150,000 |
86,502,150,000 |
100,502,150,000 |
63,502,150,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
94,500,000,000 |
86,500,000,000 |
100,500,000,000 |
63,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
634,756,943,810 |
733,363,838,630 |
768,582,412,885 |
1,976,583,942,922 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
597,134,875,942 |
635,107,061,384 |
773,112,701,630 |
2,037,392,641,365 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
466,800,338,461 |
442,586,345,866 |
474,965,477,601 |
408,786,173,327 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
175,616,902,036 |
261,913,008,050 |
127,428,700,301 |
136,261,493,273 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,276,042,786,105 |
-1,277,490,190,146 |
-1,278,172,080,123 |
-1,277,103,978,519 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
671,247,613,476 |
671,247,613,476 |
671,247,613,476 |
671,247,613,476 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,863,588,425,372 |
2,103,931,326,821 |
2,192,326,463,064 |
1,144,954,924,443 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,935,660,602,757 |
2,153,577,097,896 |
2,237,058,455,757 |
1,172,025,025,597 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-72,072,177,385 |
-49,645,771,075 |
-44,731,992,693 |
-27,070,101,154 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
178,562,443,575 |
184,327,329,491 |
184,395,931,768 |
190,949,268,732 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,047,810,127 |
17,086,307,219 |
13,208,486,241 |
8,604,682,547 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
155,084,107,082 |
160,351,367,480 |
163,507,708,330 |
174,864,109,980 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,314,020,066 |
6,858,439,792 |
7,515,362,657 |
7,452,326,205 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
116,506,300 |
31,215,000 |
164,374,540 |
28,150,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,794,486,698,118 |
3,772,331,369,567 |
3,702,276,949,606 |
3,673,317,367,473 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
589,131,419,883 |
600,269,461,950 |
615,509,999,951 |
608,337,982,068 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
588,617,753,349 |
599,759,995,416 |
615,000,533,417 |
607,828,515,534 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
513,666,534 |
509,466,534 |
509,466,534 |
509,466,534 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,754,909,828,791 |
2,723,023,638,729 |
2,689,193,682,732 |
2,658,886,109,619 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,968,003,859,491 |
1,936,338,758,406 |
1,904,993,696,751 |
1,875,607,642,235 |
|
- Nguyên giá |
6,175,035,505,397 |
6,152,635,968,136 |
6,140,294,341,101 |
6,127,691,677,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,207,031,645,906 |
-4,216,297,209,730 |
-4,235,300,644,350 |
-4,252,084,035,702 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
786,905,969,300 |
786,684,880,323 |
784,199,985,981 |
783,278,467,384 |
|
- Nguyên giá |
838,007,791,989 |
838,429,073,239 |
838,007,791,989 |
838,007,791,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,101,822,689 |
-51,744,192,916 |
-53,807,806,008 |
-54,729,324,605 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,726,096,536 |
20,571,058,606 |
20,474,010,043 |
20,371,621,328 |
|
- Nguyên giá |
49,576,252,218 |
49,576,252,218 |
49,576,252,218 |
49,576,252,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,850,155,682 |
-29,005,193,612 |
-29,102,242,175 |
-29,204,630,890 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,045,861,221 |
21,236,319,400 |
23,764,208,305 |
34,009,359,367 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
4,235,368,666 |
4,196,479,412 |
4,162,593,412 |
4,157,401,412 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,810,492,555 |
17,039,839,988 |
19,601,614,893 |
29,851,957,955 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
200,133,163,245 |
200,713,044,388 |
138,475,017,645 |
136,384,515,473 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
28,771,200,000 |
28,771,200,000 |
28,771,200,000 |
28,771,200,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
162,819,819,757 |
163,999,700,900 |
85,029,800,156 |
82,755,030,083 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
75,075,051,909 |
74,475,051,909 |
91,206,925,910 |
90,606,925,910 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-66,532,908,421 |
-66,532,908,421 |
-66,532,908,421 |
-65,748,640,520 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
208,540,328,442 |
206,517,846,494 |
214,860,030,930 |
215,327,779,618 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
208,159,014,963 |
206,180,427,446 |
214,522,611,882 |
215,130,783,536 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
381,313,479 |
337,419,048 |
337,419,048 |
196,996,082 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,966,733,812,759 |
7,700,222,375,734 |
7,434,816,365,420 |
8,526,840,370,074 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,459,117,295,504 |
5,281,125,748,081 |
4,996,932,948,510 |
6,071,286,981,998 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,142,797,908,709 |
3,990,360,005,602 |
3,653,817,993,830 |
4,697,908,208,368 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
313,012,688,780 |
196,674,162,302 |
211,943,017,018 |
1,612,973,158,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
288,410,429,933 |
212,157,646,739 |
215,793,253,870 |
121,259,196,631 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,919,484,045 |
14,518,634,373 |
32,821,411,562 |
25,438,917,429 |
|
4. Phải trả người lao động |
77,221,937,771 |
79,443,936,839 |
88,627,487,136 |
75,038,597,430 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
80,584,227,086 |
81,647,837,607 |
114,302,074,823 |
63,254,418,474 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,215,186,275 |
55,186,451,399 |
13,313,460,531 |
12,545,920,348 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
202,173,186,936 |
262,886,165,848 |
271,427,255,531 |
210,852,627,938 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,134,256,088,499 |
3,061,508,349,167 |
2,682,919,989,026 |
2,553,095,604,838 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
720,373,714 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,004,679,384 |
26,336,821,328 |
22,670,044,333 |
22,729,393,374 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,316,319,386,795 |
1,290,765,742,479 |
1,343,114,954,680 |
1,373,378,773,630 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,376,575,818 |
7,376,575,818 |
44,695,266,318 |
41,352,581,318 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,198,409,157,674 |
1,170,134,519,741 |
1,185,682,057,742 |
1,218,657,119,859 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,219,600,000 |
8,878,241,491 |
8,018,241,491 |
7,215,541,941 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
104,314,053,303 |
104,376,405,429 |
104,719,389,129 |
106,153,530,512 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,507,616,517,255 |
2,419,096,627,653 |
2,437,883,416,910 |
2,455,553,388,076 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,507,616,517,255 |
2,419,096,627,653 |
2,437,883,416,910 |
2,455,553,388,076 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,890,194,878 |
2,890,194,878 |
2,890,194,878 |
2,890,194,878 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,899,212,999 |
11,899,212,999 |
11,899,212,999 |
22,113,132,999 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-215,070,235,809 |
-215,070,235,809 |
-215,070,235,809 |
-214,860,939,288 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,656,357,519 |
36,790,643,417 |
36,790,643,417 |
31,735,363,556 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
231,825,797,290 |
231,825,797,290 |
231,825,797,290 |
231,825,797,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,800,248,736,169 |
-2,746,616,845,869 |
-2,788,203,831,297 |
-2,785,545,891,645 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,620,956,742 |
25,210,057,435 |
-2,776,745,049,749 |
-2,776,733,140,472 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,794,627,779,427 |
-2,771,826,903,304 |
-11,458,781,548 |
-8,812,751,173 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
188,663,926,547 |
97,377,860,747 |
157,751,635,432 |
167,395,730,286 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,966,733,812,759 |
7,700,222,375,734 |
7,434,816,365,420 |
8,526,840,370,074 |
|