MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,172,247,114,641 3,927,891,006,167 3,732,539,415,814 4,853,523,002,601
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 400,837,151,884 819,766,361,225 486,732,458,097 1,477,532,716,504
1. Tiền 319,237,151,884 713,066,361,225 315,732,458,097 1,268,184,771,300
2. Các khoản tương đương tiền 81,600,000,000 106,700,000,000 171,000,000,000 209,347,945,204
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 94,502,150,000 86,502,150,000 100,502,150,000 63,502,150,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,150,000 2,150,000 2,150,000 2,150,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94,500,000,000 86,500,000,000 100,500,000,000 63,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 634,756,943,810 733,363,838,630 768,582,412,885 1,976,583,942,922
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 597,134,875,942 635,107,061,384 773,112,701,630 2,037,392,641,365
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 466,800,338,461 442,586,345,866 474,965,477,601 408,786,173,327
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 175,616,902,036 261,913,008,050 127,428,700,301 136,261,493,273
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,276,042,786,105 -1,277,490,190,146 -1,278,172,080,123 -1,277,103,978,519
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 671,247,613,476 671,247,613,476 671,247,613,476 671,247,613,476
IV. Hàng tồn kho 2,863,588,425,372 2,103,931,326,821 2,192,326,463,064 1,144,954,924,443
1. Hàng tồn kho 2,935,660,602,757 2,153,577,097,896 2,237,058,455,757 1,172,025,025,597
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -72,072,177,385 -49,645,771,075 -44,731,992,693 -27,070,101,154
V.Tài sản ngắn hạn khác 178,562,443,575 184,327,329,491 184,395,931,768 190,949,268,732
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,047,810,127 17,086,307,219 13,208,486,241 8,604,682,547
2. Thuế GTGT được khấu trừ 155,084,107,082 160,351,367,480 163,507,708,330 174,864,109,980
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,314,020,066 6,858,439,792 7,515,362,657 7,452,326,205
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 116,506,300 31,215,000 164,374,540 28,150,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,794,486,698,118 3,772,331,369,567 3,702,276,949,606 3,673,317,367,473
I. Các khoản phải thu dài hạn 589,131,419,883 600,269,461,950 615,509,999,951 608,337,982,068
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 588,617,753,349 599,759,995,416 615,000,533,417 607,828,515,534
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 513,666,534 509,466,534 509,466,534 509,466,534
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,754,909,828,791 2,723,023,638,729 2,689,193,682,732 2,658,886,109,619
1. Tài sản cố định hữu hình 1,968,003,859,491 1,936,338,758,406 1,904,993,696,751 1,875,607,642,235
- Nguyên giá 6,175,035,505,397 6,152,635,968,136 6,140,294,341,101 6,127,691,677,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,207,031,645,906 -4,216,297,209,730 -4,235,300,644,350 -4,252,084,035,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 786,905,969,300 786,684,880,323 784,199,985,981 783,278,467,384
- Nguyên giá 838,007,791,989 838,429,073,239 838,007,791,989 838,007,791,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,101,822,689 -51,744,192,916 -53,807,806,008 -54,729,324,605
III. Bất động sản đầu tư 20,726,096,536 20,571,058,606 20,474,010,043 20,371,621,328
- Nguyên giá 49,576,252,218 49,576,252,218 49,576,252,218 49,576,252,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,850,155,682 -29,005,193,612 -29,102,242,175 -29,204,630,890
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,045,861,221 21,236,319,400 23,764,208,305 34,009,359,367
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4,235,368,666 4,196,479,412 4,162,593,412 4,157,401,412
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,810,492,555 17,039,839,988 19,601,614,893 29,851,957,955
V. Đầu tư tài chính dài hạn 200,133,163,245 200,713,044,388 138,475,017,645 136,384,515,473
1. Đầu tư vào công ty con 28,771,200,000 28,771,200,000 28,771,200,000 28,771,200,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 162,819,819,757 163,999,700,900 85,029,800,156 82,755,030,083
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 75,075,051,909 74,475,051,909 91,206,925,910 90,606,925,910
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -66,532,908,421 -66,532,908,421 -66,532,908,421 -65,748,640,520
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 208,540,328,442 206,517,846,494 214,860,030,930 215,327,779,618
1. Chi phí trả trước dài hạn 208,159,014,963 206,180,427,446 214,522,611,882 215,130,783,536
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 381,313,479 337,419,048 337,419,048 196,996,082
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,966,733,812,759 7,700,222,375,734 7,434,816,365,420 8,526,840,370,074
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,459,117,295,504 5,281,125,748,081 4,996,932,948,510 6,071,286,981,998
I. Nợ ngắn hạn 4,142,797,908,709 3,990,360,005,602 3,653,817,993,830 4,697,908,208,368
1. Phải trả người bán ngắn hạn 313,012,688,780 196,674,162,302 211,943,017,018 1,612,973,158,192
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 288,410,429,933 212,157,646,739 215,793,253,870 121,259,196,631
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,919,484,045 14,518,634,373 32,821,411,562 25,438,917,429
4. Phải trả người lao động 77,221,937,771 79,443,936,839 88,627,487,136 75,038,597,430
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 80,584,227,086 81,647,837,607 114,302,074,823 63,254,418,474
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,215,186,275 55,186,451,399 13,313,460,531 12,545,920,348
9. Phải trả ngắn hạn khác 202,173,186,936 262,886,165,848 271,427,255,531 210,852,627,938
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,134,256,088,499 3,061,508,349,167 2,682,919,989,026 2,553,095,604,838
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 720,373,714
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,004,679,384 26,336,821,328 22,670,044,333 22,729,393,374
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,316,319,386,795 1,290,765,742,479 1,343,114,954,680 1,373,378,773,630
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,376,575,818 7,376,575,818 44,695,266,318 41,352,581,318
7. Phải trả dài hạn khác 1,198,409,157,674 1,170,134,519,741 1,185,682,057,742 1,218,657,119,859
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,219,600,000 8,878,241,491 8,018,241,491 7,215,541,941
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 104,314,053,303 104,376,405,429 104,719,389,129 106,153,530,512
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,507,616,517,255 2,419,096,627,653 2,437,883,416,910 2,455,553,388,076
I. Vốn chủ sở hữu 2,507,616,517,255 2,419,096,627,653 2,437,883,416,910 2,455,553,388,076
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,890,194,878 2,890,194,878 2,890,194,878 2,890,194,878
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11,899,212,999 11,899,212,999 11,899,212,999 22,113,132,999
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -215,070,235,809 -215,070,235,809 -215,070,235,809 -214,860,939,288
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,656,357,519 36,790,643,417 36,790,643,417 31,735,363,556
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 231,825,797,290 231,825,797,290 231,825,797,290 231,825,797,290
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,800,248,736,169 -2,746,616,845,869 -2,788,203,831,297 -2,785,545,891,645
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,620,956,742 25,210,057,435 -2,776,745,049,749 -2,776,733,140,472
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,794,627,779,427 -2,771,826,903,304 -11,458,781,548 -8,812,751,173
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 188,663,926,547 97,377,860,747 157,751,635,432 167,395,730,286
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,966,733,812,759 7,700,222,375,734 7,434,816,365,420 8,526,840,370,074
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.