MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Container Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,297,907,300,338 557,205,922,439 625,862,196,910 586,417,332,197
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 28,419,388
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,297,878,880,950 557,205,922,439 625,862,196,910 586,417,332,197
4. Giá vốn hàng bán 1,874,325,563,667 378,463,284,197 435,588,071,889 382,621,964,939
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 423,553,317,283 178,742,638,242 190,274,125,021 203,795,367,258
6. Doanh thu hoạt động tài chính 93,064,241,031 8,935,843,087 7,982,664,244 6,453,702,851
7. Chi phí tài chính 142,381,800,308 57,078,000,373 45,089,653,455 57,276,271,983
- Trong đó: Chi phí lãi vay 141,445,685,805 57,392,118,296 44,058,909,232 57,616,803,827
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -47,832,458 -8,968,293,202 -2,243,163,290
9. Chi phí bán hàng 6,316,616,008 34,907,391,988 15,779,443,843 24,827,756,215
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 435,856,801,220 31,971,593,735 34,643,594,112 35,324,119,870
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -67,985,491,680 63,721,495,233 93,775,804,653 90,577,758,751
12. Thu nhập khác 659,183,006,982 3,117,596,581 2,658,919,117 1,211,615,417
13. Chi phí khác 6,151,663,007 285,992,939 402,053,579 1,864,713,339
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 653,031,343,975 2,831,603,642 2,256,865,538 -653,097,922
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 585,045,852,295 66,553,098,875 96,032,670,191 89,924,660,829
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 34,477,062,803 16,399,201,210 21,921,796,292 19,964,965,214
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,240,338,363 -162,583,046
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 546,328,451,129 50,153,897,665 74,273,456,945 69,959,695,615
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 546,895,980,135 32,531,837,586 44,776,595,236 44,803,409,352
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -567,529,006 17,622,060,079 29,496,861,709 25,156,286,263
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.