1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
467,008,945,838 |
2,297,907,300,338 |
557,205,922,439 |
625,862,196,910 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,734,788,790 |
28,419,388 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
463,274,157,048 |
2,297,878,880,950 |
557,205,922,439 |
625,862,196,910 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
326,632,891,173 |
1,874,325,563,667 |
378,463,284,197 |
435,588,071,889 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
136,641,265,875 |
423,553,317,283 |
178,742,638,242 |
190,274,125,021 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,129,604,614 |
93,064,241,031 |
8,935,843,087 |
7,982,664,244 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,389,251,753 |
142,381,800,308 |
57,078,000,373 |
45,089,653,455 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,772,477,419 |
141,445,685,805 |
57,392,118,296 |
44,058,909,232 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-47,832,458 |
|
-8,968,293,202 |
|
9. Chi phí bán hàng |
25,883,753,552 |
6,316,616,008 |
34,907,391,988 |
15,779,443,843 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,490,256,655 |
435,856,801,220 |
31,971,593,735 |
34,643,594,112 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,007,608,529 |
-67,985,491,680 |
63,721,495,233 |
93,775,804,653 |
|
12. Thu nhập khác |
1,879,368,891 |
659,183,006,982 |
3,117,596,581 |
2,658,919,117 |
|
13. Chi phí khác |
6,387,170,401 |
6,151,663,007 |
285,992,939 |
402,053,579 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,507,801,510 |
653,031,343,975 |
2,831,603,642 |
2,256,865,538 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,499,807,019 |
585,045,852,295 |
66,553,098,875 |
96,032,670,191 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,668,633,906 |
34,477,062,803 |
16,399,201,210 |
21,921,796,292 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
4,240,338,363 |
|
-162,583,046 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,831,173,113 |
546,328,451,129 |
50,153,897,665 |
74,273,456,945 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,886,121,230 |
546,895,980,135 |
32,531,837,586 |
44,776,595,236 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,945,051,883 |
-567,529,006 |
17,622,060,079 |
29,496,861,709 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|