1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
476,612,394,327 |
473,629,781,744 |
506,525,162,197 |
469,279,040,165 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
476,612,394,327 |
473,629,781,744 |
506,525,162,197 |
469,279,040,165 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
323,747,433,275 |
307,114,046,566 |
342,296,919,042 |
307,013,131,022 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
152,864,961,052 |
166,515,735,178 |
164,228,243,155 |
162,265,909,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,332,378,811 |
3,529,526,132 |
3,568,526,397 |
8,025,975,338 |
|
7. Chi phí tài chính |
429,315,721 |
277,483,000 |
1,021,583,318 |
83,737,472 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,478,457,478 |
|
1,962,804,890 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,253,599,654 |
13,114,977,029 |
1,234,652,954 |
18,963,163,340 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,265,888,576 |
17,581,251,591 |
28,261,331,798 |
22,127,100,618 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
121,726,993,390 |
139,071,549,690 |
139,242,006,372 |
129,117,883,051 |
|
12. Thu nhập khác |
406,020,567 |
10,285,197,798 |
1,352,525,819 |
983,323,376 |
|
13. Chi phí khác |
2,572,682,497 |
25,000,000 |
15,602,611,450 |
681,137,279 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,166,661,930 |
10,260,197,798 |
-14,250,085,631 |
302,186,097 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
119,560,331,460 |
149,331,747,488 |
124,991,920,741 |
129,420,069,148 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,709,855,589 |
22,576,267,918 |
18,520,347,760 |
19,897,278,164 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
64,759,444 |
|
62,822,134 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
103,785,716,427 |
126,755,479,570 |
106,408,750,847 |
109,522,790,984 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
86,014,398,031 |
108,895,178,360 |
91,579,991,492 |
90,143,518,893 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
17,771,318,396 |
17,860,301,210 |
14,828,759,355 |
19,379,272,091 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|