1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
283,336,799,458 |
295,717,715,174 |
269,559,587,908 |
337,293,844,353 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
283,336,799,458 |
295,717,715,174 |
269,559,587,908 |
337,293,844,353 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
183,442,129,114 |
179,459,762,240 |
184,381,047,832 |
232,927,208,901 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,894,670,344 |
116,257,952,934 |
85,178,540,076 |
104,366,635,452 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,502,133,074 |
3,407,272,071 |
1,792,145,177 |
2,788,094,211 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,708,978,404 |
9,882,848,210 |
14,538,299,208 |
10,826,741,400 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,701,605,628 |
9,751,374,952 |
14,530,909,937 |
10,757,003,573 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-3,523,563,032 |
|
2,641,800,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,596,690,424 |
3,057,951,982 |
3,107,012,714 |
4,049,252,331 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,176,357,162 |
15,662,889,713 |
12,379,032,776 |
16,109,141,701 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
71,914,777,428 |
87,537,972,068 |
56,946,340,555 |
78,811,394,231 |
|
12. Thu nhập khác |
23,088,409 |
-1,258,680,844 |
12,957,546 |
111,791,521 |
|
13. Chi phí khác |
67,838,197 |
-1,375,062,266 |
389,796 |
787,431,553 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-44,749,788 |
116,381,422 |
12,567,750 |
-675,640,032 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,870,027,640 |
87,654,353,490 |
56,958,908,305 |
78,135,754,199 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,095,051,093 |
15,058,351,955 |
8,672,406,857 |
8,341,137,188 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
60,774,976,547 |
72,596,001,535 |
48,286,501,448 |
69,794,617,011 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,030,013,182 |
68,678,592,599 |
45,370,740,187 |
63,340,640,860 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,744,963,365 |
3,917,408,936 |
2,915,761,261 |
6,453,976,151 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|