MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,409,037,526,271 13,173,565,026,219 1,241,097,341,198 1,338,882,873,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 562,194,548,070 274,118,504,044 308,834,851,881 370,506,274,358
1. Tiền 325,223,629,254 250,801,982,367 136,084,851,881 135,606,274,358
2. Các khoản tương đương tiền 236,970,918,816 23,316,521,677 172,750,000,000 234,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 111,367,439,500 29,519,210,391 413,826,714,686 425,016,299,943
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 111,367,439,500 29,519,210,391 413,826,714,686 425,016,299,943
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 599,456,379,288 10,463,307,925,691 431,391,845,888 459,992,517,275
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 171,444,908,546 5,454,483,188,001 229,796,518,541 205,263,011,710
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,495,345,183 589,049,578,774 12,131,486,755 13,578,690,375
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 3,795,735,346,343
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 73,994,590,090
6. Phải thu ngắn hạn khác 421,525,984,641 2,936,457,780,366 191,043,302,695 243,187,989,027
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,009,859,082 -2,386,412,557,882 -1,579,462,103 -2,037,173,837
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,701,553,073 2,285,865,380,022 28,366,508,942 29,065,056,002
1. Hàng tồn kho 28,701,553,073 2,341,789,202,891 28,366,508,942 29,065,056,002
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -55,923,822,869
V.Tài sản ngắn hạn khác 107,317,606,340 120,754,006,071 58,677,419,801 54,302,725,628
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,673,551,912 39,958,858,729 21,433,375,310 17,300,447,246
2. Thuế GTGT được khấu trừ 67,989,402,845 76,352,772,362 35,867,393,187 35,389,709,327
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,654,651,583 4,437,563,890 1,376,651,304 1,612,569,055
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,811,090
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,011,529,531,878 1,528,179,139,731 3,930,173,319,441 3,847,670,516,991
I. Các khoản phải thu dài hạn 827,174,723,552 343,706,716,329 822,214,723,552 827,203,931,552
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 358,453,912
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 827,174,723,552 343,348,262,417 822,214,723,552 827,203,931,552
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 780,758,039,959 407,824,582,427 683,007,823,539 643,931,552,904
1. Tài sản cố định hữu hình 774,774,581,903 347,641,471,546 676,801,452,860 632,776,216,056
- Nguyên giá 2,557,187,792,313 860,725,509,789 2,555,449,883,933 2,556,974,350,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,782,413,210,410 -513,084,038,243 -1,878,648,431,073 -1,924,198,134,937
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,467,950,000 259,721,555 5,043,501,523
- Nguyên giá 7,542,000,000 259,721,555 5,187,601,567
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,074,050,000 -144,100,044
3. Tài sản cố định vô hình 5,983,458,056 54,715,160,881 5,946,649,124 6,111,835,325
- Nguyên giá 21,881,518,750 79,938,731,869 22,001,518,750 22,239,958,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,898,060,694 -25,223,570,988 -16,054,869,626 -16,128,123,425
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 866,181,565 47,238,203,508 2,349,137,662
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 866,181,565 47,238,203,508 2,349,137,662
V. Đầu tư tài chính dài hạn 486,680,522,471 368,127,329,044 1,526,356,840,010 1,470,217,463,204
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 486,525,522,471 345,058,740,364 1,526,201,840,010 1,470,062,463,204
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 155,000,000 40,427,400,000 155,000,000 155,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,358,811,320
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 916,050,064,331 351,293,986,233 896,244,794,678 906,317,569,331
1. Chi phí trả trước dài hạn 911,340,729,572 286,559,992,148 891,675,795,317 901,301,389,723
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 108,305,270 47,576,048,779 78,731,647 18,611,932
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 428,200,000 428,200,000
4. Tài sản dài hạn khác 4,172,829,489 4,062,067,714 428,200,000
5. Lợi thế thương mại 17,157,945,305 4,569,367,676
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,420,567,058,149 14,701,744,165,950 5,171,270,660,639 5,186,553,390,197
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,379,185,537,730 13,407,524,102,600 1,948,539,831,944 1,889,730,309,747
I. Nợ ngắn hạn 647,292,197,864 11,947,253,133,723 460,534,404,243 399,977,122,005
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,387,943,779 4,283,443,514,151 104,943,751,400 109,858,794,952
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,982,355,184 1,180,273,662,642 3,624,574,418 2,967,706,530
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,438,057,812 306,096,690,054 35,863,269,097 29,317,673,914
4. Phải trả người lao động 32,358,391,767 433,329,602,414 59,270,156,484 63,258,523,196
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,272,465,344 944,895,558,160 68,641,908,980 47,416,757,022
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 50,160,461,830
9. Phải trả ngắn hạn khác 246,546,943,157 310,570,718,387 17,100,877,943 14,271,499,464
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 208,400,000,000 4,435,759,003,386 154,772,733,547 118,929,027,432
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,906,040,821 2,723,922,701 16,299,132,374 13,957,139,495
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 731,893,339,866 1,460,270,968,877 1,488,005,427,701 1,489,753,187,742
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 37,052,054,795 8,502,467,705
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000 37,457,407,936 914,800,000 1,607,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 700,000,000,000 742,078,618,147 1,418,498,038,933 1,446,054,810,383
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,858,278,235 418,761,364,074 30,635,575,473 30,412,872,712
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,005,061,631 261,973,578,720 904,958,500 3,176,036,942
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,041,381,520,419 1,294,220,063,350 3,222,730,828,695 3,296,823,080,450
I. Vốn chủ sở hữu 3,041,381,520,419 1,294,220,063,350 3,222,730,828,695 3,296,823,080,450
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,212,693,970,000 2,741,332,700,000 1,333,956,420,000 1,333,956,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,212,693,970,000 2,741,332,700,000 1,333,956,420,000 1,333,956,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 39,403,521,246 458,969,112,981 39,403,521,246 39,403,521,246
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 56,445,099 7,465,310
8. Quỹ đầu tư phát triển 875,542,995,447 96,836,842,472 886,626,243,776 886,626,243,776
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,382,700,000 1,382,700,000 1,382,700,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 504,176,132,958 -2,020,427,275,873 593,949,093,269 622,551,179,705
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 818,091,005,416 -2,102,426,328,080 512,586,145,786 496,411,636,986
- LNST chưa phân phối kỳ này -313,914,872,458 81,999,052,207 81,362,947,483 126,139,542,719
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 408,182,200,768 17,452,238,671 367,405,385,094 412,903,015,723
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,420,567,058,149 14,701,744,165,950 5,171,270,660,639 5,186,553,390,197
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.