TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,409,037,526,271 |
13,173,565,026,219 |
1,241,097,341,198 |
1,338,882,873,206 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
562,194,548,070 |
274,118,504,044 |
308,834,851,881 |
370,506,274,358 |
|
1. Tiền |
325,223,629,254 |
250,801,982,367 |
136,084,851,881 |
135,606,274,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
236,970,918,816 |
23,316,521,677 |
172,750,000,000 |
234,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
111,367,439,500 |
29,519,210,391 |
413,826,714,686 |
425,016,299,943 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
111,367,439,500 |
29,519,210,391 |
413,826,714,686 |
425,016,299,943 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
599,456,379,288 |
10,463,307,925,691 |
431,391,845,888 |
459,992,517,275 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
171,444,908,546 |
5,454,483,188,001 |
229,796,518,541 |
205,263,011,710 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,495,345,183 |
589,049,578,774 |
12,131,486,755 |
13,578,690,375 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
3,795,735,346,343 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
73,994,590,090 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
421,525,984,641 |
2,936,457,780,366 |
191,043,302,695 |
243,187,989,027 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,009,859,082 |
-2,386,412,557,882 |
-1,579,462,103 |
-2,037,173,837 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,701,553,073 |
2,285,865,380,022 |
28,366,508,942 |
29,065,056,002 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,701,553,073 |
2,341,789,202,891 |
28,366,508,942 |
29,065,056,002 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-55,923,822,869 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
107,317,606,340 |
120,754,006,071 |
58,677,419,801 |
54,302,725,628 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,673,551,912 |
39,958,858,729 |
21,433,375,310 |
17,300,447,246 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
67,989,402,845 |
76,352,772,362 |
35,867,393,187 |
35,389,709,327 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,654,651,583 |
4,437,563,890 |
1,376,651,304 |
1,612,569,055 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,811,090 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,011,529,531,878 |
1,528,179,139,731 |
3,930,173,319,441 |
3,847,670,516,991 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
827,174,723,552 |
343,706,716,329 |
822,214,723,552 |
827,203,931,552 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
358,453,912 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
827,174,723,552 |
343,348,262,417 |
822,214,723,552 |
827,203,931,552 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
780,758,039,959 |
407,824,582,427 |
683,007,823,539 |
643,931,552,904 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
774,774,581,903 |
347,641,471,546 |
676,801,452,860 |
632,776,216,056 |
|
- Nguyên giá |
2,557,187,792,313 |
860,725,509,789 |
2,555,449,883,933 |
2,556,974,350,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,782,413,210,410 |
-513,084,038,243 |
-1,878,648,431,073 |
-1,924,198,134,937 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
5,467,950,000 |
259,721,555 |
5,043,501,523 |
|
- Nguyên giá |
|
7,542,000,000 |
259,721,555 |
5,187,601,567 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,074,050,000 |
|
-144,100,044 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,983,458,056 |
54,715,160,881 |
5,946,649,124 |
6,111,835,325 |
|
- Nguyên giá |
21,881,518,750 |
79,938,731,869 |
22,001,518,750 |
22,239,958,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,898,060,694 |
-25,223,570,988 |
-16,054,869,626 |
-16,128,123,425 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
866,181,565 |
47,238,203,508 |
2,349,137,662 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
866,181,565 |
47,238,203,508 |
2,349,137,662 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
486,680,522,471 |
368,127,329,044 |
1,526,356,840,010 |
1,470,217,463,204 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
486,525,522,471 |
345,058,740,364 |
1,526,201,840,010 |
1,470,062,463,204 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
155,000,000 |
40,427,400,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-17,358,811,320 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
916,050,064,331 |
351,293,986,233 |
896,244,794,678 |
906,317,569,331 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
911,340,729,572 |
286,559,992,148 |
891,675,795,317 |
901,301,389,723 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
108,305,270 |
47,576,048,779 |
78,731,647 |
18,611,932 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
428,200,000 |
|
428,200,000 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
4,172,829,489 |
|
4,062,067,714 |
428,200,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
17,157,945,305 |
|
4,569,367,676 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,420,567,058,149 |
14,701,744,165,950 |
5,171,270,660,639 |
5,186,553,390,197 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,379,185,537,730 |
13,407,524,102,600 |
1,948,539,831,944 |
1,889,730,309,747 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
647,292,197,864 |
11,947,253,133,723 |
460,534,404,243 |
399,977,122,005 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,387,943,779 |
4,283,443,514,151 |
104,943,751,400 |
109,858,794,952 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,982,355,184 |
1,180,273,662,642 |
3,624,574,418 |
2,967,706,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,438,057,812 |
306,096,690,054 |
35,863,269,097 |
29,317,673,914 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,358,391,767 |
433,329,602,414 |
59,270,156,484 |
63,258,523,196 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,272,465,344 |
944,895,558,160 |
68,641,908,980 |
47,416,757,022 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
50,160,461,830 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
246,546,943,157 |
310,570,718,387 |
17,100,877,943 |
14,271,499,464 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
208,400,000,000 |
4,435,759,003,386 |
154,772,733,547 |
118,929,027,432 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
18,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,906,040,821 |
2,723,922,701 |
16,299,132,374 |
13,957,139,495 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
731,893,339,866 |
1,460,270,968,877 |
1,488,005,427,701 |
1,489,753,187,742 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
37,052,054,795 |
8,502,467,705 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
37,457,407,936 |
914,800,000 |
1,607,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
700,000,000,000 |
742,078,618,147 |
1,418,498,038,933 |
1,446,054,810,383 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
30,858,278,235 |
418,761,364,074 |
30,635,575,473 |
30,412,872,712 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,005,061,631 |
261,973,578,720 |
904,958,500 |
3,176,036,942 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,041,381,520,419 |
1,294,220,063,350 |
3,222,730,828,695 |
3,296,823,080,450 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,041,381,520,419 |
1,294,220,063,350 |
3,222,730,828,695 |
3,296,823,080,450 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,212,693,970,000 |
2,741,332,700,000 |
1,333,956,420,000 |
1,333,956,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,212,693,970,000 |
2,741,332,700,000 |
1,333,956,420,000 |
1,333,956,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
39,403,521,246 |
458,969,112,981 |
39,403,521,246 |
39,403,521,246 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
56,445,099 |
7,465,310 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
875,542,995,447 |
96,836,842,472 |
886,626,243,776 |
886,626,243,776 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,382,700,000 |
|
1,382,700,000 |
1,382,700,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
504,176,132,958 |
-2,020,427,275,873 |
593,949,093,269 |
622,551,179,705 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
818,091,005,416 |
-2,102,426,328,080 |
512,586,145,786 |
496,411,636,986 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-313,914,872,458 |
81,999,052,207 |
81,362,947,483 |
126,139,542,719 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
408,182,200,768 |
17,452,238,671 |
367,405,385,094 |
412,903,015,723 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,420,567,058,149 |
14,701,744,165,950 |
5,171,270,660,639 |
5,186,553,390,197 |
|