MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 635,586,906,677 694,418,832,744 805,956,898,269 856,308,646,073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 296,857,516,444 286,238,106,150 377,261,271,286 407,650,658,908
1. Tiền 178,411,744,063 97,053,452,926 123,442,429,244 138,896,483,429
2. Các khoản tương đương tiền 118,445,772,381 189,184,653,224 253,818,842,042 268,754,175,479
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,300,000,000 22,506,264,383 69,400,000,000 69,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,300,000,000 22,506,264,383 69,400,000,000 69,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 211,129,622,961 258,375,772,602 215,618,760,067 246,849,946,656
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 176,467,954,758 220,301,356,000 180,639,862,531 199,888,019,660
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,165,933,846 14,574,487,506 10,257,063,920 13,577,164,282
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,897,766,464 24,901,961,203 25,831,526,898 34,494,455,996
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,402,032,107 -1,402,032,107 -1,109,693,282 -1,109,693,282
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,441,771,941 25,045,146,802 25,351,392,869 25,719,938,117
1. Hàng tồn kho 26,441,771,941 25,045,146,802 25,351,392,869 25,719,938,117
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 97,857,995,331 102,253,542,807 118,325,474,047 106,688,102,392
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,490,869,061 19,684,464,580 34,428,850,732 23,949,418,126
2. Thuế GTGT được khấu trừ 84,367,126,270 82,429,922,358 83,555,170,367 82,679,714,050
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 139,155,869 341,452,948 58,970,216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,757,658,014,274 1,705,790,441,242 1,671,043,891,039 1,611,572,336,682
I. Các khoản phải thu dài hạn 353,000,000 323,000,000 1,479,000,000 1,479,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 353,000,000 323,000,000 1,479,000,000 1,479,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,082,397,987,485 1,029,230,110,979 1,016,895,820,588 965,396,175,175
1. Tài sản cố định hữu hình 1,073,428,340,976 1,020,859,606,614 1,008,343,788,471 957,541,320,932
- Nguyên giá 2,206,928,353,629 2,207,092,293,077 2,249,137,301,078 2,238,751,291,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,133,500,012,653 -1,186,232,686,463 -1,240,793,512,607 -1,281,209,970,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,969,646,509 8,370,504,365 8,552,032,117 7,854,854,243
- Nguyên giá 19,805,186,750 20,098,214,750 21,187,014,750 20,778,880,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,835,540,241 -11,727,710,385 -12,634,982,633 -12,924,026,616
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 79,611,287 14,046,963,908 3,452,207 231,249,477
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 79,611,287 14,046,963,908 3,452,207 231,249,477
V. Đầu tư tài chính dài hạn 117,479,997,889 117,479,997,889 117,479,997,889 117,479,997,889
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 117,324,997,889 117,324,997,889 117,324,997,889 117,324,997,889
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 155,000,000 155,000,000 155,000,000 155,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 557,347,417,613 544,710,368,466 535,185,620,355 526,985,914,141
1. Chi phí trả trước dài hạn 557,118,964,572 544,481,915,425 534,957,167,314 526,757,461,100
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 228,453,041 228,453,041 228,453,041 228,453,041
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,393,244,920,951 2,400,209,273,986 2,477,000,789,308 2,467,880,982,755
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 323,166,768,966 258,448,674,708 291,158,448,220 292,015,294,398
I. Nợ ngắn hạn 259,079,310,782 226,754,962,086 259,464,735,598 291,985,294,398
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,908,933,261 100,652,932,739 100,036,714,952 106,794,389,030
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,663,733,749 2,489,429,291 2,278,060,040 2,020,598,362
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,311,831,530 13,687,134,202 24,400,687,961 38,083,226,491
4. Phải trả người lao động 72,198,177,819 35,579,231,315 45,640,247,643 67,975,028,766
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,063,285,052 13,675,894,660 7,593,458,736 11,359,332,119
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,362,823,623 39,328,247,669 45,655,970,380 41,000,427,044
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,948,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,622,525,748 21,342,092,210 33,859,595,886 24,752,292,586
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,087,458,184 31,693,712,622 31,693,712,622 30,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64,057,458,184 31,663,712,622 31,663,712,622
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,070,078,151,985 2,141,760,599,278 2,185,842,341,088 2,175,865,688,357
I. Vốn chủ sở hữu 2,070,078,151,985 2,141,760,599,278 2,185,842,341,088 2,175,865,688,357
1. Vốn góp của chủ sở hữu 551,227,980,000 551,227,980,000 551,227,980,000 551,227,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 551,227,980,000 551,227,980,000 551,227,980,000 551,227,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,047,891,246 36,047,891,246 36,047,891,246 36,047,891,246
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 765,535,152,633 765,535,152,633 786,116,200,097 786,116,200,097
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 378,345,954,664 435,515,887,335 448,112,917,916 423,538,772,662
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 189,879,418,754 57,169,932,671 113,254,047,862 233,857,260,208
- LNST chưa phân phối kỳ này 188,466,535,910 378,345,954,664 334,858,870,054 189,681,512,454
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 338,921,173,442 353,433,688,064 364,337,351,829 378,934,844,352
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,393,244,920,951 2,400,209,273,986 2,477,000,789,308 2,467,880,982,755
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.