TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
635,586,906,677 |
694,418,832,744 |
805,956,898,269 |
856,308,646,073 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
296,857,516,444 |
286,238,106,150 |
377,261,271,286 |
407,650,658,908 |
|
1. Tiền |
178,411,744,063 |
97,053,452,926 |
123,442,429,244 |
138,896,483,429 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
118,445,772,381 |
189,184,653,224 |
253,818,842,042 |
268,754,175,479 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,300,000,000 |
22,506,264,383 |
69,400,000,000 |
69,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,300,000,000 |
22,506,264,383 |
69,400,000,000 |
69,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
211,129,622,961 |
258,375,772,602 |
215,618,760,067 |
246,849,946,656 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
176,467,954,758 |
220,301,356,000 |
180,639,862,531 |
199,888,019,660 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,165,933,846 |
14,574,487,506 |
10,257,063,920 |
13,577,164,282 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,897,766,464 |
24,901,961,203 |
25,831,526,898 |
34,494,455,996 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,402,032,107 |
-1,402,032,107 |
-1,109,693,282 |
-1,109,693,282 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,441,771,941 |
25,045,146,802 |
25,351,392,869 |
25,719,938,117 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,441,771,941 |
25,045,146,802 |
25,351,392,869 |
25,719,938,117 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
97,857,995,331 |
102,253,542,807 |
118,325,474,047 |
106,688,102,392 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,490,869,061 |
19,684,464,580 |
34,428,850,732 |
23,949,418,126 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
84,367,126,270 |
82,429,922,358 |
83,555,170,367 |
82,679,714,050 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
139,155,869 |
341,452,948 |
58,970,216 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,757,658,014,274 |
1,705,790,441,242 |
1,671,043,891,039 |
1,611,572,336,682 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
353,000,000 |
323,000,000 |
1,479,000,000 |
1,479,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
353,000,000 |
323,000,000 |
1,479,000,000 |
1,479,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,082,397,987,485 |
1,029,230,110,979 |
1,016,895,820,588 |
965,396,175,175 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,073,428,340,976 |
1,020,859,606,614 |
1,008,343,788,471 |
957,541,320,932 |
|
- Nguyên giá |
2,206,928,353,629 |
2,207,092,293,077 |
2,249,137,301,078 |
2,238,751,291,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,133,500,012,653 |
-1,186,232,686,463 |
-1,240,793,512,607 |
-1,281,209,970,918 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,969,646,509 |
8,370,504,365 |
8,552,032,117 |
7,854,854,243 |
|
- Nguyên giá |
19,805,186,750 |
20,098,214,750 |
21,187,014,750 |
20,778,880,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,835,540,241 |
-11,727,710,385 |
-12,634,982,633 |
-12,924,026,616 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
79,611,287 |
14,046,963,908 |
3,452,207 |
231,249,477 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
79,611,287 |
14,046,963,908 |
3,452,207 |
231,249,477 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
117,479,997,889 |
117,479,997,889 |
117,479,997,889 |
117,479,997,889 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
117,324,997,889 |
117,324,997,889 |
117,324,997,889 |
117,324,997,889 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
557,347,417,613 |
544,710,368,466 |
535,185,620,355 |
526,985,914,141 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
557,118,964,572 |
544,481,915,425 |
534,957,167,314 |
526,757,461,100 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
228,453,041 |
228,453,041 |
228,453,041 |
228,453,041 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,393,244,920,951 |
2,400,209,273,986 |
2,477,000,789,308 |
2,467,880,982,755 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
323,166,768,966 |
258,448,674,708 |
291,158,448,220 |
292,015,294,398 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
259,079,310,782 |
226,754,962,086 |
259,464,735,598 |
291,985,294,398 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,908,933,261 |
100,652,932,739 |
100,036,714,952 |
106,794,389,030 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,663,733,749 |
2,489,429,291 |
2,278,060,040 |
2,020,598,362 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,311,831,530 |
13,687,134,202 |
24,400,687,961 |
38,083,226,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,198,177,819 |
35,579,231,315 |
45,640,247,643 |
67,975,028,766 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,063,285,052 |
13,675,894,660 |
7,593,458,736 |
11,359,332,119 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,362,823,623 |
39,328,247,669 |
45,655,970,380 |
41,000,427,044 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,948,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,622,525,748 |
21,342,092,210 |
33,859,595,886 |
24,752,292,586 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,087,458,184 |
31,693,712,622 |
31,693,712,622 |
30,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
64,057,458,184 |
31,663,712,622 |
31,663,712,622 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,070,078,151,985 |
2,141,760,599,278 |
2,185,842,341,088 |
2,175,865,688,357 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,070,078,151,985 |
2,141,760,599,278 |
2,185,842,341,088 |
2,175,865,688,357 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,047,891,246 |
36,047,891,246 |
36,047,891,246 |
36,047,891,246 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
765,535,152,633 |
765,535,152,633 |
786,116,200,097 |
786,116,200,097 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
378,345,954,664 |
435,515,887,335 |
448,112,917,916 |
423,538,772,662 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
189,879,418,754 |
57,169,932,671 |
113,254,047,862 |
233,857,260,208 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
188,466,535,910 |
378,345,954,664 |
334,858,870,054 |
189,681,512,454 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
338,921,173,442 |
353,433,688,064 |
364,337,351,829 |
378,934,844,352 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,393,244,920,951 |
2,400,209,273,986 |
2,477,000,789,308 |
2,467,880,982,755 |
|