TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
605,005,169,022 |
639,129,284,776 |
574,577,303,610 |
654,259,944,637 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
331,452,487,098 |
246,414,251,202 |
274,189,615,497 |
325,174,281,251 |
|
1. Tiền |
86,933,677,314 |
88,226,251,202 |
103,889,615,497 |
131,124,281,251 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
244,518,809,784 |
158,188,000,000 |
170,300,000,000 |
194,050,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,327,019,444 |
11,341,366,107 |
68,355,135,102 |
69,369,268,933 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,327,019,444 |
11,341,366,107 |
68,355,135,102 |
69,369,268,933 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130,269,427,359 |
272,561,564,753 |
185,447,336,255 |
192,435,364,748 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
112,860,391,893 |
136,131,329,104 |
133,247,010,432 |
159,567,005,407 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,230,265,391 |
123,603,153,682 |
38,483,791,724 |
19,463,016,659 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,128,332,446 |
13,776,644,338 |
14,666,096,470 |
14,354,905,053 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-949,562,371 |
-949,562,371 |
-949,562,371 |
-949,562,371 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,263,495,588 |
9,216,242,836 |
9,831,130,843 |
12,759,465,525 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,263,495,588 |
9,216,242,836 |
9,831,130,843 |
12,759,465,525 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
101,692,739,533 |
99,595,859,878 |
36,754,085,913 |
54,521,564,180 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,356,051,516 |
2,551,576,053 |
2,359,278,781 |
3,272,229,797 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
97,283,589,769 |
95,842,798,023 |
33,902,352,736 |
50,645,960,889 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
53,098,248 |
1,201,485,802 |
492,454,396 |
603,373,494 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,792,432,728,397 |
1,755,346,023,971 |
1,920,417,620,285 |
1,925,006,137,289 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,215,129,401,911 |
1,184,728,601,003 |
1,161,354,287,250 |
1,209,088,993,377 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,204,039,352,619 |
1,174,032,689,632 |
1,150,022,216,119 |
1,198,180,811,856 |
|
- Nguyên giá |
1,766,478,000,182 |
1,779,547,239,057 |
1,798,575,435,558 |
1,888,077,475,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-562,438,647,563 |
-605,514,549,425 |
-648,553,219,439 |
-689,896,663,956 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,090,049,292 |
10,695,911,371 |
11,332,071,131 |
10,908,181,521 |
|
- Nguyên giá |
14,281,802,663 |
10,695,911,371 |
15,355,390,163 |
15,431,769,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,191,753,371 |
|
-4,023,319,032 |
-4,523,587,601 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,150,787,591 |
4,524,245,169 |
60,818,915,887 |
19,436,027,660 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,150,787,591 |
4,524,245,169 |
60,818,915,887 |
19,436,027,660 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
104,799,316,472 |
106,801,816,472 |
106,801,816,472 |
109,021,816,472 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
104,644,316,472 |
106,646,816,472 |
106,646,816,472 |
108,866,816,472 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
461,353,222,423 |
459,291,361,327 |
591,442,600,676 |
587,459,299,780 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
461,353,222,423 |
459,268,361,327 |
591,419,600,676 |
587,406,299,780 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
23,000,000 |
23,000,000 |
53,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,397,437,897,419 |
2,394,475,308,747 |
2,494,994,923,895 |
2,579,266,081,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
881,947,253,829 |
798,593,163,709 |
899,013,914,747 |
912,451,234,239 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
296,567,008,267 |
214,627,418,147 |
327,819,336,449 |
326,840,260,956 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,612,059,106 |
73,993,436,730 |
83,986,088,801 |
87,873,605,227 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,454,857,421 |
3,158,704,132 |
1,848,829,432 |
2,062,109,699 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,811,034,169 |
10,075,797,760 |
8,877,318,587 |
12,781,007,222 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,470,024,939 |
13,270,668,121 |
21,950,482,670 |
42,466,017,818 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,010,125,062 |
14,759,158,895 |
14,118,565,966 |
16,919,967,107 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,549,832,296 |
49,885,425,803 |
89,785,683,287 |
89,904,309,639 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,689,480,000 |
20,928,160,000 |
59,558,000,000 |
34,558,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,969,595,274 |
28,556,066,706 |
47,694,367,706 |
40,275,244,244 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
585,380,245,562 |
583,965,745,562 |
571,194,578,298 |
585,610,973,283 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
01 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
585,340,245,562 |
583,925,745,561 |
571,159,578,298 |
585,575,973,283 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,515,490,643,590 |
1,595,882,145,038 |
1,595,981,009,148 |
1,666,814,847,687 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,515,490,643,590 |
1,595,882,145,038 |
1,595,981,009,148 |
1,666,814,847,687 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
455,571,420,000 |
455,571,420,000 |
455,571,420,000 |
455,571,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
455,571,420,000 |
455,571,420,000 |
455,571,420,000 |
455,571,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,141,891,246 |
36,141,891,246 |
36,141,891,246 |
36,141,891,246 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
598,595,119,872 |
598,595,119,872 |
646,581,474,591 |
646,581,474,591 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
258,295,915,770 |
301,771,655,957 |
247,430,189,197 |
310,821,047,330 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,095,759,134 |
45,370,740,187 |
108,711,381,047 |
172,102,239,180 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
205,200,156,636 |
256,400,915,770 |
138,718,808,150 |
138,718,808,150 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
166,886,296,702 |
203,802,057,963 |
210,256,034,114 |
217,699,014,520 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,397,437,897,419 |
2,394,475,308,747 |
2,494,994,923,895 |
2,579,266,081,926 |
|