1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,641,014,919 |
4,599,316,750 |
4,346,008,098 |
4,374,591,219 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,641,014,919 |
4,599,316,750 |
4,346,008,098 |
4,374,591,219 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,417,688,857 |
2,347,902,618 |
2,556,310,790 |
2,340,636,745 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,223,326,062 |
2,251,414,132 |
1,789,697,308 |
2,033,954,474 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,347,302,615 |
2,162,779,318 |
1,998,511,581 |
1,903,515,934 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
2,400,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,563,631,681 |
3,254,105,970 |
3,287,562,024 |
3,233,031,950 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,006,996,996 |
1,160,087,480 |
498,246,865 |
704,438,458 |
|
12. Thu nhập khác |
2,400,000 |
600,000 |
5,100,000 |
1,800,000 |
|
13. Chi phí khác |
12,943,054 |
13,624,332 |
27,747,003 |
23,260,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,543,054 |
-13,024,332 |
-22,647,003 |
-21,460,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
996,453,942 |
1,147,063,148 |
475,599,862 |
682,978,458 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
205,380,270 |
368,086,777 |
105,935,453 |
163,073,172 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
791,073,672 |
778,976,371 |
369,664,409 |
519,905,286 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
791,073,672 |
778,976,371 |
369,664,409 |
519,905,286 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
31 |
30 |
14 |
20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
31 |
30 |
14 |
20 |
|