TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
160,320,583,069 |
103,928,206,652 |
145,386,157,416 |
475,497,565,019 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,531,164,397 |
26,482,108,187 |
66,517,153,767 |
116,315,214,765 |
|
1. Tiền |
6,531,164,397 |
5,482,108,187 |
31,517,153,767 |
31,315,214,765 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
21,000,000,000 |
35,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
18,633,929 |
18,633,929 |
300,018,633,929 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
18,633,929 |
18,633,929 |
18,633,929 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
|
|
300,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,578,622,549 |
64,810,343,021 |
61,726,112,407 |
58,663,783,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,274,285,367 |
28,575,335,185 |
28,495,362,100 |
29,323,476,146 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,591,328,101 |
33,022,027,501 |
32,131,993,981 |
30,462,530,101 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,011,349,854 |
21,605,055,473 |
19,177,848,642 |
20,969,130,415 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,298,340,773 |
-18,392,075,138 |
-18,079,092,316 |
-22,091,353,051 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,210,796,123 |
12,617,121,515 |
17,124,257,313 |
499,932,714 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
247,030,766 |
364,796,089 |
256,365,028 |
83,662,668 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,720,425,289 |
12,008,985,358 |
14,803,417,946 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
243,340,068 |
243,340,068 |
2,064,474,339 |
416,270,046 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
486,195,120,071 |
554,743,704,696 |
579,834,110,952 |
577,429,768,197 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,941,987,128 |
80,941,987,128 |
80,941,987,128 |
80,941,987,128 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
80,941,987,128 |
80,941,987,128 |
80,941,987,128 |
80,941,987,128 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
104,244,152,892 |
102,570,040,769 |
100,873,768,071 |
99,524,271,116 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
104,244,152,892 |
102,570,040,769 |
100,873,768,071 |
99,524,271,116 |
|
- Nguyên giá |
144,907,332,170 |
145,646,723,079 |
146,346,463,819 |
147,450,366,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,663,179,278 |
-43,076,682,310 |
-45,472,695,748 |
-47,926,095,294 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
92,568,790,518 |
91,899,488,385 |
91,231,738,416 |
90,562,424,754 |
|
- Nguyên giá |
102,694,069,943 |
102,694,069,943 |
102,695,821,943 |
102,695,821,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,125,279,425 |
-10,794,581,558 |
-11,464,083,527 |
-12,133,397,189 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
182,701,292,432 |
253,900,606,070 |
281,326,669,424 |
281,326,669,424 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
182,701,292,432 |
253,900,606,070 |
281,326,669,424 |
281,326,669,424 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,145,653,647 |
24,913,723,736 |
24,913,723,736 |
24,913,723,736 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,818,583,929 |
25,799,950,000 |
25,799,950,000 |
25,799,950,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-672,930,282 |
-886,226,264 |
-886,226,264 |
-886,226,264 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
593,243,454 |
517,858,608 |
546,224,177 |
160,692,039 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
593,243,454 |
517,858,608 |
546,224,177 |
160,692,039 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
646,515,703,140 |
658,671,911,348 |
725,220,268,368 |
1,052,927,333,216 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
370,546,592,835 |
385,790,101,765 |
456,819,509,505 |
586,491,334,222 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,630,792,239 |
37,903,587,497 |
109,917,764,128 |
147,046,362,478 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,784,786,867 |
22,862,628,267 |
23,809,986,017 |
23,037,219,196 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
290,124,398 |
913,202,765 |
1,817,950 |
77,130,014,962 |
|
4. Phải trả người lao động |
698,235,000 |
|
|
21,804,017,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
105,809,400 |
254,147,313 |
214,060,900 |
18,428,119,759 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,305,864,286 |
4,152,932,143 |
2,076,466,072 |
2,076,466,072 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,463,163,934 |
8,442,868,655 |
82,687,624,835 |
3,653,017,135 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-17,191,646 |
1,277,808,354 |
1,127,808,354 |
917,508,354 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
343,915,800,596 |
347,886,514,268 |
346,901,745,377 |
439,444,971,744 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
61,551,008,356 |
63,445,255,957 |
62,460,487,067 |
274,110,179,508 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
282,347,767,351 |
284,424,233,422 |
284,424,233,421 |
165,317,767,347 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,024,889 |
17,024,889 |
17,024,889 |
17,024,889 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
275,969,110,305 |
272,881,809,583 |
268,400,758,863 |
466,435,998,994 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
275,969,110,305 |
272,881,809,583 |
268,400,758,863 |
466,435,998,994 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
258,948,680,000 |
258,948,680,000 |
258,948,680,000 |
258,948,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
258,948,680,000 |
258,948,680,000 |
258,948,680,000 |
258,948,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,180,000,000 |
2,180,000,000 |
2,180,000,000 |
2,180,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,533,675,544 |
7,221,675,544 |
7,221,675,544 |
7,221,675,544 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,306,754,761 |
4,531,454,039 |
50,403,319 |
198,085,643,450 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,331,716,100 |
3,083,742,500 |
3,083,742,500 |
3,083,742,500 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,024,961,339 |
1,447,711,539 |
-3,033,339,181 |
195,001,900,950 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
646,515,703,140 |
658,671,911,348 |
725,220,268,368 |
1,052,927,333,216 |
|