MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 160,320,583,069 103,928,206,652 145,386,157,416 475,497,565,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,531,164,397 26,482,108,187 66,517,153,767 116,315,214,765
1. Tiền 6,531,164,397 5,482,108,187 31,517,153,767 31,315,214,765
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000 21,000,000,000 35,000,000,000 85,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 18,633,929 18,633,929 300,018,633,929
1. Chứng khoán kinh doanh 18,633,929 18,633,929 18,633,929
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 300,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,578,622,549 64,810,343,021 61,726,112,407 58,663,783,611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,274,285,367 28,575,335,185 28,495,362,100 29,323,476,146
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,591,328,101 33,022,027,501 32,131,993,981 30,462,530,101
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,011,349,854 21,605,055,473 19,177,848,642 20,969,130,415
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,298,340,773 -18,392,075,138 -18,079,092,316 -22,091,353,051
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,210,796,123 12,617,121,515 17,124,257,313 499,932,714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 247,030,766 364,796,089 256,365,028 83,662,668
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,720,425,289 12,008,985,358 14,803,417,946
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 243,340,068 243,340,068 2,064,474,339 416,270,046
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 486,195,120,071 554,743,704,696 579,834,110,952 577,429,768,197
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,941,987,128 80,941,987,128 80,941,987,128 80,941,987,128
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 80,941,987,128 80,941,987,128 80,941,987,128 80,941,987,128
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 104,244,152,892 102,570,040,769 100,873,768,071 99,524,271,116
1. Tài sản cố định hữu hình 104,244,152,892 102,570,040,769 100,873,768,071 99,524,271,116
- Nguyên giá 144,907,332,170 145,646,723,079 146,346,463,819 147,450,366,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,663,179,278 -43,076,682,310 -45,472,695,748 -47,926,095,294
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000
III. Bất động sản đầu tư 92,568,790,518 91,899,488,385 91,231,738,416 90,562,424,754
- Nguyên giá 102,694,069,943 102,694,069,943 102,695,821,943 102,695,821,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,125,279,425 -10,794,581,558 -11,464,083,527 -12,133,397,189
IV. Tài sản dở dang dài hạn 182,701,292,432 253,900,606,070 281,326,669,424 281,326,669,424
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 182,701,292,432 253,900,606,070 281,326,669,424 281,326,669,424
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,145,653,647 24,913,723,736 24,913,723,736 24,913,723,736
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,818,583,929 25,799,950,000 25,799,950,000 25,799,950,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -672,930,282 -886,226,264 -886,226,264 -886,226,264
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 593,243,454 517,858,608 546,224,177 160,692,039
1. Chi phí trả trước dài hạn 593,243,454 517,858,608 546,224,177 160,692,039
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 646,515,703,140 658,671,911,348 725,220,268,368 1,052,927,333,216
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 370,546,592,835 385,790,101,765 456,819,509,505 586,491,334,222
I. Nợ ngắn hạn 26,630,792,239 37,903,587,497 109,917,764,128 147,046,362,478
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,784,786,867 22,862,628,267 23,809,986,017 23,037,219,196
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 290,124,398 913,202,765 1,817,950 77,130,014,962
4. Phải trả người lao động 698,235,000 21,804,017,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 105,809,400 254,147,313 214,060,900 18,428,119,759
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,305,864,286 4,152,932,143 2,076,466,072 2,076,466,072
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,463,163,934 8,442,868,655 82,687,624,835 3,653,017,135
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -17,191,646 1,277,808,354 1,127,808,354 917,508,354
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 343,915,800,596 347,886,514,268 346,901,745,377 439,444,971,744
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 61,551,008,356 63,445,255,957 62,460,487,067 274,110,179,508
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 282,347,767,351 284,424,233,422 284,424,233,421 165,317,767,347
7. Phải trả dài hạn khác 17,024,889 17,024,889 17,024,889 17,024,889
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 275,969,110,305 272,881,809,583 268,400,758,863 466,435,998,994
I. Vốn chủ sở hữu 275,969,110,305 272,881,809,583 268,400,758,863 466,435,998,994
1. Vốn góp của chủ sở hữu 258,948,680,000 258,948,680,000 258,948,680,000 258,948,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 258,948,680,000 258,948,680,000 258,948,680,000 258,948,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,180,000,000 2,180,000,000 2,180,000,000 2,180,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,533,675,544 7,221,675,544 7,221,675,544 7,221,675,544
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,306,754,761 4,531,454,039 50,403,319 198,085,643,450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,331,716,100 3,083,742,500 3,083,742,500 3,083,742,500
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,024,961,339 1,447,711,539 -3,033,339,181 195,001,900,950
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 646,515,703,140 658,671,911,348 725,220,268,368 1,052,927,333,216
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.