MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,172,826,785,993 3,332,559,248,245 2,342,673,000,000 2,254,643,100,237
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,172,826,785,993 3,332,559,248,245 2,342,673,000,000 2,254,643,100,237
4. Giá vốn hàng bán 983,444,500,572 1,632,490,907,261 1,074,591,000,000 999,418,928,940
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,189,382,285,421 1,700,068,340,984 1,268,082,000,000 1,255,224,171,297
6. Doanh thu hoạt động tài chính 278,152,691,542 301,408,265,386 342,962,000,000 435,155,713,184
7. Chi phí tài chính 79,999,899,194 75,888,705,874 74,129,000,000 140,457,986,871
- Trong đó: Chi phí lãi vay 79,999,899,194 75,888,705,874 74,129,000,000 140,457,986,871
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 44,039,302,424 184,769,141,493 83,782,000,000 64,029,580,796
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 73,794,917,109 106,644,953,611 179,163,000,000 143,240,559,371
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,269,700,858,236 1,634,173,805,392 1,273,970,000,000 1,342,651,757,443
12. Thu nhập khác 24,237,468,244 34,740,073,609 92,766,000,000 58,093,120,691
13. Chi phí khác 25,545,431,928 13,141,804,545 13,596,000,000 33,313,460,401
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,307,963,684 21,598,269,064 79,170,000,000 24,779,660,290
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,268,392,894,552 1,655,772,074,456 1,353,140,000,000 1,367,431,417,733
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 251,763,537,826 330,143,008,071 270,368,000,000 299,914,638,672
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 16,026,295,295 8,944,497,933 15,263,000,000 -15,060,318,172
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,000,603,061,431 1,316,684,568,452 1,067,509,000,000 1,082,577,097,233
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,000,589,095,603 1,316,670,845,193 1,067,495,000,000 1,082,577,127,064
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,965,828 13,723,259 14,000,000 -29,831
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.