1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,943,276,298,031 |
2,172,826,785,993 |
3,332,559,248,245 |
2,342,673,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,943,276,298,031 |
2,172,826,785,993 |
3,332,559,248,245 |
2,342,673,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
754,924,239,904 |
983,444,500,572 |
1,632,490,907,261 |
1,074,591,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,188,352,058,127 |
1,189,382,285,421 |
1,700,068,340,984 |
1,268,082,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
223,816,058,122 |
278,152,691,542 |
301,408,265,386 |
342,962,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
100,408,393,349 |
79,999,899,194 |
75,888,705,874 |
74,129,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
100,408,393,349 |
79,999,899,194 |
75,888,705,874 |
74,129,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,677,673,215 |
44,039,302,424 |
184,769,141,493 |
83,782,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
79,046,888,589 |
73,794,917,109 |
106,644,953,611 |
179,163,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,204,035,161,096 |
1,269,700,858,236 |
1,634,173,805,392 |
1,273,970,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
60,689,770,828 |
24,237,468,244 |
34,740,073,609 |
92,766,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
15,943,110,860 |
25,545,431,928 |
13,141,804,545 |
13,596,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
44,746,659,968 |
-1,307,963,684 |
21,598,269,064 |
79,170,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,248,781,821,064 |
1,268,392,894,552 |
1,655,772,074,456 |
1,353,140,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
258,876,742,510 |
251,763,537,826 |
330,143,008,071 |
270,368,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-34,106,103,743 |
16,026,295,295 |
8,944,497,933 |
15,263,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,024,011,182,297 |
1,000,603,061,431 |
1,316,684,568,452 |
1,067,509,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,023,845,925,283 |
1,000,589,095,603 |
1,316,670,845,193 |
1,067,495,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
165,257,014 |
13,965,828 |
13,723,259 |
14,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|