1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,510,391,000,000 |
787,355,000,000 |
1,367,010,000,000 |
1,369,460,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,510,391,000,000 |
787,355,000,000 |
1,367,010,000,000 |
1,369,460,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
880,962,000,000 |
657,006,000,000 |
903,051,000,000 |
758,105,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
629,429,000,000 |
130,349,000,000 |
463,959,000,000 |
611,355,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
119,680,000,000 |
78,360,000,000 |
87,389,000,000 |
102,854,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
151,938,000,000 |
89,236,000,000 |
90,968,000,000 |
89,512,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
151,082,000,000 |
-88,352,000,000 |
90,874,000,000 |
89,512,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
51,915,000,000 |
-22,077,000,000 |
80,311,000,000 |
54,586,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
80,259,000,000 |
106,050,000,000 |
182,380,000,000 |
87,799,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
464,997,000,000 |
35,500,000,000 |
197,689,000,000 |
482,312,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
20,097,000,000 |
16,980,000,000 |
25,886,000,000 |
18,425,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,696,000,000 |
4,125,000,000 |
42,860,000,000 |
57,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,401,000,000 |
12,855,000,000 |
-16,974,000,000 |
18,368,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
483,398,000,000 |
48,355,000,000 |
180,715,000,000 |
500,680,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
96,264,000,000 |
24,466,000,000 |
59,327,000,000 |
123,519,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-493,000,000 |
-487,000,000 |
-487,000,000 |
-436,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
387,627,000,000 |
24,376,000,000 |
121,875,000,000 |
377,597,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
387,511,000,000 |
24,253,000,000 |
121,813,000,000 |
377,435,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
116,000,000 |
123,000,000 |
62,000,000 |
162,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|