MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,510,391,000,000 787,355,000,000 1,367,010,000,000 1,369,460,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,510,391,000,000 787,355,000,000 1,367,010,000,000 1,369,460,000,000
4. Giá vốn hàng bán 880,962,000,000 657,006,000,000 903,051,000,000 758,105,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 629,429,000,000 130,349,000,000 463,959,000,000 611,355,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 119,680,000,000 78,360,000,000 87,389,000,000 102,854,000,000
7. Chi phí tài chính 151,938,000,000 89,236,000,000 90,968,000,000 89,512,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 151,082,000,000 -88,352,000,000 90,874,000,000 89,512,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 51,915,000,000 -22,077,000,000 80,311,000,000 54,586,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 80,259,000,000 106,050,000,000 182,380,000,000 87,799,000,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 464,997,000,000 35,500,000,000 197,689,000,000 482,312,000,000
12. Thu nhập khác 20,097,000,000 16,980,000,000 25,886,000,000 18,425,000,000
13. Chi phí khác 1,696,000,000 4,125,000,000 42,860,000,000 57,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,401,000,000 12,855,000,000 -16,974,000,000 18,368,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 483,398,000,000 48,355,000,000 180,715,000,000 500,680,000,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 96,264,000,000 24,466,000,000 59,327,000,000 123,519,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -493,000,000 -487,000,000 -487,000,000 -436,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 387,627,000,000 24,376,000,000 121,875,000,000 377,597,000,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 387,511,000,000 24,253,000,000 121,813,000,000 377,435,000,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 116,000,000 123,000,000 62,000,000 162,000,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.