MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,522,813,316,697 1,617,892,522,192 1,515,912,177,676 2,949,144,450,302
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,522,813,316,697 1,617,892,522,192 1,515,912,177,676 2,949,144,450,302
4. Giá vốn hàng bán 737,164,081,382 816,985,834,237 762,869,394,150 1,995,018,649,457
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 785,649,235,315 800,906,687,955 753,042,783,526 954,125,800,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính 136,863,023,050 186,806,258,320 146,649,921,784 95,642,533,439
7. Chi phí tài chính 128,442,842,206 131,520,227,820 100,486,576,285 111,511,926,015
- Trong đó: Chi phí lãi vay 128,434,159,902 131,320,985,678 100,426,744,267 71,763,802,795
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 92,114,702,942 60,401,057,823 33,564,616,686 190,746,027,091
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,816,468,866 95,511,209,024 34,718,933,068 78,912,245,702
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 656,138,244,351 700,280,451,608 730,922,579,271 668,598,135,476
12. Thu nhập khác 12,969,479,411 8,190,095,196 42,525,039,274 11,525,664,413
13. Chi phí khác 9,368,151,710 6,418,676,580 1,423,323,928 4,641,534,783
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,601,327,701 1,771,418,616 41,101,715,346 6,884,129,630
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 659,739,572,052 702,051,870,224 772,024,294,617 675,482,265,106
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 135,983,841,288 158,237,611,220 152,332,275,565 111,382,980,296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,529,530,200 2,314,937,638 -448,435,426 8,378,889,548
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 528,285,260,964 541,499,321,366 620,140,454,478 555,720,395,262
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 528,143,983,666 541,366,298,792 620,018,715,773 554,493,695,803
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 141,277,298 133,022,574 121,738,705 1,226,699,459
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.