1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,522,813,316,697 |
1,617,892,522,192 |
1,515,912,177,676 |
2,949,144,450,302 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,522,813,316,697 |
1,617,892,522,192 |
1,515,912,177,676 |
2,949,144,450,302 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
737,164,081,382 |
816,985,834,237 |
762,869,394,150 |
1,995,018,649,457 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
785,649,235,315 |
800,906,687,955 |
753,042,783,526 |
954,125,800,845 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
136,863,023,050 |
186,806,258,320 |
146,649,921,784 |
95,642,533,439 |
|
7. Chi phí tài chính |
128,442,842,206 |
131,520,227,820 |
100,486,576,285 |
111,511,926,015 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
128,434,159,902 |
131,320,985,678 |
100,426,744,267 |
71,763,802,795 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
92,114,702,942 |
60,401,057,823 |
33,564,616,686 |
190,746,027,091 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,816,468,866 |
95,511,209,024 |
34,718,933,068 |
78,912,245,702 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
656,138,244,351 |
700,280,451,608 |
730,922,579,271 |
668,598,135,476 |
|
12. Thu nhập khác |
12,969,479,411 |
8,190,095,196 |
42,525,039,274 |
11,525,664,413 |
|
13. Chi phí khác |
9,368,151,710 |
6,418,676,580 |
1,423,323,928 |
4,641,534,783 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,601,327,701 |
1,771,418,616 |
41,101,715,346 |
6,884,129,630 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
659,739,572,052 |
702,051,870,224 |
772,024,294,617 |
675,482,265,106 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
135,983,841,288 |
158,237,611,220 |
152,332,275,565 |
111,382,980,296 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,529,530,200 |
2,314,937,638 |
-448,435,426 |
8,378,889,548 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
528,285,260,964 |
541,499,321,366 |
620,140,454,478 |
555,720,395,262 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
528,143,983,666 |
541,366,298,792 |
620,018,715,773 |
554,493,695,803 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
141,277,298 |
133,022,574 |
121,738,705 |
1,226,699,459 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|