MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,223,420,603,785 13,022,666,239,401 10,036,446,808,931 11,393,459,746,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,515,430,680,266 6,766,116,647,498 4,101,549,207,221 2,921,399,292,725
1. Tiền 5,494,882,491,711 2,570,946,038,498 4,051,549,207,221 1,062,108,898,431
2. Các khoản tương đương tiền 2,020,548,188,555 4,195,170,609,000 50,000,000,000 1,859,290,394,294
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 99,540,943,808 2,039,803,159,366 1,070,977,764,120 1,017,357,185,426
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 99,540,943,808 2,039,803,159,366 1,070,977,764,120 1,017,357,185,426
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,462,237,370,075 1,790,290,147,287 1,612,787,407,244 4,321,762,328,636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,178,885,257,455 1,339,841,366,400 1,460,714,703,953 1,455,794,988,273
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,479,340,070 68,093,424,257 77,967,140,911 80,999,499,354
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,350,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 421,447,970,599 600,646,594,869 296,504,970,500 708,402,897,528
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -192,575,198,049 -218,291,238,239 -222,399,408,120 -273,435,056,519
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,451,573,869,345 782,114,148,863 639,957,231,752 510,806,238,264
1. Hàng tồn kho 1,451,573,869,345 782,114,148,863 639,957,231,752 510,806,238,264
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,694,637,740,291 1,644,342,136,387 2,611,175,198,594 2,622,134,701,123
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 139,362,397,780 112,758,195,398 72,561,835,565 84,960,186,166
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,134,342,895 15,442,941,373 22,472,363,413 21,033,515,341
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 720,719,129 720,719,129 720,719,129 720,719,129
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,515,420,280,487 1,515,420,280,487 2,515,420,280,487 2,515,420,280,487
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,970,732,155,666 31,683,663,587,316 37,617,284,093,311 37,622,735,371,224
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,617,271,137 11,615,201,137 12,169,450,137 9,624,271,137
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,617,271,137 11,615,201,137 12,169,450,137 9,624,271,137
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 417,467,243,260 409,029,969,834 413,362,117,045 403,733,612,681
1. Tài sản cố định hữu hình 396,148,435,973 388,843,299,311 387,334,822,100 380,127,976,087
- Nguyên giá 631,563,169,745 632,310,608,739 634,850,031,320 635,235,458,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -235,414,733,772 -243,467,309,428 -247,515,209,220 -255,107,482,563
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,318,807,287 20,186,670,523 26,027,294,945 23,605,636,594
- Nguyên giá 76,185,586,270 76,922,586,270 85,562,671,931 85,710,271,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,866,778,983 -56,735,915,747 -59,535,376,986 -62,104,635,337
III. Bất động sản đầu tư 25,836,201,637,123 25,517,456,166,734 25,179,848,744,956 24,864,226,342,668
- Nguyên giá 35,180,083,173,528 35,198,677,641,715 35,182,435,282,396 35,170,642,584,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,343,881,536,405 -9,681,221,474,981 -10,002,586,537,440 -10,306,416,241,491
IV. Tài sản dở dang dài hạn 704,823,696,096 761,823,980,935 1,028,319,134,793 999,642,156,993
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 704,823,696,096 761,823,980,935 1,028,319,134,793 999,642,156,993
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,930,352,678
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,930,352,678
VI. Tài sản dài hạn khác 5,002,622,308,050 4,971,807,915,998 10,983,584,646,380 11,345,508,987,745
1. Chi phí trả trước dài hạn 459,342,498,844 455,280,533,108 452,965,045,599 454,142,997,175
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 91,442,887,874 82,011,379,861 65,598,339,881 80,171,647,973
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 4,298,581,761,728 4,298,581,761,728 10,346,407,937,901 10,709,901,937,901
5. Lợi thế thương mại 153,255,159,604 135,934,241,301 118,613,322,999 101,292,404,696
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,194,152,759,451 44,706,329,826,717 47,653,730,902,242 49,016,195,117,398
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,751,495,630,696 7,946,988,129,511 9,826,880,501,030 10,107,119,618,952
I. Nợ ngắn hạn 5,253,992,417,310 4,385,808,457,898 4,472,953,567,925 6,625,268,668,774
1. Phải trả người bán ngắn hạn 766,176,552,058 761,805,235,611 448,116,908,001 487,864,551,351
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,447,230,966,939 441,431,805,748 314,341,855,820 731,637,876,095
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,246,823,209,085 1,443,165,354,241 1,495,741,906,139 1,810,105,502,351
4. Phải trả người lao động 279,065,897 279,065,897
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 625,556,406,725 682,401,099,988 973,708,256,716 772,537,620,236
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 48,663,420,694 71,454,485,929 44,547,499,085 100,620,024,892
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,089,179,590,673 952,850,946,045 1,170,222,134,436 907,720,955,061
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,886,718,645 19,886,718,645 19,886,718,645 1,807,988,816,115
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,579,394,989 9,972,277,863 3,428,075,444 4,818,531,277
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,896,157,502 2,840,533,828 2,681,147,742 1,695,725,499
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,497,503,213,386 3,561,179,671,613 5,353,926,933,105 3,481,850,950,178
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 118,601,384,912 116,953,886,549 113,453,006,354 109,997,239,049
7. Phải trả dài hạn khác 1,171,989,747,059 1,232,242,243,212 1,253,137,904,976 1,152,322,503,860
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,133,631,574,973 2,139,190,045,490 3,915,692,739,961 2,148,374,935,535
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 73,280,506,442 72,793,496,362 71,643,281,814 71,156,271,734
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 35,442,657,128,755 36,759,341,697,206 37,826,850,401,212 38,909,075,498,446
I. Vốn chủ sở hữu 35,442,657,128,755 36,759,341,697,206 37,826,850,401,212 38,909,075,498,446
1. Vốn góp của chủ sở hữu 23,288,184,100,000 23,288,184,100,000 23,288,184,100,000 23,288,184,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 23,288,184,100,000 23,288,184,100,000 23,288,184,100,000 23,288,184,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,983,098,907 46,983,098,907 46,983,098,907 46,983,098,907
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,954,257,917,610 -1,954,257,917,610 -1,954,257,917,610 -1,954,257,917,610
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -53,136,727,628 -53,136,727,628 -53,136,727,628 -53,136,727,628
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,091,620,975,896 15,408,291,821,089 16,475,786,104,609 17,581,301,088,992
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,064,568,377,329 12,064,568,377,329 12,064,568,377,329 16,475,786,104,610
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,027,052,598,567 3,343,723,443,760 4,411,217,727,280 1,105,514,984,382
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,263,599,190 23,277,322,448 23,291,742,934 1,855,785
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44,194,152,759,451 44,706,329,826,717 47,653,730,902,242 49,016,195,117,398
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.