TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,909,877,078,794 |
12,223,420,603,785 |
13,022,666,239,401 |
10,036,446,808,931 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,295,224,615,508 |
7,515,430,680,266 |
6,766,116,647,498 |
4,101,549,207,221 |
|
1. Tiền |
157,677,944,976 |
5,494,882,491,711 |
2,570,946,038,498 |
4,051,549,207,221 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,137,546,670,532 |
2,020,548,188,555 |
4,195,170,609,000 |
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
97,923,908,934 |
99,540,943,808 |
2,039,803,159,366 |
1,070,977,764,120 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
97,923,908,934 |
99,540,943,808 |
2,039,803,159,366 |
1,070,977,764,120 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,354,645,492,432 |
1,462,237,370,075 |
1,790,290,147,287 |
1,612,787,407,244 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,081,451,884,320 |
1,178,885,257,455 |
1,339,841,366,400 |
1,460,714,703,953 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,290,874,088 |
54,479,340,070 |
68,093,424,257 |
77,967,140,911 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
395,121,488,423 |
421,447,970,599 |
600,646,594,869 |
296,504,970,500 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-192,218,754,399 |
-192,575,198,049 |
-218,291,238,239 |
-222,399,408,120 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,427,449,573,335 |
1,451,573,869,345 |
782,114,148,863 |
639,957,231,752 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,427,449,573,335 |
1,451,573,869,345 |
782,114,148,863 |
639,957,231,752 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,734,633,488,585 |
1,694,637,740,291 |
1,644,342,136,387 |
2,611,175,198,594 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
162,751,287,452 |
139,362,397,780 |
112,758,195,398 |
72,561,835,565 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,874,001,035 |
39,134,342,895 |
15,442,941,373 |
22,472,363,413 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,587,919,611 |
720,719,129 |
720,719,129 |
720,719,129 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,515,420,280,487 |
1,515,420,280,487 |
1,515,420,280,487 |
2,515,420,280,487 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,349,091,724,824 |
31,970,732,155,666 |
31,683,663,587,316 |
37,617,284,093,311 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,668,292,137 |
9,617,271,137 |
11,615,201,137 |
12,169,450,137 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,668,292,137 |
9,617,271,137 |
11,615,201,137 |
12,169,450,137 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
417,028,276,951 |
417,467,243,260 |
409,029,969,834 |
413,362,117,045 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
402,481,596,350 |
396,148,435,973 |
388,843,299,311 |
387,334,822,100 |
|
- Nguyên giá |
629,770,626,361 |
631,563,169,745 |
632,310,608,739 |
634,850,031,320 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-227,289,030,011 |
-235,414,733,772 |
-243,467,309,428 |
-247,515,209,220 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,546,680,601 |
21,318,807,287 |
20,186,670,523 |
26,027,294,945 |
|
- Nguyên giá |
67,990,460,446 |
76,185,586,270 |
76,922,586,270 |
85,562,671,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,443,779,845 |
-54,866,778,983 |
-56,735,915,747 |
-59,535,376,986 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,176,340,908,077 |
25,836,201,637,123 |
25,517,456,166,734 |
25,179,848,744,956 |
|
- Nguyên giá |
35,186,039,202,312 |
35,180,083,173,528 |
35,198,677,641,715 |
35,182,435,282,396 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,009,698,294,235 |
-9,343,881,536,405 |
-9,681,221,474,981 |
-10,002,586,537,440 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
700,592,693,409 |
704,823,696,096 |
761,823,980,935 |
1,028,319,134,793 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
700,592,693,409 |
704,823,696,096 |
761,823,980,935 |
1,028,319,134,793 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
11,930,352,678 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11,930,352,678 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,045,461,554,250 |
5,002,622,308,050 |
4,971,807,915,998 |
10,983,584,646,380 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
468,042,384,381 |
459,342,498,844 |
455,280,533,108 |
452,965,045,599 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
107,956,193,249 |
91,442,887,874 |
82,011,379,861 |
65,598,339,881 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
4,298,581,761,728 |
4,298,581,761,728 |
4,298,581,761,728 |
10,346,407,937,901 |
|
5. Lợi thế thương mại |
170,881,214,892 |
153,255,159,604 |
135,934,241,301 |
118,613,322,999 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
44,258,968,803,618 |
44,194,152,759,451 |
44,706,329,826,717 |
47,653,730,902,242 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,816,914,736,293 |
8,751,495,630,696 |
7,946,988,129,511 |
9,826,880,501,030 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,294,960,475,708 |
5,253,992,417,310 |
4,385,808,457,898 |
4,472,953,567,925 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
764,836,356,611 |
766,176,552,058 |
761,805,235,611 |
448,116,908,001 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,421,141,652,242 |
1,447,230,966,939 |
441,431,805,748 |
314,341,855,820 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,132,281,641,931 |
1,246,823,209,085 |
1,443,165,354,241 |
1,495,741,906,139 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
279,065,897 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
707,819,286,445 |
625,556,406,725 |
682,401,099,988 |
973,708,256,716 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
70,339,207,719 |
48,663,420,694 |
71,454,485,929 |
44,547,499,085 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,119,412,521,757 |
1,089,179,590,673 |
952,850,946,045 |
1,170,222,134,436 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,068,859,615,863 |
19,886,718,645 |
19,886,718,645 |
19,886,718,645 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,374,035,638 |
7,579,394,989 |
9,972,277,863 |
3,428,075,444 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,896,157,502 |
2,896,157,502 |
2,840,533,828 |
2,681,147,742 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,521,954,260,585 |
3,497,503,213,386 |
3,561,179,671,613 |
5,353,926,933,105 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
120,345,832,307 |
118,601,384,912 |
116,953,886,549 |
113,453,006,354 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,200,377,890,106 |
1,171,989,747,059 |
1,232,242,243,212 |
1,253,137,904,976 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,127,463,021,650 |
2,133,631,574,973 |
2,139,190,045,490 |
3,915,692,739,961 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
73,767,516,522 |
73,280,506,442 |
72,793,496,362 |
71,643,281,814 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,442,054,067,325 |
35,442,657,128,755 |
36,759,341,697,206 |
37,826,850,401,212 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
34,442,054,067,325 |
35,442,657,128,755 |
36,759,341,697,206 |
37,826,850,401,212 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
23,288,184,100,000 |
23,288,184,100,000 |
23,288,184,100,000 |
23,288,184,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
23,288,184,100,000 |
23,288,184,100,000 |
23,288,184,100,000 |
23,288,184,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,983,098,907 |
46,983,098,907 |
46,983,098,907 |
46,983,098,907 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,954,257,917,610 |
-1,954,257,917,610 |
-1,954,257,917,610 |
-1,954,257,917,610 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-53,136,727,628 |
-53,136,727,628 |
-53,136,727,628 |
-53,136,727,628 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,091,031,880,294 |
14,091,620,975,896 |
15,408,291,821,089 |
16,475,786,104,609 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,064,568,377,329 |
12,064,568,377,329 |
12,064,568,377,329 |
12,064,568,377,329 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,026,463,502,965 |
2,027,052,598,567 |
3,343,723,443,760 |
4,411,217,727,280 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,249,633,362 |
23,263,599,190 |
23,277,322,448 |
23,291,742,934 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
44,258,968,803,618 |
44,194,152,759,451 |
44,706,329,826,717 |
47,653,730,902,242 |
|