TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,044,190,000,000 |
7,065,392,000,000 |
7,165,236,909,532 |
10,481,805,370,427 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,888,543,000,000 |
4,900,731,000,000 |
4,133,898,496,154 |
7,019,648,006,572 |
|
1. Tiền |
625,258,000,000 |
695,717,000,000 |
1,624,078,440,612 |
180,900,577,666 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,263,285,000,000 |
4,205,014,000,000 |
2,509,820,055,542 |
6,838,747,428,906 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
292,484,000,000 |
293,313,000,000 |
93,554,678,548 |
97,426,216,205 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
292,484,000,000 |
293,313,000,000 |
93,554,678,548 |
97,426,216,205 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,034,464,000,000 |
1,222,234,000,000 |
1,253,786,381,946 |
1,351,640,846,820 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
959,915,000,000 |
1,090,769,000,000 |
998,384,462,465 |
1,062,283,432,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,571,000,000 |
110,524,000,000 |
128,516,872,168 |
99,471,073,821 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
218,937,000,000 |
205,264,000,000 |
299,946,017,767 |
381,571,631,507 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-180,959,000,000 |
-184,323,000,000 |
-173,060,970,454 |
-191,685,290,508 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
554,645,000,000 |
555,541,000,000 |
885,379,028,030 |
1,178,126,769,843 |
|
1. Hàng tồn kho |
554,645,000,000 |
555,541,000,000 |
885,379,028,030 |
1,178,126,769,843 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,274,054,000,000 |
93,573,000,000 |
798,618,324,854 |
834,963,530,987 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
46,105,000,000 |
63,093,000,000 |
68,098,567,141 |
119,002,295,724 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,796,000,000 |
21,194,000,000 |
64,325,954,399 |
49,765,841,466 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,753,000,000 |
9,286,000,000 |
8,773,522,827 |
8,775,113,310 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,203,400,000,000 |
|
657,420,280,487 |
657,420,280,487 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,686,319,000,000 |
31,606,371,000,000 |
32,786,255,300,775 |
32,177,007,282,905 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,222,000,000 |
8,222,000,000 |
8,222,286,257 |
8,222,286,257 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,222,000,000 |
8,222,000,000 |
8,222,286,257 |
8,222,286,257 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
431,242,000,000 |
427,459,000,000 |
419,346,261,603 |
418,006,665,545 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
417,864,000,000 |
412,142,000,000 |
406,268,420,668 |
407,363,322,027 |
|
- Nguyên giá |
618,678,000,000 |
620,682,000,000 |
619,062,048,256 |
628,671,789,954 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,814,000,000 |
-208,540,000,000 |
-212,793,627,588 |
-221,308,467,927 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,378,000,000 |
15,317,000,000 |
13,077,840,935 |
10,643,343,518 |
|
- Nguyên giá |
57,806,000,000 |
62,501,000,000 |
62,868,015,651 |
63,007,215,651 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,428,000,000 |
-47,184,000,000 |
-49,790,174,716 |
-52,363,872,133 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
25,923,481,000,000 |
27,363,640,000,000 |
27,040,005,380,236 |
26,514,396,036,898 |
|
- Nguyên giá |
33,582,041,000,000 |
35,348,726,000,000 |
35,365,221,390,693 |
35,199,058,829,908 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,658,560,000,000 |
-7,985,086,000,000 |
-8,325,216,010,457 |
-8,684,662,793,010 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,282,032,000,000 |
804,504,000,000 |
655,311,158,173 |
699,496,482,329 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,282,032,000,000 |
804,504,000,000 |
655,311,158,173 |
699,496,482,329 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,041,342,000,000 |
3,002,546,000,000 |
4,663,370,214,506 |
4,536,885,811,876 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
377,425,000,000 |
356,775,000,000 |
364,346,566,614 |
477,602,549,188 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,032,000,000 |
16,032,000,000 |
51,670,596,395 |
84,905,954,148 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,404,420,000,000 |
2,404,420,000,000 |
4,040,180,000,000 |
3,785,350,175,345 |
|
5. Lợi thế thương mại |
243,465,000,000 |
225,319,000,000 |
207,173,051,497 |
189,027,133,195 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,730,509,000,000 |
38,671,763,000,000 |
39,951,492,210,307 |
42,658,812,653,332 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,702,083,000,000 |
6,870,201,000,000 |
7,354,019,520,613 |
9,275,422,186,549 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,386,407,000,000 |
3,426,906,000,000 |
3,936,431,946,258 |
5,818,482,658,020 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
480,907,000,000 |
539,743,000,000 |
560,141,247,621 |
724,826,287,922 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
150,356,000,000 |
151,021,000,000 |
273,156,463,946 |
1,215,154,200,016 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
158,217,000,000 |
275,441,000,000 |
581,799,455,332 |
832,692,786,393 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
212,000,000 |
30,543,610,623 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
520,348,000,000 |
481,610,000,000 |
513,003,070,983 |
726,984,066,425 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
78,450,000,000 |
60,358,000,000 |
101,046,124,255 |
83,196,170,773 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
961,129,000,000 |
842,998,000,000 |
797,714,176,923 |
1,159,996,849,489 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,887,000,000 |
1,058,394,000,000 |
1,061,882,449,197 |
1,065,371,032,530 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,217,000,000 |
14,233,000,000 |
14,249,189,876 |
7,365,106,970 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,896,000,000 |
2,896,000,000 |
2,896,157,502 |
2,896,157,502 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,315,676,000,000 |
3,443,295,000,000 |
3,417,587,574,355 |
3,456,939,528,529 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
97,125,000,000 |
97,988,000,000 |
95,091,357,218 |
124,011,336,168 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
995,227,000,000 |
1,154,731,000,000 |
1,132,613,300,723 |
1,137,373,982,578 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,147,557,000,000 |
2,115,347,000,000 |
2,115,141,379,733 |
2,121,299,683,182 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
75,767,000,000 |
75,229,000,000 |
74,741,536,681 |
74,254,526,601 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,028,426,000,000 |
31,801,562,000,000 |
32,597,472,689,694 |
33,383,390,466,783 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,028,426,000,000 |
31,801,562,000,000 |
32,597,472,689,694 |
33,383,390,466,783 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
23,288,184,000,000 |
23,288,184,000,000 |
23,288,184,100,000 |
23,288,184,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
23,288,164,000,000 |
23,288,184,100,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
23,288,184,000,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,983,000,000 |
46,983,000,000 |
46,983,098,907 |
46,983,098,907 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,954,258,000,000 |
-1,954,258,000,000 |
-1,954,257,917,610 |
-1,954,257,917,610 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-53,420,000,000 |
-53,420,000,000 |
-53,136,727,628 |
-53,136,727,628 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,665,948,000,000 |
10,438,921,000,000 |
11,232,322,237,198 |
12,023,305,564,305 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
377,435,000,000 |
1,150,408,000,000 |
1,943,809,827,115 |
9,288,512,410,083 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,288,513,000,000 |
9,288,513,000,000 |
9,288,512,410,083 |
2,734,793,154,222 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,989,000,000 |
35,152,000,000 |
37,377,898,827 |
32,312,348,809 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,730,509,000,000 |
38,671,763,000,000 |
39,951,492,210,307 |
42,658,812,653,332 |
|