MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,339,606,720,807 10,216,011,085,206 7,612,490,700,119 7,122,640,820,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,404,510,417,149 1,532,281,471,765 2,325,004,793,606 2,431,380,824,439
1. Tiền 283,790,581,724 762,713,467,941 569,810,606,175 501,380,824,439
2. Các khoản tương đương tiền 1,120,719,835,425 769,568,003,824 1,755,194,187,431 1,930,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,181,546,761 14,982,629,666 14,982,629,666 701,416,674,850
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,181,546,761 14,982,629,666 14,982,629,666 701,416,674,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,886,015,542,554 1,129,069,356,919 1,226,188,264,388 1,047,919,405,624
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 596,332,263,364 444,121,937,828 507,961,353,058 444,767,619,024
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 216,186,342,947 291,094,202,373 280,147,101,446 282,451,398,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,613,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 532,659,772,140 440,947,166,028 452,797,553,454 333,110,692,769
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -72,762,835,897 -47,093,949,310 -14,717,743,570 -12,410,304,604
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,969,430,771,109 2,294,077,193,010 1,380,827,216,121 901,518,194,206
1. Hàng tồn kho 1,995,721,114,816 2,331,515,606,848 1,385,069,624,560 903,377,872,498
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,290,343,707 -37,438,413,838 -4,242,408,439 -1,859,678,292
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,019,468,443,234 5,245,600,433,846 2,665,487,796,338 2,040,405,721,194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 373,550,560,923 452,854,794,706 221,021,789,981 152,319,205,840
2. Thuế GTGT được khấu trừ 113,374,321,680 123,413,198,955 97,298,043,766 105,086,024,990
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,160,024,734 2,159,524,734 167,962,591 490,364
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,530,383,535,897 4,667,172,915,451 2,347,000,000,000 1,783,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,780,311,068,150 25,796,278,944,654 29,162,873,768,440 30,981,389,521,253
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,501,088,152 9,916,542,452 7,969,992,452 10,106,962,116
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,501,088,152 9,916,542,452 7,969,992,452 10,106,962,116
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 168,008,083,922 302,826,859,100 283,421,764,906 307,841,694,121
1. Tài sản cố định hữu hình 134,696,056,740 271,280,447,811 255,441,507,795 281,955,461,842
- Nguyên giá 190,514,873,683 335,309,794,238 329,297,740,642 365,420,937,565
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,818,816,943 -64,029,346,427 -73,856,232,847 -83,465,475,723
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,312,027,182 31,546,411,289 27,980,257,111 25,886,232,279
- Nguyên giá 47,878,083,853 47,947,662,944 46,014,905,642 45,236,328,892
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,566,056,671 -16,401,251,655 -18,034,648,531 -19,350,096,613
III. Bất động sản đầu tư 20,182,535,107,678 21,166,861,979,280 24,708,793,977,546 25,849,769,422,004
- Nguyên giá 22,735,065,468,857 23,959,578,070,374 27,774,572,489,003 29,183,946,043,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,552,530,361,179 -2,792,716,091,094 -3,065,778,511,457 -3,334,176,621,865
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,294,573,606,268 1,106,395,449,427 818,693,974,514 1,343,477,739,304
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,294,573,606,268 1,106,395,449,427 818,693,974,514 1,343,477,739,304
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,830,000,000,000 1,830,000,000,000 1,830,000,000,000 1,832,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,830,000,000,000 1,830,000,000,000 1,830,000,000,000 1,830,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,295,693,182,130 1,380,278,114,395 1,513,994,059,022 1,638,193,703,708
1. Chi phí trả trước dài hạn 418,129,533,238 367,858,865,512 524,146,984,284 593,378,680,356
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,764,067,949 18,765,586,242 14,339,330,400 9,453,197,317
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 327,000,000,000 478,000,000,000 478,000,000,000 556,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 533,799,580,943 515,653,662,641 497,507,744,338 479,361,826,035
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 38,119,917,788,957 36,012,290,029,860 36,775,364,468,559 38,104,030,341,566
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,484,363,797,369 8,756,595,583,794 8,961,949,627,231 9,593,150,268,159
I. Nợ ngắn hạn 7,564,061,359,875 5,208,475,534,421 5,211,412,881,590 5,678,593,820,504
1. Phải trả người bán ngắn hạn 820,738,255,511 1,072,689,737,392 1,999,894,971,625 2,843,897,854,722
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,068,718,218,890 2,227,763,487,371 1,516,013,451,145 887,933,520,492
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 138,493,580,751 194,649,653,386 215,107,112,107 274,609,518,170
4. Phải trả người lao động 1,265,601,274 475,557,833 435,871,072 840,767,194
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 656,454,171,723 647,669,630,825 504,365,287,706 777,952,158,666
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 35,072,044,090 27,972,856,512 101,381,374,346 102,060,318,189
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,014,287,835,887 1,007,027,126,016 844,059,882,303 749,230,246,549
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,816,883,001,794 18,078,835,131 18,078,835,131 18,078,835,131
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,252,492,453 9,252,492,453 9,179,938,653 21,094,443,889
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,896,157,502 2,896,157,502 2,896,157,502 2,896,157,502
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,920,302,437,494 3,548,120,049,373 3,750,536,745,641 3,914,556,447,655
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 50,483,226,622 44,534,404,034 238,474,358,388 215,361,851,210
7. Phải trả dài hạn khác 637,875,643,511 664,279,722,596 677,464,722,447 855,791,373,377
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,164,168,997,122 2,769,978,269,637 2,761,317,377,993 2,762,382,304,276
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 67,774,570,239 69,327,653,106 73,280,286,813 81,020,918,792
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 26,635,553,991,588 27,255,694,446,066 27,813,414,841,328 28,510,880,073,407
I. Vốn chủ sở hữu 26,635,553,991,588 27,255,694,446,066 27,871,834,733,295 28,510,880,073,407
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,010,787,330,000 19,010,787,330,000 19,010,787,330,000 23,288,184,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 19,010,787,330,000 19,010,787,330,000 19,010,787,330,000 23,288,184,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,324,379,868,907 4,324,379,868,907 4,324,379,868,907 46,983,098,907
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -58,419,891,967 -58,419,891,967 -58,419,891,967
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,327,907,539,583 3,947,926,255,356 4,502,419,951,159 5,192,512,994,080
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 541,366,298,792 1,161,385,014,565 1,715,878,710,368 2,405,971,753,289
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,786,541,240,791 2,786,541,240,791 2,786,541,240,791 2,786,541,240,791
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,899,145,065 31,020,883,770 34,247,583,229 41,619,772,387
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -58,419,891,967
1. Nguồn kinh phí -58,419,891,967
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 38,119,917,788,957 36,012,290,029,860 36,775,364,468,559 38,104,030,341,566
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.