TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,339,606,720,807 |
10,216,011,085,206 |
7,612,490,700,119 |
7,122,640,820,313 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,404,510,417,149 |
1,532,281,471,765 |
2,325,004,793,606 |
2,431,380,824,439 |
|
1. Tiền |
283,790,581,724 |
762,713,467,941 |
569,810,606,175 |
501,380,824,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,120,719,835,425 |
769,568,003,824 |
1,755,194,187,431 |
1,930,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,181,546,761 |
14,982,629,666 |
14,982,629,666 |
701,416,674,850 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,181,546,761 |
14,982,629,666 |
14,982,629,666 |
701,416,674,850 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,886,015,542,554 |
1,129,069,356,919 |
1,226,188,264,388 |
1,047,919,405,624 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
596,332,263,364 |
444,121,937,828 |
507,961,353,058 |
444,767,619,024 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
216,186,342,947 |
291,094,202,373 |
280,147,101,446 |
282,451,398,435 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,613,600,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
532,659,772,140 |
440,947,166,028 |
452,797,553,454 |
333,110,692,769 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-72,762,835,897 |
-47,093,949,310 |
-14,717,743,570 |
-12,410,304,604 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,969,430,771,109 |
2,294,077,193,010 |
1,380,827,216,121 |
901,518,194,206 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,995,721,114,816 |
2,331,515,606,848 |
1,385,069,624,560 |
903,377,872,498 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,290,343,707 |
-37,438,413,838 |
-4,242,408,439 |
-1,859,678,292 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,019,468,443,234 |
5,245,600,433,846 |
2,665,487,796,338 |
2,040,405,721,194 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
373,550,560,923 |
452,854,794,706 |
221,021,789,981 |
152,319,205,840 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
113,374,321,680 |
123,413,198,955 |
97,298,043,766 |
105,086,024,990 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,160,024,734 |
2,159,524,734 |
167,962,591 |
490,364 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,530,383,535,897 |
4,667,172,915,451 |
2,347,000,000,000 |
1,783,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,780,311,068,150 |
25,796,278,944,654 |
29,162,873,768,440 |
30,981,389,521,253 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,501,088,152 |
9,916,542,452 |
7,969,992,452 |
10,106,962,116 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,501,088,152 |
9,916,542,452 |
7,969,992,452 |
10,106,962,116 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
168,008,083,922 |
302,826,859,100 |
283,421,764,906 |
307,841,694,121 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
134,696,056,740 |
271,280,447,811 |
255,441,507,795 |
281,955,461,842 |
|
- Nguyên giá |
190,514,873,683 |
335,309,794,238 |
329,297,740,642 |
365,420,937,565 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,818,816,943 |
-64,029,346,427 |
-73,856,232,847 |
-83,465,475,723 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,312,027,182 |
31,546,411,289 |
27,980,257,111 |
25,886,232,279 |
|
- Nguyên giá |
47,878,083,853 |
47,947,662,944 |
46,014,905,642 |
45,236,328,892 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,566,056,671 |
-16,401,251,655 |
-18,034,648,531 |
-19,350,096,613 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,182,535,107,678 |
21,166,861,979,280 |
24,708,793,977,546 |
25,849,769,422,004 |
|
- Nguyên giá |
22,735,065,468,857 |
23,959,578,070,374 |
27,774,572,489,003 |
29,183,946,043,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,552,530,361,179 |
-2,792,716,091,094 |
-3,065,778,511,457 |
-3,334,176,621,865 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,294,573,606,268 |
1,106,395,449,427 |
818,693,974,514 |
1,343,477,739,304 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,294,573,606,268 |
1,106,395,449,427 |
818,693,974,514 |
1,343,477,739,304 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,830,000,000,000 |
1,830,000,000,000 |
1,830,000,000,000 |
1,832,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,830,000,000,000 |
1,830,000,000,000 |
1,830,000,000,000 |
1,830,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,295,693,182,130 |
1,380,278,114,395 |
1,513,994,059,022 |
1,638,193,703,708 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
418,129,533,238 |
367,858,865,512 |
524,146,984,284 |
593,378,680,356 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,764,067,949 |
18,765,586,242 |
14,339,330,400 |
9,453,197,317 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
327,000,000,000 |
478,000,000,000 |
478,000,000,000 |
556,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
533,799,580,943 |
515,653,662,641 |
497,507,744,338 |
479,361,826,035 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
38,119,917,788,957 |
36,012,290,029,860 |
36,775,364,468,559 |
38,104,030,341,566 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,484,363,797,369 |
8,756,595,583,794 |
8,961,949,627,231 |
9,593,150,268,159 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,564,061,359,875 |
5,208,475,534,421 |
5,211,412,881,590 |
5,678,593,820,504 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
820,738,255,511 |
1,072,689,737,392 |
1,999,894,971,625 |
2,843,897,854,722 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,068,718,218,890 |
2,227,763,487,371 |
1,516,013,451,145 |
887,933,520,492 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
138,493,580,751 |
194,649,653,386 |
215,107,112,107 |
274,609,518,170 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,265,601,274 |
475,557,833 |
435,871,072 |
840,767,194 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
656,454,171,723 |
647,669,630,825 |
504,365,287,706 |
777,952,158,666 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
35,072,044,090 |
27,972,856,512 |
101,381,374,346 |
102,060,318,189 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,014,287,835,887 |
1,007,027,126,016 |
844,059,882,303 |
749,230,246,549 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,816,883,001,794 |
18,078,835,131 |
18,078,835,131 |
18,078,835,131 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,252,492,453 |
9,252,492,453 |
9,179,938,653 |
21,094,443,889 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,896,157,502 |
2,896,157,502 |
2,896,157,502 |
2,896,157,502 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,920,302,437,494 |
3,548,120,049,373 |
3,750,536,745,641 |
3,914,556,447,655 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
50,483,226,622 |
44,534,404,034 |
238,474,358,388 |
215,361,851,210 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
637,875,643,511 |
664,279,722,596 |
677,464,722,447 |
855,791,373,377 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,164,168,997,122 |
2,769,978,269,637 |
2,761,317,377,993 |
2,762,382,304,276 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
67,774,570,239 |
69,327,653,106 |
73,280,286,813 |
81,020,918,792 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,635,553,991,588 |
27,255,694,446,066 |
27,813,414,841,328 |
28,510,880,073,407 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,635,553,991,588 |
27,255,694,446,066 |
27,871,834,733,295 |
28,510,880,073,407 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,010,787,330,000 |
19,010,787,330,000 |
19,010,787,330,000 |
23,288,184,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,010,787,330,000 |
19,010,787,330,000 |
19,010,787,330,000 |
23,288,184,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,324,379,868,907 |
4,324,379,868,907 |
4,324,379,868,907 |
46,983,098,907 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-58,419,891,967 |
-58,419,891,967 |
|
-58,419,891,967 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,327,907,539,583 |
3,947,926,255,356 |
4,502,419,951,159 |
5,192,512,994,080 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
541,366,298,792 |
1,161,385,014,565 |
1,715,878,710,368 |
2,405,971,753,289 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,786,541,240,791 |
2,786,541,240,791 |
2,786,541,240,791 |
2,786,541,240,791 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,899,145,065 |
31,020,883,770 |
34,247,583,229 |
41,619,772,387 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-58,419,891,967 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
-58,419,891,967 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
38,119,917,788,957 |
36,012,290,029,860 |
36,775,364,468,559 |
38,104,030,341,566 |
|