MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,947,736,963,704 13,339,606,720,807 10,216,011,085,206 7,612,490,700,119
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,421,529,231,881 1,404,510,417,149 1,532,281,471,765 2,325,004,793,606
1. Tiền 851,529,231,881 283,790,581,724 762,713,467,941 569,810,606,175
2. Các khoản tương đương tiền 570,000,000,000 1,120,719,835,425 769,568,003,824 1,755,194,187,431
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,181,546,761 60,181,546,761 14,982,629,666 14,982,629,666
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,181,546,761 60,181,546,761 14,982,629,666 14,982,629,666
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,775,702,071,813 3,886,015,542,554 1,129,069,356,919 1,226,188,264,388
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 575,023,734,678 596,332,263,364 444,121,937,828 507,961,353,058
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 283,427,107,972 216,186,342,947 291,094,202,373 280,147,101,446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,613,600,000,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,613,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 373,464,606,479 532,659,772,140 440,947,166,028 452,797,553,454
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -69,813,377,316 -72,762,835,897 -47,093,949,310 -14,717,743,570
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,655,310,507,135 1,969,430,771,109 2,294,077,193,010 1,380,827,216,121
1. Hàng tồn kho 1,655,310,507,135 1,995,721,114,816 2,331,515,606,848 1,385,069,624,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,290,343,707 -37,438,413,838 -4,242,408,439
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,033,013,606,114 6,019,468,443,234 5,245,600,433,846 2,665,487,796,338
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 192,729,759,822 373,550,560,923 452,854,794,706 221,021,789,981
2. Thuế GTGT được khấu trừ 127,740,285,661 113,374,321,680 123,413,198,955 97,298,043,766
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,160,024,734 2,160,024,734 2,159,524,734 167,962,591
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,710,383,535,897 5,530,383,535,897 4,667,172,915,451 2,347,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,902,797,834,493 24,780,311,068,150 25,796,278,944,654 29,162,873,768,440
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,594,538,152 9,501,088,152 9,916,542,452 7,969,992,452
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,594,538,152 9,501,088,152 9,916,542,452 7,969,992,452
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 170,582,653,735 168,008,083,922 302,826,859,100 283,421,764,906
1. Tài sản cố định hữu hình 138,876,089,600 134,696,056,740 271,280,447,811 255,441,507,795
- Nguyên giá 187,427,004,060 190,514,873,683 335,309,794,238 329,297,740,642
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,550,914,460 -55,818,816,943 -64,029,346,427 -73,856,232,847
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,706,564,135 33,312,027,182 31,546,411,289 27,980,257,111
- Nguyên giá 44,544,288,787 47,878,083,853 47,947,662,944 46,014,905,642
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,837,724,652 -14,566,056,671 -16,401,251,655 -18,034,648,531
III. Bất động sản đầu tư 20,792,485,810,840 20,182,535,107,678 21,166,861,979,280 24,708,793,977,546
- Nguyên giá 23,104,397,662,608 22,735,065,468,857 23,959,578,070,374 27,774,572,489,003
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,311,911,851,768 -2,552,530,361,179 -2,792,716,091,094 -3,065,778,511,457
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,164,718,265,438 1,294,573,606,268 1,106,395,449,427 818,693,974,514
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,164,718,265,438 1,294,573,606,268 1,106,395,449,427 818,693,974,514
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,830,000,000,000 1,830,000,000,000 1,830,000,000,000 1,830,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,830,000,000,000 1,830,000,000,000 1,830,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,937,416,566,328 1,295,693,182,130 1,380,278,114,395 1,513,994,059,022
1. Chi phí trả trước dài hạn 219,152,172,128 418,129,533,238 367,858,865,512 524,146,984,284
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,318,894,954 16,764,067,949 18,765,586,242 14,339,330,400
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,147,000,000,000 327,000,000,000 478,000,000,000 478,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 551,945,499,246 533,799,580,943 515,653,662,641 497,507,744,338
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,850,534,798,197 38,119,917,788,957 36,012,290,029,860 36,775,364,468,559
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,767,500,077,506 11,484,363,797,369 8,756,595,583,794 8,961,949,627,231
I. Nợ ngắn hạn 7,747,516,841,277 7,564,061,359,875 5,208,475,534,421 5,211,412,881,590
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,161,149,781,857 820,738,255,511 1,072,689,737,392 1,999,894,971,625
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,145,569,369,315 2,068,718,218,890 2,227,763,487,371 1,516,013,451,145
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 191,156,919,397 138,493,580,751 194,649,653,386 215,107,112,107
4. Phải trả người lao động 6,656,956,333 1,265,601,274 475,557,833 435,871,072
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 385,731,227,502 656,454,171,723 647,669,630,825 504,365,287,706
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 27,460,603,444 35,072,044,090 27,972,856,512 101,381,374,346
9. Phải trả ngắn hạn khác 989,769,715,583 1,014,287,835,887 1,007,027,126,016 844,059,882,303
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,831,322,103,766 2,816,883,001,794 18,078,835,131 18,078,835,131
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,804,006,578 9,252,492,453 9,252,492,453 9,179,938,653
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,896,157,502 2,896,157,502 2,896,157,502 2,896,157,502
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,019,983,236,229 3,920,302,437,494 3,548,120,049,373 3,750,536,745,641
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 60,137,207,916 50,483,226,622 44,534,404,034 238,474,358,388
7. Phải trả dài hạn khác 623,922,912,198 637,875,643,511 664,279,722,596 677,464,722,447
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,282,206,902,927 3,164,168,997,122 2,769,978,269,637 2,761,317,377,993
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 53,716,213,188 67,774,570,239 69,327,653,106 73,280,286,813
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 26,083,034,720,691 26,635,553,991,588 27,255,694,446,066 27,813,414,841,328
I. Vốn chủ sở hữu 26,083,034,720,691 26,635,553,991,588 27,255,694,446,066 27,871,834,733,295
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,010,787,330,001 19,010,787,330,000 19,010,787,330,000 19,010,787,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 19,010,787,330,001 19,010,787,330,000 19,010,787,330,000 19,010,787,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,324,379,868,906 4,324,379,868,907 4,324,379,868,907 4,324,379,868,907
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -58,419,891,967 -58,419,891,967 -58,419,891,967
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,775,531,829,080 3,327,907,539,583 3,947,926,255,356 4,502,419,951,159
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 944,480,535,131 541,366,298,792 1,161,385,014,565 1,715,878,710,368
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,831,051,293,949 2,786,541,240,791 2,786,541,240,791 2,786,541,240,791
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,755,584,671 30,899,145,065 31,020,883,770 34,247,583,229
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -58,419,891,967
1. Nguồn kinh phí -58,419,891,967
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,850,534,798,197 38,119,917,788,957 36,012,290,029,860 36,775,364,468,559
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.